Học ngay 150 từ vựng tiếng Hàn về pháp luật cực hữu ích
6361 0
Xã hội ngày càng phát triển theo hướng hiện đại thì các vấn đề pháp lý ngày càng được đặt ra nhiều hơn. Đồng thời, nhu cầu nhân lực của các doanh nghiệp cũng ngày càng cao. Nhiều công ty không ngại chi nhiều tiền để thuê luật sư giỏi.
Luật sư sẽ hỗ trợ các vấn đề pháp lý, thủ tục và các vấn đề pháp lý của công ty. Chính vì vậy, du học Hàn Quốc ngành luật đang rất “hot”. Cùng Sunny học 150 từ vựng tiếng Hàn về Pháp Luật cũng như tìm hiểu Pháp luật tiếng hàn là gì để phục vụ cho tương lai ngành luật nhé!
>> Click khám phá từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề để học tiếng Hàn giao tiếp hiệu quả hơn
Cơ hội du học Hàn Quốc về ngành Luật
Hàn Quốc là một quốc gia rất coi trọng các nguyên tắc luật pháp và ngày càng mở rộng mối quan hệ với các chuyên gia được đào tạo về luật pháp trong và ngoài nước. Khi học luật tại Hàn Quốc, bạn sẽ biết được vốn từ tiếng Hàn pháp lý và bạn sẽ có cơ hội:
Đào tạo chuyên sâu về hệ thống pháp luật Hàn Quốc và hệ thống pháp luật quốc tế. Điều này sẽ giúp bạn có cái nhìn đa chiều, hiểu sâu hơn về các hình thức pháp lý trên thế giới và tích lũy thêm kinh nghiệm cho công việc sau này. Và vốn từ vựng tiếng Hàn về pháp luật là rất cần thiết cho những sinh viên ngành Luật.
Bạn sẽ có cơ hội tham quan, thực tập và làm việc tại tòa án và các cơ quan hành pháp. Từ đó học hỏi kiến thức chuyên môn của mình với các chuyên gia đầu ngành và những người đi trước giàu kinh nghiệm.
Sinh viên du học Hàn Quốc chuyên ngành Luật còn được giảng dạy 80% bằng tiếng Hàn không chỉ được duy trì bằng vốn tiếng Anh, mà các bạn còn có thể trau dồi và nâng cao khả năng tiếng Hàn của mình nhất là từ vựng tiếng Hàn về pháp luật của mình.
Những lý do sinh viên nên chọn Du học Hàn Quốc ngành Luật
Sinh viên thường chọn ngành học vì nhu cầu của xã hội đối với ngành nghề của họ. Nhưng cũng có rất nhiều bạn trẻ, vì yêu thích, vì đam mê mà lựa chọn ngành Luật. Đây không chỉ là cơ hội để bạn học hỏi và trau dồi kỹ năng chuyên môn. Quan trọng nhất, đó cũng là một nghề có thể mang lại cho bạn một tương lai tươi sáng hơn. Và để có 1 nghề nghiệp đầy tính nhân văn như thì việc học từ vựng tiếng Hàn về pháp luật là rất quan trọng.
Những lý do sau đây sẽ giúp bạn có động lực hơn khi lựa chọn chuyên ngành luật:
Nguồn nhân lực còn ít
Ở Việt Nam, Hàn Quốc hay những quốc gia đang phát triển ở trên thế giới thì yêu cầu về nguồn nhân lực chuyên môn và có trình độ cao về ngành Luật còn rất hiếm hoi.
Ngay cả các doanh nghiệp tư nhân hoặc các doanh nghiệp nhà nước thì lượng cầu về đội ngũ Luật sư ngày càng nhiều. Hơn nữa, Hàn Quốc là một quốc gia có rất nhiều các công ty đầu tư vào thị trường Việt Nam.
Vậy nên, du học Hàn Quốc ngành Luật sẽ giúp bạn chiếm một lợi thế không hề nhỏ ngay từ vòng hồ sơ khi xin vào làm việc tại các công ty này.
Ngành Luật mang lại thu nhập dồi dào
Luật là một ngành đang được các doanh nghiệp vô cùng chú trọng bởi nó có ảnh hưởng rất lớn đến tình trạng của một doanh nghiệp. Kèm theo là sự phát triển trong tương lai, sự sống còn của doanh nghiệp đó. Vì thế, mỗi doanh nghiệp không ngại bỏ ra những khoản tiền lớn để thuê cho công ty mình đội ngũ luật sư tốt.
Luật rất cần thiết ở các doanh nghiệp tư nhân, doanh nghiệp nhà nước hay các cơ quan nhà nước. Ngành Luật không chỉ giúp bạn có nguồn thu nhập cao, ngoài tiền lương thì còn nhiều các chế độ trợ cấp khác. Vì vậy, bạn không cần phải quá lo lắng về chi tiêu trong cuộc sống khi bắt tay với ngành Luật rất “hot” này.
Ngành Luật rất được coi trọng ở tất cả mọi nơi
Luật sư là đại diện hợp pháp cho Luật pháp của một nhà nước, một thể chế, một xã hội. Người làm trong ngành luật luôn thể hiện được sức mạnh về trí tuệ và không bao giờ bỏ cuộc trong việc bảo vệ lẽ phải, trả lại công bằng cho mọi người.
Đặc biệt đối với đất nước Hàn Quốc – một quốc gia phát triển mạnh mẽ ở Châu Á. Đến thời điểm hiện tại thì yêu cầu về sự công bằng trong cuộc sống hiện nay luôn được đặt lên hàng đầu. Cho nên, vai trò của Luật sư vô cùng quan trọng và người làm luật luôn được tôn trọng và có địa vị lớn trong xã hội.
Một số các trường Đại học về ngành Luật uy tín tại Hàn Quốc
- Đại Học Luật-Đại học Quốc gia Seoul. Đây là một trường đại học vô cùng danh tiếng, đặc biệt dành cho những sinh viên muốn theo học chuyên ngành luật hoặc dịch tiếng Hàn pháp luật.
- Đại học Luật – Đại học Hàn Quốc. Ngôi trường này là điểm khởi đầu cho nhiều quan chức pháp lý ở Hàn Quốc. Hiện tại, nhiều sinh viên tốt nghiệp Đại học Hàn Quốc đang nắm giữ các vị trí quan trọng trong tư pháp, chính phủ và xã hội Hàn Quốc
- Đại học Luật và Kinh doanh Quốc tế. Đây là trường luật quốc tế hàng đầu của Hàn Quốc với tiếng Hàn chuyên ngành pháp luật. Khi bạn học luật tại đây, các khóa học được giảng dạy bằng 100% tiếng Anh. Ngoài ra, sinh viên có cơ hội học tập tại Pháp, Thụy Sĩ, Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, …
Tiếng Hàn chuyên ngành pháp luật
- 상소: kháng án
- 교통법: luật giao thông
- 묵비권: quyền im lặng
- 검거하다: bắt giữ
- 강력계: đội trọng án
- 소년원: bộ phận bảo vệ thiếu niên trong vụ kiện
- 소송에 이기다: thắng kiện
- 수감자: người bị giam
- 법규정: quy định của pháp luật
- 고문: tra tấn
- 기업법: luật doanh nghiệp
- 수리하다: thụ lý
- 무질서: vô trật tự , mất trật tự
- 경찰서: đồn cảnh sát
- 부동산등기법: luật đăng ký về bất động sản
- 공범: tòng phạm
- 소송인: người đứng tên kiện
- 경찰대학교: trường đại học cảnh sát
- 사형수: tội phạm bị án tử hình
- 국제법호사: luật sư quốc tế
- 구치소: trại tạm giam
- 무기징역: phạt tù trung thân
- 검문하다: kiểm soát , lục soát
- 기각: chối thụ án vụ kiện
- 검문소: trạm kiểm soát
- 구금: giam giữ
- 감방: phòng giam
- 소송사건: vụ kiện , vụ tố tụng
- 부가가치법: luật giá trị gia tăng
- 민법: luật dân sự
- 도둑: ăn trộm
- 공개수배: nã công khai
- 벌칙: quy tắc xử phạt
- 미수: có ý , cố ý
- 사기: lừa đảo
- 소송에 걸린다: bị kiện
- 도굴꾼: dân chuyên đào mộ , mộ tặc
- 부도덕: vô đạo đức
- 대법원: toà án tối cao
- 법전: sách về luật
- 불량배: nhóm tội phạm
- 교토경찰: cảnh sát giao thông
- 노동법: luật lao động
- 사형: án tử hình
- 노동쟁의: tranh chấp lao động
- 사법부: bộ tư pháp
- 관습법: luật bất thành văn
- 경호하다: canh phòng , làm vệ sĩ
- 감옥: nhà tù
- 국제법: luật quốc tế
- 법치주의: chủ nghĩa pháp trị
- 문서를 검사(조사)하다: kiểm soát tài liệu
- 소송 비: chi phí tố tụng
- 불심검문: kiểm tra đột xuất
- 경호원: vệ sĩ
- 범행: hành vi vi phạm pháp luật
- 민사: dân sự
- 무법자: kẻ coi thường pháp luật
- 도둑질: trò ăn trộm
- 고소인: nguyên đơn
- 경범죄: tội phạm nhẹ
- 보석금: tiền bảo lãnh
- 수출입법: luật xuất nhập khẩu
- 법령집: tuyển tập về pháp lệnh
- 수감: giam
- 범죄자: người phạm tội
- 노조법: luật công đoàn
- 공공질서: trật tự công cộng
- 국회의원선거법: luật bầu cử đại biểu quốc hội
- 경찰: cảnh sát
- 공소: công tố , kháng án
- 법정: pháp đình , toà án
- 수색영장: lệnh lục soát
- 민사소송: tố tụng dân sự
- 단속하다: kiểm tra và xử phạt
- 개인소득법: luật thuế về thu nhập cá nhân
- 사기꾼: kẻ lừa đảo
- 수배자: người bị truy nã
- 소송에 지다: thua kiện
- 깡패: giang hồ
- 고소 절차: thủ tục tố cáo và khởi kiện
- 경찰관: nhân viên cảnh sát
- 수갑: cái còng tay
- 벌금형: hình phạt bằng tiền
- 검찰청: cơ quan kiểm tra
- 범법행위: hành vi phạm pháp
- 법령: pháp lệnh
- 사무장: tổng thư ký
- 석방: tha , thả ra
- 수사대: đội điều tra
- 고소: kiện , khởi kiện
- 순찰대: đội cảnh sát tuần tra
- 고소를 수리하다: thụ lý vụ kiện
- 부동산경영법: luật kinh doanh về bất động sản
- 벌금: tiền phạt
- 무역 법: luật thương mại
- 딱지: tờ niêm phong hoặc tờ phiếu phạt
- 소매치기: móc túi
- 공소시효: thời hiệu kháng án
- 수사망: mạng lưới điều tra
- 방화죄: tội phóng hỏa
- 구속영장: lệnh bắt giam
- 벌: hình phạt
- 고소를 취하하다: bãi nại
- 무죄: vô tội
- 구속: bắt giam
- 배심원: bồi thẩm viên
- 교통계: phòng giao thông
- 무기수: tội phạm tù trung thân
- 기업도산 법: luật phá sản
- 순찰하다: tuần tra
- 순찰차: xe cảnh sát tuần tra
- 법률위반: vi phạm pháp luật
- 수사관: nhân viên điều tra
- 경쟁 법: luật cạnh tranh
- 국법: quốc pháp
- 상법: luật thương mại
- 목격자: người chứng kiến
- 수색: lục soát , khám sát
- 도덕: đạo đức
- 고등법원: tòa án cấp trung (tòa phúc thẩm )
- 규칙: quy tắc
- 소송장: đơn kiện
- 법안: dự thảo luật
- 소송 제기하다: khởi kiện
- 규정: quy định
- 사면: miễn tội
- 관세법: luật hải quan
- 국내법: luật trong nước
- 경계(국경 )부쟁: tranh chấp ranh giới – biên giới
- 물수하다: tịch thu
- 교도관: nhân viên giám
- 고소장: tờ tố cáo , đơn thưa kiện
- 범인: phạm nhân
- 복권: khôi phục quyền lợi
- 교도소: nhà tù
- 검사: kiểm tra , giám định
- 강력범: tội phạm nặng
- 수사기관: cơ quan điều tra
- 범법자: kẻ phạm pháp
- 고소를 기각하다: từ chối thưa kiện hoặc bác đơn
- 법규: pháp quy
- 강도: cướp
- 경제범: tội phạm kinh tế
- 군의무법: luật nghĩa vụ quân sự
- 단서: đầu mối, manh mối vụ việc
- 변호사: luật sư
- 검찰: kiểm sát
Dành cho các bạn muốn học từ vựng tiếng Hàn pháp luật thông dụng nhất. Sunny đã tổng hợp và chia sẻ cho các bạn danh sách gần 150 tiếng Hàn pháp lý phục vụ cho ngành học của bạn. Chúc các bạn học tốt nhé!