Hướng dẫn cách viết đoạn văn về sở thích bằng tiếng Hàn Quốc
21894 0
Trong quá trình học tiếng Hàn Quốc, viết một đoạn văn về sở thích là một bước quan trọng để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn. Trong bài viết này, SUNNY sẽ hướng dẫn bạn viết một đoạn văn về sở thích bằng tiếng Hàn Quốc.
Từ vựng để viết về sở thích bằng tiếng Hàn
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
취미 | chwimi | Sở thích |
요리 | yori | Nấu ăn |
독서 | doksuh | Đọc sách |
등산 | deungsan | Đi bộ đường dài |
낚시 | nakshi | Câu cá |
자전거 타기 | jajun-guh tagi | Đi xe đạp |
쇼핑하다 | syopinghada | Đi mua sắm |
산책 | sanchaek | Đi bộ |
운동하다 | undonghada | Chơi thể thao |
해변에 가다 | haebyeone gada | Đi đến bãi biển |
야구 | yagoo | Bóng chày |
캠핑 | kaemping | Cắm trại |
농구 | nong-goo | Bóng rổ |
수영 | sooyoung | Bơi lội |
농구 | nong-goo | Bóng rổ |
골프 | golpeu | Chơi gôn |
그림 | geurim | Vẽ tranh |
축구 | chook goo | Bóng đá |
테니스 | teniseu | Quần vợt |
배구 | bae goo | Bóng chuyền |
음악을 듣다 | eumageul deuttta | Nghe nhạc |
노래하다 | noraehada | Hát |
사진촬영 | sajin chwaryeong | Chụp ảnh |
연 날리기 | yeon nalligi | Thả diều |
등산 | deung san | Leo núi |
Mẫu câu tiếng Hàn giới thiệu về sở thích
Câu hỏi | Câu trả lời |
취미가 뭐예요?
Sở thích của bạn là gì? |
제 취미는 독서예요.
Sở thích của tôi là đọc sách. |
어 떤 취미를 갖고 있어요?
Bạn có sở thích gì? |
나의 취미는 우표수집이야.
Sở thích của tôi là sưu tập tem. |
제일 좋아하는 것이 있어요?
Bạn thích nhất gì? |
제일 좋아하는 것은 노래 부르는 것입니다.
Điều tôi yêu thích nhất là hát |
한가할 때는 보통 뭘 해요?
Bạn thường làm gì vào lúc rảnh rỗi? |
제가 시간이 날 때는 주로 스포츠를 즐깁니다.
Khi có thời gian rảnh rỗi, tôi chủ yếu chơi thể thao. |
여가 시간에 뭐 하는 걸 좋아해요?
Vào thời gian rảnh bạn thích làm gì? |
여가 시간에는 주로 음악을 듣습니다.
Trong thời gian rảnh, tôi thường nghe nhạc. |
특별한 취미가 있으세요?
Bạn có sở thích đặc biệt nào không? |
저는 축구를 좋아합니다.
Tôi thích đá bóng |
가장 좋아하는 운동이 뭐예요?
Môn thể thao mà anh thích nhất là gì? |
저는 배드민턴을 즐기는 것을 좋아합니다.
Tôi thích chơi cầu lông. |
쉬는 시간 때 보통 뭘 해요?
Vào giờ nghỉ chị thường làm gì? |
휴식 시간에는 주로 영화를 시청합니다.
Vào giờ nghỉ, tôi thường xem phim. |
한가한 시간에 뭘 해?
Vào lúc rảnh cậu làm gì? |
시간이 나면 주로 배구를 즐깁니다.
Vào lúc rảnh, tôi chơi bóng chuyền. |
Các ví dụ viết đoạn văn về sở thích bằng tiếng Hàn
Đoạn văn về sở thích du lịch (여행하기 취미)
저는 여행하는 것을 좋아합니다. 새로운 곳을 방문하고 다양한 문화를 경험하는 것이 매우 흥미롭습니다. 여행을 하면 아름다운 자연 경관을 감상할 수 있고, 지역의 전통과 역사를 배울 수 있습니다. 또한 맛있는 현지 음식을 먹는 것도 큰 즐거움 중 하나입니다. 저는 특히 바다나 산처럼 자연이 아름다운 곳을 방문하는 것을 좋아합니다. 여행을 하면 일상에서 벗어나 새로운 에너지를 얻을 수 있고, 소중한 추억도 만들 수 있습니다. 그래서 저는 시간이 있을 때마다 여행을 떠나고 싶습니다.
Tôi thích đi du lịch. Tôi thấy rất thú vị khi được đến những nơi mới và được trải nghiệm nhiều nền văn hoá khác nhau. Khi đi du lịch, tôi có thể ngắm nhìn phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp và tìm hiểu về truyền thống, lịch sử của từng địa phương.
Ngoài ra, tôi còn rất vui khi được thưởng thức những món ăn địa phương ngon. Tôi đặc biệt thích đến những nơi có thiên nhiên tươi đẹp như biển hoặc núi.
Du lịch giúp tôi rời xa cuộc sống thường ngày, nạp lại năng lượng mới và có được những kỷ niệm đáng nhớ. Vì vậy, tối muốn đi du lịch bất cứ khi nào có thời gian.
Đoạn văn về sở thích nấu ăn (요리하기 취미)
저는 요리하는 것을 좋아합니다. 직접 만든 음식을 먹으면 뿌듯하고 행복한 기분이 듭니다. 특히 한국 요리와 베트남 요리를 배우는 것이 재미있습니다. 새로운 요리법을 익혀 다양한 음식을 만들면서 요리 실력이 향상되는 것이 기쁩니다. 또한 가족이나 친구들에게 맛있는 음식을 만들어 줄 때 보람을 느낍니다. 요리는 단순한 음식 준비가 아니라 사랑과 정성을 담는 과정이라고 생각합니다. 앞으로 더 많은 요리를 배우고 도전해 보고 싶습니다.
Tôi thích nấu ăn. Khi tự tay làm ra những món ăn ngon, tôi thấy rất tự hào và hạnh phúc. Tôi đặc biệt thích học cách nấu món ăn Hàn Quốc và Việt Nam.
Việc học công thức mới, làm ra nhiều món ăn khác nhau và cải thiện kỹ năng nấu nướng khiến tôi rất vui. Ngoài ra, tôi cũng cảm thấy nấu ăn cho gia đình và bạn bè là việc làm rất ý nghĩa.
Tôi nghĩ rằng nấu ăn không chỉ đơn giản là chuẩn bị bữa ăn mà còn là một cách để thể hiện tình yêu và sự quan tâm của mình. Trong tương lai, tôi muốn thử thách bản thân hơn với nhiều cách làm những món ăn mới.
Đoạn văn về sở thích đọc sách (책 읽기 취미)
저는 책 읽는 것을 좋아합니다. 책을 읽으면 새로운 지식을 얻을 수 있고, 다양한 이야기를 접할 수 있어서 재미있습니다. 저는 특히 소설과 동화책을 좋아하는데, 소설을 읽으면 상상력이 풍부해지고, 동화책은 내용이 쉽고 감동적인 이야기들이 많아서 즐겁습니다. 또한 책을 읽는 시간은 저에게 편안함을 주고 스트레스를 해소하는 데 도움이 됩니다. 그래서 저는 시간이 있을 때마다 조용한 곳에서 책을 읽으며 기분 좋은 시간을 보냅니다.
Tôi thích đọc sách. Khi đọc sách, tôi có thể học hỏi thêm nhiều kiến thức và tiếp xúc với nhiều câu chuyện thú vị. Tôi đặc biệt thích tiểu thuyết và truyện thiếu nhi. Đọc tiểu thuyết giúp tôi mở rộng trí tưởng tượng, còn nội dung của truyện thiếu nhi đơn giản, dễ hiểu và chứa đựng nhiều câu chuyện ý nghĩa.
Ngoài ra, đọc sách giúp tôi thư giãn và giảm căng thẳng. Vì vậy, bất cứ khi nào có thời gian, tôi đều thích tìm một nơi yên tĩnh để đọc sách và tận hưởng niềm vui này.
Viết đoạn văn về sở thích nghe nhạc (음악 듣기 취미)
저는 음악 듣는 것을 좋아합니다. 음악을 들으면 기분이 좋아지고 스트레스가 해소됩니다. 저는 특히 발라드와 K-pop을 좋아하는데, 감미로운 멜로디와 가사가 마음을 편안하게 해줍니다. 가사를 따라 부르면 한국어 공부에도 도움이 됩니다. 또한 기분에 따라 다양한 장르의 음악을 들으면서 분위기를 바꾸는 것도 즐깁니다. 음악은 언제 어디서나 들을 수 있어서 저에게 큰 위로가 됩니다.
Tôi thích nghe nhạc. Nghe nhạc giúp tôi cảm thấy vui vẻ và giảm căng thẳng. Tôi đặc biệt thích ballad và K-pop vì giai điệu nhẹ nhàng và ca từ ý nghĩa giúp tôi cảm thấy thoải mái. Việc hát theo lời bài hát cũng giúp tôi cải thiện kỹ năng học tiếng Hàn. Ngoài ra, tôi cũng thích thay đổi thể loại nhạc tùy theo tâm trạng để tạo không khí mới mẻ. Âm nhạc có thể nghe ở bất cứ đâu, bất cứ lúc nào và nó mang lại cho tôi sự an ủi rất lớn.
Viết đoạn văn về sở thích bằng tiếng Hàn Quốc không chỉ giúp bạn rèn luyện kỹ năng viết mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn có thể viết thật tốt chủ đề này!