[Tổng hợp] Trợ từ trong tiếng Hàn và cách sử dụng chi tiết

2063 0

5/5 - (1 bình chọn)

Một trong những phần ngữ pháp quan trọng xuất hiện trong bài thi TOPIK tiếng Hàn là trợ từ. Do đó, việc nắm được các trợ từ và cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn tránh được những sai sót khi làm bài. Cùng SUNNY tìm hiểu các trợ từ tiếng Hàn trong bài viết này nhé!

Trợ từ trong tiếng Hàn là gì?

Trợ từ trong tiếng Hàn (조사) là một loại từ loại trong ngữ pháp tiếng Hàn Quốc. Trợ từ được sử dụng để nối các từ loại khác nhau như danh từ, đại từ và trạng từ để thể hiện mối quan hệ ngữ pháp giữa các từ hoặc để bổ sung ý nghĩa cho câu.

trợ từ trong tiếng hàn là gì

Các trợ từ trong tiếng Hàn

Trợ từ trong tiếng Hàn có thể chia thành ba loại là 격조사 (trợ từ cách), 보조사 (trợ từ đặc biệt), 접속조사 (trợ từ liên kết).

격조사 (Trợ từ cách)

Trợ từ chủ ngữ 이/가, 께서

이/가, 께서 là những trợ từ đứng sau danh từ nhằm chỉ ra danh từ đứng trước nó là chủ ngữ của câu.

Trợ từ Cách dùng Ví dụ
Danh từ đứng trước kết thúc bằng phụ âm thì dùng 이. 이 책이 정말 재미있다.

Cuốn sách này rất thú vị.

Danh từ đứng trước kết thúc bằng nguyên âm thì sử dụng 가. 그 여자가 공원에 갔어요.

Cô ấy đã đi đến công viên.

께서 Dùng khi chủ ngữ đứng trước là người lớn. Đây được coi là hình thức kính ngữ trong tiếng Hàn. 할머니께서 점심을 드셨습니까?

Bà đã ăn trưa chưa ạ?

Lưu ý: Khi sử dụng trợ từ 이/가 cho các đại từ 나, 너, 저, 누가 thì các đại từ này sẽ biến đổi thành 내가, 네가, 제가, 누가.

các trợ từ trong tiếng hàn

Trợ từ tân ngữ 을/를

을/를 là trợ từ đứng sau danh từ để chỉ ra rằng danh từ đó đóng vai trò làm tân ngữ của câu.

Trợ từ Cách dùng Ví dụ
Danh từ đứng trước kết thúc bằng phụ âm thì dùng 을. 저는 책을 읽고 있어요.

Tôi đang đọc sách.

Danh từ đứng trước kết thúc bằng nguyên âm thì sử dụng 를. 저는 사과를 먹었어요.

Tôi đã ăn táo.

Trợ từ sở hữu cách 의

  • Trong tiếng Hàn, 의 được sử dụng để diễn tả quan hệ sở hữu giữa hai danh từ, có nghĩa là “của”. 
  • Khi kết hợp với các đại từ như “나”, “저”, “너”, thay vì viết 나의, 저의, 너의 thì bạn có thể viết thành 내, 네, 제.

Ví dụ: 이것은 마이의 책입니다. (Cái này là bút của Mai.)

Trợ từ phó từ 에, 에게/한테, 께, 에서

Trợ từ Cách dùng Ví dụ
에, 에게/한테, 께 Các trợ từ này được sử dụng để chỉ phương hướng của hành động và đặt sau các danh từ với ý nghĩa cho, với, về, đối với.

  • 께: được sử dụng trong trường hợp thể hiện sự tôn kính.
  • 에게, 한테, 께: được sử dụng cho người và động vật.
  • 에: được sử dụng cho các trường hợp khác liên quan đến sự vật. 
저는 책을 당신에게 빌려 주었습니다. (Tôi đã cho bạn mượn sách.)

나무에 물을 주고 있어요. (Tôi đang tưới nước cho cây.)

에서 Đứng phía sau một danh từ để chỉ địa điểm xuất phát của hành động, có nghĩa là từ, ở. 저는 베트남에서 왔어요. (Tôi đến từ Việt Nam.)
Đứng phía sau một danh từ để chỉ địa điểm xảy ra một hành động, có nghĩa là ở, tại. 저는 집에서 요리하고 있어요. (Tôi đang nấu ăn ở nhà.)

cách dùng trợ từ tiếng hàn

Trợ từ 야, 아

Trợ từ “야” và “아” trong tiếng Hàn là những từ được sử dụng để gọi một đối tượng hoặc một nhân vật nào đó.

야: Thường được sử dụng để gọi bạn bè, người thân hoặc những người quen thuộc hơn trong tình huống gần gũi, thân mật hơn. 

  • Ví dụ: 지민아, 빨리 해야 해! (Jimin ơi, nhanh lên!)

아: Được sử dụng để gọi người lớn tuổi hơn để thể hiện sự tôn kính. 

  • Ví dụ: 할머니, 이 자리에 앉아 주세요. (Bà ơi, bà ngồi vào chỗ này ạ.)

접속조사 (Trợ từ liên kết)

와/과, 하고, (이)랑 được sử dụng để nối hai danh từ trong câu với nhau, thường có ý nghĩa là với, cùng, và,…

Trợ từ Cách dùng Ví dụ
과, (이)랑 Danh từ đứng trước kết thúc bằng phụ âm thì dùng 과 hoặc (이)랑. 사과랑 배를 샀어요. 

Tôi đã mua lê và táo.

와, 랑 Danh từ đứng trước kết thúc bằng nguyên âm thì dùng 와 hoặc 랑. 할머니랑 전화했어요.

Tôi đã gọi điện thoại với bà.

하고 Dùng được trong mọi trường hợp. 친구하고 함께 공원에 가요. 

Tôi đi cùng bạn đến công viên.

trợ từ tiếng hàn

보조사 (Trợ từ đặc biệt)

Trợ từ 은/는 được đặt sau danh từ để chỉ ra danh từ đó là chủ ngữ hoặc chủ đề chính của câu.

Trợ từ Cách dùng Ví dụ
Nếu danh từ đứng trước kết thúc bằng phụ âm thì dùng 은 형은 학생입니다. (Anh tôi là học sinh.)
kết thúc bằng nguyên âm thì sử dụng 는. 그는 의사입니다. (Anh ấy là một bác sĩ)

은/는 được dùng để chỉ sự vật, sự việc đã được nhắc đến trước đó hoặc đã được cả người nói và người nghe biết tới.

  • Ví dụ: 저는 책 한 권을 읽었어요. 그 책은 정말 재미있었어요. (Tôi có đọc một cuốn sách. Cuốn sách đó rất thú vị.)

은/는 được dùng để so sánh 2 sự vật, sự việc. Với cách dùng này, 은/는 có thể gắn vào chủ ngữ hoặc tân ngữ và các thành phần khác.

  • Ví dụ: 저는 의사입니다. 제 언니는 선생님입니다. (Tôi là bác sĩ. Chị tôi là giáo viên.)

Trên đây là những thông tin tổng hợp về trợ từ trong tiếng Hàn và cách sử dụng. SUNNY hy vọng bài viết này sẽ hữu ích với bạn trong quá trình học tiếng Hàn Quốc.

Đọc thêm:

Trả lời
duhocsunny-register-form

Đăng ký tư vấn thông tin du học

Tổng đài 024.7777.1990
Hotline Hà nội 083.509.9456 HCM 039.372.5155 Đà Nẵng 076.288.5604
duhocsunny-call
duhocsunny-contact-form