101 Ký tự tiếng Hàn Quốc đặc biệt đẹp, độc & lạ
31493 0
Bạn thích sự đặc biệt và thú vị của các ký tự Hàn Quốc. Tuy nhiên, bạn đang gặp khó khăn trong việc có được các ký tự này vì máy tính của bạn không hỗ trợ.
Đừng quá lo lắng! Trong bài viết này, Sunny sẽ cung cấp cho bạn các ký tự tiếng Hàn đẹp mà bạn có thể dễ dàng sử dụng chúng.
Ký tự tiếng Hàn đẹp
Với bộ ký tự tiếng Hàn này, nếu máy tính có bạn không soạn thảo được văn bản tiếng Hàn, bạn có thể dễ dàng copy và paste theo đúng ý thích của mình.
ㄱ ㄲ ㄳ ㄴ ㄵ ㄶ ㄷ ㄸ ㄹ ㄺ ㄻ ㄼ ㄽ ㄾ ㄿ ㅀ ㅁ ㅂ ㅃ ㅄ ㅅ ㅆ ㅇ ㅈ ㅉ ㅊ ㅋ ㅌ ㅍ ㅎ ㅏ ㅐ ㅑ ㅒ ㅓ ㅔ ㅕ ㅖ ㅗ ㅘ ㅙ ㅚ ㅛ ㅜ ㅝ ㅞ ㅟ ㅠ ㅡ ㅢ ㅥ ㅦ ㅧ ㅨ ㅩ ㅪ ㅫ ㅬ ㅭ ㅮ ㅯ ㅰ ㅱ ㅲ ㅳ ㅴ ㅵ ㅶ ㅷ ㅸ ㅹ ㅺ ㅻ ㅼ ㅽ ㅾ ㅿ ㆀ ㆁ ㆂ ㆃ ㆄ ㆅ ㆆ ㆇ ㆈ ㆉ ㆊ
Bạn bôi đen ký tự tiếng Hàn mà mình muốn sao chép. Sau đó, nhấn tổ hợp phím ctrl C hoặc nhấn chuột phải, chọn sao chép. Sau đó, đến chỗ bạn muốn đặt ký tự này, nhấn ctrl V hoặc nhấn chuột phải, chọn dán.
Ký tự tiếng Hàn đặc biệt
Những kí tự đặc biệt tiếng Hàn thường được sử dụng trong việc tạo tên game. Những kí tự này sẽ giúp bạn tạo ra dấu ấn riêng và trở nên đặc biệt hơn. Dưới đây là một số kí tự để bạn tham khảo:
༄𝙰𝚁𝙼𝚈♡࿐
☜☆방탄소년단☆☞
♬아나타샤♪
❤BLINK★♬
❣ღ사랑해요♡ ♥
ツ ☼잘 자다★‿⁂
㈀ ㈁ ㈂ ㈃ ㈄ ㈅ ㈆ ㈇ ㈈ ㈉ ㈊ ㈋ ㈌ ㈍ ㈎ ㈏ ㈐ ㈑ ㈒ ㈓ ㈔ ㈕ ㈖ ㈗ ㈘ ㈙ ㈚ ㈛
㉠ ㉡ ㉢ ㉣ ㉤ ㉥ ㉦ ㉧ ㉨ ㉩ ㉪ ㉫ ㉬ ㉭ ㉮ ㉯ ㉰ ㉱ ㉲ ㉳ ㉴ ㉵ ㉶ ㉷ ㉸ ㉹ ㉺ ㉻
❤ ❥ 웃 유 ? ☮ ✌ ☏ ☢ ☠ ✔ ☑ ♚ ▲ ♪ ✈ ⌚ ¿ ♥ ❣ ♂ ♀ ⚤ Ⓐ ✍ ✉ ☣ ☤ ✘ ☒ ♛ ▼ ♫ ⌘ ⌛ ¡ ♡ ღ ツ ☼ ☁ ❅ ♾️ ✎ © ® ™ Σ ✪ ✯ ☭ ➳ • ✞ ℃ ℉ ° ✿ ⚡ ☃ ☂ ✄ ¢ € £ ∞ ✫ ★ ½ ☯ ✡ ☪# & * @ § ※ ☆ ★ ○ ● ◎ ◇ ◆ □ ■ △ ▲ ▽ ▼ → ← ↑ ↓ ↔ 〓 ▷ ◀ ▷ ▶ ♤ ♠ ♡ ♥ ♧ ⊙ ◈ ▣ ◐ ◑ ▒
Kí tự đặc biệt ff chữ hàn
♫소녀¿ ♥ | ๖ۣۜ소년♥Çry™ | 귀여운‿✿ |
♥사랑스러운♥ | ♫ђöล♥ßล†♥†µ♫ | 안녕하세요⁰⁰⋆ |
✰cнerrɣ‿⁂ | ꧁༺₦aMe༻꧂ | ➻❥ℛeɳ༉➅➈ |
《☆NAME☆》 | ༄₡℮α₰⸌✅♡一㟼⾉ | ᎥᎷᎮᴀᴄᴛᎧ•(NAME |
︵๖ۣۜ사랑 | 1st.Boss | ꧁༺NAME༻꧂ |
~ßł | sн❃작은 | Ᏼ❊Ꚗ|ㅨᝨⲅ᧐ꪎꪱ͛ꪒ̣͘ |
✿ßεɭovεdღ | 우와 [🕶] | ♥ ❣화창한♛ |
ঔৣ°{вιαcк}❥ঔৣ,༺men༻ | Zen | Tᴋ᭄🅲🅷🅸🆁🅰🅶 ᴮᴼy |
ًِ ًِ ًِ ًِ ًِ ًِ ًِ | ŘмŤ➙왕실의♛ | ❥︵₷ilεnէ… |
ђล†♥ßµï♥иђỏ | 흐림 | 놀라운° |
ลи¢и€м | ₁₃₂Sɦįɳƴ | ➻❥ℵα |
ᶜᴿᴬᶻᵞ•ID | (☞ ͡° ͜ʖ ͡°)☞Name(☞ ͡° ͜ʖ ͡°)☞ | ♛ທີມງານ✅ຈິງ♛ |
यमराज | ⚡️흐림⚡️ | ♚➻왕실의~²º |
☞ℳαx | Saლ✧廴uçi﹏ | ✧Min분✧ |
행복하다 | Whatsoever | Betam2691 |
۞ஐ۞✔NAME✔ | ™ˆ†in♥øˆ™ | Շ¡ŧαήɨα |
꧁즐거운⚡️ | 『ᴛᴋ᭄』戀•ʙᴏʏ✞ツ | ♪°•NaMe•°♪ |
αиgєℓ _ℓιfє ❤️🥀 | $고양이$ | ꧁흐림꧂ᴮᴼˢˢ࿐ |
(o_o)”ngok” | ❋Hєlєηє | ✎⌢Pisces |
⋆⻎ℯℯ | ๖ۣۜyoung•๖ۜ | Nina |
✾︵Mun﹏❦ | However. | ⁄B⁄⁄O⁄⁄S⁄⁄S⁄ |
♡☆_miss_☆♡ | ๖ۣۜyou๖ۣۜone๖ | ❂Jun |
MåO£ėę | 「ʀᴏꜱᴇ」ᴳᴼᴼᴰɢɪʀʟツ | 재미있는࿐ |
꧁༒Rëñž lîńå ༒꧂ | ꧁༺₦Ї₦ℑ₳༻꧂ | Gu❦Baby﹏ღ |
๖ۣۜName`ゑ | Kla★ⒶⓁⓅⒽⒶ࿐ | Nabeelah💭📱📱📱📱📱📱 |
✭ℋɑɫεʀ | Iᴛs Kᴀʀᴍᴀᴮᶦᵗᶜʰ | ,@#पहाडी दरिंदा@## |
꧁༒☬ℜ؏αᏞ_ωαяяισя☬༒꧂ | ☼™하나☼™☼ | ❖ℜamie﹏ |
Nùn→♭ | ꧁༒ᶜᴿᴬᶻᵞßoY™༒꧂ | 『ᴛᴋ᭄』戀•madʙᴏʏ✞ツ |
✾︵Aทgєl﹏❦ | ꧁༒ঔৣमहाकालᴳᵒᵈঔৣ༒꧂ | ₦ʌẑᴀҝĩ〞「ҲĎ」✧ |
꧁༒☬gavati☬Boy☬༒꧂ | মহাদেবের ভক্ত | 🌟 boy |
𒆜S░F░S𒆜✿Gᴀᴍᴇʀ࿐ | ຮ❍и✨ℳıℜⱥℭℓℯᅳ🎆ᴳᴼᴰ | ß¡… |
ŘмŤ➙Ѵყ | ❈K.e.o‿✰ | NEF•S A D B O Y |
pe_pon’ | ༼๖ۣۜßØץ༽des | AIDSX✓CυԹ |
MaŇ☂ | I’AM☞tiffany | ➻❥︵Čĥiέň |
*Le_unie* | ♔♥๖ۣۜRoSe | ‖₂₁‖ᴹᵃⁿᵘᵉˡ╰_╯ |
༼༺ᎷᎯᏁႮᏋᏝ༻༽ | KOK✩ℳoshi | >>.Jolie~na.<< |
꧁¤jüł¡ø¤꧂ | 사랑 | ☆별☆blink☆ |
°℡※Man[] | DeadMan | ➻❥︵Aɳɧ﹏ |
Ɗυσ ᴍᴀɴ | Sᴋʝ•₣ℜøźєηJℝ | ꧁𝕸𝖆𝖓𝖚꧂ |
★彡[M𝔢ภdez]彡★ | °hanna° | ℳαℳp۶ |
Ƭɦ¡B | ➻❥Coi✿ | ðaɴg¸ |
>chịch< | ᴄ҉✖𝔖ℽภtaאָe⇜✖ ᴄ҉ | ★Escape. |
➻❥βïɳ⇜ | 안녕 | 좋은 |
KOK☆Ry | ✎廴öɳɠČön | °Mæńûél° |
AnɧTɧάi︵✰90 | °Vk¶love¶Ck° | 乂ùℰ¡℩℩ⅈ乂ù |
╰‿╯MANUEL╰‿╯ | ꧁༺☬ꂵꍏꈤꂦ꒒ꂦ☬༺꧂ | Շάoɣɬế✚ |
~£0√€ | ⪨Meͥภdͣeͫչ⪩ | ꧁༒MȺϞŰƏL༒꧂ |
꧁༒ℳคℵ༒꧂ | ꧁§༺m₳nJa༻§꧂ | ✎﹏찬성 |
Always’s | Zoro‿ღ | |
Lee_Prince | ꧁ঔৣ☬✞mendez✞☬ঔৣ꧂ | Sωaπ |
『ᴄᴅɢ』࿐ᴍᴀɴღ | Ģu Jung | 『₁₀ 𒈺ᗑ𝓝℧₤Ɫঔৣ☬ |
『sʜʀᴋ』•ᴮᴬᴰʙᴏʏツ | 하늘☆ | My Paiɴ |
ᴺᴿ°ϻαиսєℓ᪣ | MarryEvans | m͢͢͢ⱥn︾ singh |
♚MⅰMⅰ | ꧁𒈺ᗑ𝓝℧₤Ɫঔৣ☬꧂ | ♚❍αɴɧ |
#վղ␝ | Męńdêzz | ʚYuɞ |
悪Manuel【➋➌】 | ➥βii | नकटा man |
Man_✌🏻 | †@ẞamæñ±Æ@† | Sallor |
☆๖ۣۜYou° | Ngân☆Style | ✿ℳy |
KOKHalen | ℳ² ℳei | 🦍Coc |
Kí tự Hàn Quốc
Ngoài các ký tự tiếng Hàn đẹp được nêu bên trên, bạn có thể tham khảo các kí tự Hàn Quốc cơ bản hơn dựa theo các bảng sau đây:
Bảng phiên âm tiếng Hàn sang tiếng Việt của 10 nguyên âm cơ bản
Nguyên âm tiếng Hàn | Phát âm |
아 | |a| |
야 | |ya| |
어 | |o| |
여 | |yo| |
오 | |ô| |
요 | |yô| |
우 | |u| |
유 | |yu| |
으 | |ư| |
이 | |i| |
Bảng chữ cái tiếng Hàn và phiên âm của các nguyên âm mở rộng
Nguyên âm tiếng Hàn | Phát âm |
애 | |ae| |
얘 | |jae| |
에 | |ê| |
예 | |jê| |
와 | |wa| |
왜 | |wae| |
외 | |we| |
워 | |wo| |
웨 | |we| |
위 | |wi| |
의 | |i| |
Bảng chữ cái tiếng Hàn và cách đọc của phụ âm cơ bản
Phụ âm tiếng Hàn | Phát âm |
ㄱ | |gi yơk| |
ㄴ | |ni ưn| |
ㄷ | |di gưt| |
ㄹ | |ri ưl| |
ㅁ | |mi ưm| |
ㅂ | |bi ưp| |
ㅅ | |si ột| |
ㅇ | |i ưng| |
ㅈ | |chi ưt| |
ㅊ | |ch`i ưt| |
ㅋ | |khi ưt| |
ㅌ | |thi ưt| |
ㅍ | |phi ưt| |
ㅎ | |hi ưt| |
Bảng chữ cái tiếng Hàn dịch sang tiếng Việt của phụ âm đôi
Phụ âm tiếng Hàn | Phát âm | Phiên âm tiếng Việt |
ㄲ | |sang ki yơk| | kk |
ㄸ | |sang di gưt| | tt |
ㅆ | |sang si ột| | ss |
ㅉ | |sang chi ột| | jj |
ㅃ | |sang bi ưp| | pp |
Phụ âm cuối (Patchim)
Patchim | Phát âm |
ㄱ,ㄲ,ㅋ | ㄱ |
ㄴ | ㄴ |
ㄷ,ㅅ,ㅊ,ㅈ,ㅎ,ㅌ,ㅆ | ㄷ |
ㄹ | ㄹ |
ㅂ,ㅍ | ㅂ |
ㅁ | ㅁ |
ㅇ | ㅇ |
Icon Hàn Quốc đẹp
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các icon đẹp, độc, lạ dưới đây để kết hợp cùng các kí tự Hàn Quốc đặc biệt để có tên thật ấn tượng nhé!
😂 😄 😃 😀 😊 😉 😍 😘 😚 😗 😙 😜 😝 😛 😳 😁 😔 😌 😒 😞 😣 😢 😭 😪 😥 😰 😅 😓 😩 😫 😨 😱 😠 😡 😤 😖 😆 😋 😷 😎 😴 😵 😲 😟 😦 😧 😈 👿 😮 😬 😐 😕 😯 😶 😇 ☺️ 😏 😑 🙃 🙄 ☹️ 🤐 🤑 🤒 🤓 🤔 🤕 🙁 🙂 🤗 🤣 🤠 🤥 🤤 🤢 🤧
🤵 👰 🤦 🤦♀️ 🤡 🤖 👲 👳 👳♀️ 👮 👮♀️ 👷 👷♀️ 💂 💂♀️ 🕵 🕵️♀️ 👶 👦 👧 👨 👩 👴 👵 👱 👱♀️ 👼 🤰 🤳 👸 🤴 🕺 💃 👯 👯♂️ 🙆 🙆♂️ 🙅 🙅♂️ 💁 💁♂️ 🙋 🙋♂️ 🤷 🤷♂️ 💆 💆♂️ 💇 💇♂️ 🙎 🙎♂️ 🙍 🙍♂️ 🙇 🙇♀️
🖤 💛 💙 💜 💚 🧡 ❤️️ 💔 💗 💓 💕 💖 💞 💘 💝 ❣️ 💌 💋
😺 😸 😻 😽 😼 🙀 😿 😹 😾 🙈 🙉 🙊 💀 👽 👂 👀 👃 👅 👄 👁 👤 👥 🗣 💬 💭 🗨 🗯
🚶 🚶♀️ 🏃 🏃♀️ 👫 👬 👭 👨❤️💋👨 👩❤️💋👩 👨❤️👨 👩❤️👩 🕴 👻 🎅 🎅 🎎 ☃ ☠ 👁🗨 🗿 👹 👺 🤩 🤨 🤯 🤪 🤬 🤮 🤫 🤭 🧐 🧒 🧑 🧓 🧕 🧔 🤱
🧙 🧙♂️ 🧚 🧚♂️ 🧛 🧛♂️ 🧜 🧜♂️ 🧝 🧝♀️ 🧞 🧞♀️ 🧖 🧖♂️ 🧗 🧗♀️ 🧘 🧘♂️ 🧟 🧟♀️ 🥰️ 🥵️ 🥶️ 🥴️ 🥳️ 🥺️ 🦵️ 🦶️ 🦷️ 🦴️ 👨🦰️ 👨🦱️ 👨🦳️ 👨🦲️ 👩🦰️ 👩🦱️ 👩🦳️ 👩🦲️ 🦸♂️️ 🦸♀️️ 🦹♂️️ 🦹♀️️
🍔🍟🍙🥑🍩🍪🏌️🏂️🎶️🎼️🏉️🏈️🏀️🎾️🏸️🏓
💏 💑 👪 👨👨👦 👨👨👦👦 👨👨👧 👨👨👧👦 👨👨👧👧 👨👩👦👦 👨👩👧 👨👩👧👦 👨👩👧👧 👩👩👦 👩👩👦👦 👩👩👧 👩👩👧👦 👩👩👧👧
Các ký tự đặc biệt trong tiếng Hàn Quốc không chỉ được sử dụng trong văn bản mà còn xuất hiện trong các tên gọi, tên game,… Việc sử dụng các ký tự đặc biệt này giúp bạn dễ dàng thể hiện được cá tính và dấu ấn của bản thân. Sunny hy vọng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn.