Không thích tiếng Hàn là gì, cách dùng từ A tới Z
3687 0
Một trong những phổ biến được dùng nhiều trong giao tiếp là “không thích”. Vậy không thích tiếng Hàn là gì, cách sử dụng từ ngữ này như thế nào trong câu giao tiếp tiếng Hàn. Hãy cùng Sunny tìm hiểu qua bài viết này nhé!
>> Click khám phá từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề phổ biến nhất
Không thích tiếng Hàn là gì?
Trong tiếng Hàn, cụm từ “không thích” được diễn đạt bằng từ “싫어요” (sirheoyo). Đây là cách thông thường để diễn đạt sự không ưa, không hài lòng về một vật, một sự việc hoặc một tình huống nào đó. 싫어하다 (không thích) có từ đồng nghĩa là 믿다 (ghét).
Ví dụ: 난 공포영화가 싫어, 너무 무서워. (Mình không thích phim kinh dị đâu, đáng sợ lắm.)
Sử dụng không thích trong tiếng Hàn theo từng ngữ cảnh
Khi sử dụng cụm từ “싫어요” (sirheoyo), bạn nên lưu ý về ngữ cảnh và cách diễn đạt để tránh gây hiểu nhầm hoặc thô lỗ. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các từ vựng khác để diễn đạt sự không thích một cách tinh tế và phong phú hơn.
Cách nói không thích theo từng ngữ cảnh
Cách nói | Tiếng Hàn | Phiên âm |
Tiêu chuẩn | 싫어해요 | sileo haeyo |
싫어요 | sileoyo | |
Thân mật | 싫어해 | sileohae |
나는 너를 싫어해 | naneun neoreul sileohae | |
Trang trọng | 싫어합니다 | sileo hamnida |
저는 당신을 싫어합니다 | jeoneun dangsin eul sileohamnida | |
저는 당신이 싫습니다 | jeon eun dangsini silseumnida | |
싫습니다 | sil sumnida | |
싫어 | sileo |
Một số ví dụ về mẫu câu không thích
나는 바다에서 헤엄치는 걸 싫어해요: Tôi không thích bơi ở biển.
눈이 내리는 날씨를 싫어해요: Tôi không thích thời tiết có tuyết rơi.
새로운 음식을 시도하는 걸 싫어해요: Tôi không thích thử món ăn mới.
운전하는 것을 싫어요: Tôi không thích lái xe.
나는 야채를 먹는 것을 싫어요: Tôi không thích ăn rau.
나는 어두운 곳을 가는 걸 싫어해: Tôi không thích đi vào nơi tối.
나는 시끄러운 장소를 가는 걸 싫어해: Tôi không thích đến nơi ồn ào.
나는 너를 싫어해, 네가 항상 거짓말만 하는 것 같아. (Tôi ghét bạn, bạn luôn nói dối)
새들이 울음소리를 싫어요: Tôi không thích tiếng kêu của các con chim.
공항에서 오래 기다리는 걸 싫어요: Tôi không thích phải đợi lâu ở sân bay.
비 오는 날씨를 정말 싫어요: Tôi thực sự không thích thời tiết mưa.
시간을 많이 낭비하는 것을 싫어요: Tôi không thích lãng phí thời gian.
나는 혼자 있는 것을 싫어해요: Tôi không thích ở một mình.
무서운 영화를 보는 걸 싫어요: Tôi không thích xem phim kinh dị.
Cách dùng từ “Không thích” trong câu giao tiếp
Không thích một vật hoặc sự việc
저는 고양이를 싫어요. (Tôi không thích mèo.)
그 영화는 너무 슬퍼서 보기 싫어요. (Tôi không muốn xem bộ phim đó vì nó quá buồn.)
Không thích một hành động
저는 수영을 싫어요. (Tôi không thích bơi lội.)
눈이 아파서 책 읽기가 싫어요. (Tôi không muốn đọc sách vì đau mắt.)
Không thích một món ăn
이 음식은 너무 매워서 먹기 싫어요. (Tôi không thích món ăn này vì nó quá cay.)
Ví dụ sử dụng 싫어요 (không thích) trong câu giao tiếp
Ví dụ 1:
A: 너는 왜 축구를 안 해? (Tại sao bạn không chơi bóng đá?)
B: 축구를 싫어요. (Tôi không thích chơi bóng đá.)
Ví dụ 2:
A: 이 색깔은 어때? (Màu này thế nào?)
B: 이 색깔은 좋아요, 하지만 나는 노란색을 싫어해요. (Màu này đẹp, nhưng tôi không thích màu vàng.)
Từ “싫어요” (sirheoyo) là một trong những từ cơ bản giúp bạn thể hiện sự không thích một cách rõ ràng và tự tin. Hãy sử dụng nó một cách linh hoạt và thích hợp trong các tình huống khác nhau để tăng khả năng giao tiếp của bạn trong tiếng Hàn.