100 Mẫu câu học tiếng Hàn giao tiếp cơ bản, thông dụng
11303 0
Để học tốt một ngoại ngữ nào đó đặc biệt là tiếng Hàn Quốc, thì việc thực hành tiếng Hàn thường xuyên trong nhiều hoàn cảnh khác nhau sẽ giúp bạn tự tin và thành thạo hơn cả về vốn tiếng Hàn và các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết… .
Từ đó, bạn sẽ hứng thú và có động lực để học tiếng Hàn hơn. Trong nội dung bài viết này, các bạn hãy cùng Sunny tìm hiểu các mẫu câu học tiếng Hàn giao tiếp cơ bản và thông dụng hiện nay để tăng tốc độ học của chúng mình lên nhé.
I. Danh sách mẫu câu học tiếng Hàn giao tiếp cơ bản cho người mới
Dưới đây là danh sách các cấu trúc thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp bằng ngôn ngữ Hàn Quốc đã được Suny tổng hợp lại.
1. Những câu hội thoại tiếng Hàn Quốc phổ biến hàng ngày
Để việc học tiếng Hàn trở nên dễ dàng hơn, hãy bắt đầu bằng những câu hội thoại tiếng Hàn thông dụng được sử dụng phổ biến hàng ngày như sau:
Tiếng Hàn | Phiên âm | Dịch nghĩa sang tiếng Việt Nam |
안녕하세요. | an-nyeong-ha-se-yo | Xin chào. |
저는 잘지내요. | jeo-neun jal-ji-nae-yo | Tôi vẫn khỏe. |
모르겠어요. | mo-reu-ges-seo-yo | Tôi không biết. |
네. | ne | Vâng. |
감사합니다. | kam-sa-ham-ni-da | Xin cảm ơn. |
죄송합니다. | joe-song-ham-ni-da | Xin lỗi. |
처음 뵙겠습니다. | cheo-eum boeb-ges-seum-ni-da | Lần đầu được gặp bạn. |
아니요. | a-ni-yo | Không. |
알겠어요. | al-ges-seo-yo | Tôi biết rồi. |
안녕히 가세요. | An-nyeong-hi ga-se-yo | Tạm biệt. |
2. Các câu giao tiếp tiếng hàn dùng trong lớp học
Bạn đang là sinh viên thì những mẫu câu tiếng Hàn dùng trong lớp học là rất cần thiết. Dưới đây là một số mẫu câu phù hợp cho những bạn bắt đầu học tiếng Hàn có thể sử dụng khi đến trường.
Tiếng Hàn | Phiên âm | Dịch nghĩa |
잘 들으세요. | Jal deul-eu-se-yo | Chú ý lắng nghe nhé. |
책 펴세요. | Chaek pyeo-se-yo | Hãy mở sách ra. |
따라 하세요. | Ttara ha-se-yo | Đọc theo tôi nhé. |
잊어버렸는데요. | Ijeo-beo-ryeot-neun-de-yo | Tôi quên mất rồi. |
대답해 보세요. | Dae-dap-hae bo-se-yo | Trả lời câu hỏi. |
맞았어요. | Mat-at-seo-yo | Đúng rồi. |
틀렸는데요. | Teul-lyeo-neun-de-yo | Sai rồi. |
알겠어요? | Al-ges-eo-yo? | Bạn hiểu chứ? |
네, 알겠어요. | Ne, al-ges-eo-yo | Vâng, tôi hiểu. |
질문 있어요? | Jil-mun it-sseo-yo? | Bạn có câu hỏi nào không? |
네, 있는데요. | Ne, it-neun-de-yo | Vâng, tôi có. |
오늘은 이만 하겠어요. | O-neul-eun i-man ha-ge-sseo-yo | Hôm nay dừng lại ở đây. |
다시 설명해주세요. | Da-si seol-myeong-hae-ju-se-yo | Hãy giải thích lại. |
가르쳐주셔서 감사합니다. | Ga-reu-cheo-ju-syeo-seo gam-sa-ham-ni-da | Cảm ơn vì đã chỉ dạy. |
>> Tìm hiểu về từ vựng tiếng hàn về trường học
3. Những câu giao tiếp bằng tiếng Hàn khi di chuyển trên đường
Trong trường hợp bạn cần di chuyển đến một địa điểm nhưng không biết chính xác vị trí của nó ở đâu, khi đó, bạn cần hỏi đường. Vậy những câu đơn giản được dùng trong tình huống này là gì? Bạn hãy đọc bảng dưới đây nhé!
Tiếng Hàn | Phiên âm | Dịch nghĩa |
이 주소로 가주세요. | I Ju-So-Ro Ga-Ju-Se-Yo. | Đưa tôi đến địa chỉ này. |
가장 가까운 버스 정류장 어디입니까? | Ga-Jang Ga-Kka-Wun Beo-Seu Jeong-Ryu-Jang Eo-Di-Ib-Ni-Kka? | Bến xe buýt gần nhất ở đâu? |
이 곳으로 가는 방법 알려주실 수 있나요? | I Goseu-Ro Ga-Neun Bang-Beub Al-Ryeo-Ju-Sil Su Iss-Na-Yo? | Bạn chỉ tôi đến địa chỉ này được không? |
표는 어디에서 살 수 있습니까? | Pyo-neun eo-di-e-seo sal su iss-seum-ni-kka? | Tôi có thể mua vé ở đâu vậy? |
여기부터 어떻게 가야하죠? | Yeo-Gi-Pu-Teo Eo-Tteoh-Ge Ga-Ya-Ha-Jyo? | Từ đây phải đi như thế nào? |
이 지도에서 현재 위치 알려줄 수 있나요? | I Ji-Do-E-Seo Hyeon-Jae Wi-Chi Al-Ryeo-Jul Su Iss-Na-Yo? | Bạn cho tôi biết, tôi đang ở đâu trên bản đồ được không? |
이 주소로 가려면 얼마나 더 가야할까요? | I Ju-So-Ro Ga-Ryeo-Myeon Eol-Ma-Na Deo Ga-Ya-Hal-Kka-Yo? | Nếu muốn tới đây thì còn mất bao lâu nữa? |
시청에 가려면 어디에서 갈아 타야 해요? | Si-cheong-e ga-ryeo-myeon eo-di-e-seo gal-a ta-ya hae-yo? | Tôi phải chuyển tàu ở đâu nếu muốn đến trung tâm thành phố? |
얼마입니까? | Eol-ma-im-ni-kka? | Giá bao nhiêu vậy? |
4. Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khi mua sắm
Trong trường hợp bạn cần phải mua sắm gì đó tại các cửa hàng Hàn Quốc. Tuy nhiên, bạn đang chưa biết sẽ phải nói những gì với họ. Đừng lo, bạn hãy dùng những mẫu câu dưới đây nhé:
Tiếng Hàn | Phiên âm | Dịch nghĩa |
뭘 도와 드릴까요? | mwol do-wa deu-ril-kka-yo? | Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
…찾고 있어요. | …cha-go i-sseo-yo. | Tôi đang tìm … |
더 싼거 있어요? | deo ssan-geo i-sseo-yo? | Có cái rẻ hơn không? |
어서 오세요. | eo-seo o-se-yo. | Xin mời vào. |
…있어요? | …i-sseo-yo? | Có … không? |
이거 비싸요? | i-geo bi-ssa-yo? | Cái này đắt phải không? |
뭐 찾으세요? | mwo cha-deu-se-yo? | Bạn tìm cái gì thế? |
이거 얼마예요? | i-geo eol-ma-ye-yo? | Cái này giá bao nhiêu? |
영수증 주세요. | Yeong-su-jeung ju-se-yo. | Hãy cho tôi hóa đơn thanh toán. |
카드로 결제해도 되요? | Ka-deu-ro gyeol-je-hae-do dwe-do-yo? | Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không? |
5. Giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày trong công việc
Khi đi làm thêm hay đi làm tại các doanh nghiệp sử dụng tiếng Hàn để giao tiếp, bạn sẽ có cơ hội được giao tiếp tiếng Hàn với đồng nghiệp. Những câu giao tiếp dưới đây sẽ giúp bạn bớt bối rối khi giao tiếp với đồng nghiệp tại nơi làm việc.
Tiếng Hàn | Phiên âm | Dịch nghĩa |
여기서 야간도 해요? | Yeogi-seo ya-gan-do hae-yo? | Ở đây có làm ca đêm không? |
하루 몇 시간 근무해요? | Ha-ru myeot si-gan geun-mu-hae-yo? | Một ngày làm việc mấy giờ? |
무슨 일을 하겠어요? | Mu-seun il-eul ha-ge-sseo-yo? | Tôi sẽ làm gì? |
오늘 몇시까지 해요? | O-neul myeot-shi-kka-ji hae-yo? | Hôm nay làm đến mấy giờ? |
새로 와서 잘 몰라요. | Sae-ro wa-seo jal mo-ra-yo. | Tôi vừa mới đến nên không rõ. |
일을 언제 시작해요? | Il-eul eon-je si-jak-hae-yo? | Khi nào bắt đầu công việc? |
누구와 함께 해요? | Nu-gu-wa ham-gge hae-yo? | Tôi làm cùng ai vậy. |
점심 시간은 언제인가요? | Jeom-sim si-gan-eun eon-je-in-ga-yo? | Thời gian nghỉ trưa là khi nào? |
퇴근 시간은 언제인가요? | Toe-geun si-gan-eun eon-je-in-ga-yo? | Khi nào tan làm vậy? |
6. Các mẫu câu tiếng Hàn thường gặp khi giao tiếp qua điện thoại
Tiếng Hàn | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt Nam |
여보세요. | Yeoboseyo. | Alo! Xin chào. |
(B)입니다. | (B)-imnida. | Tôi là (B). |
실례지만 누구세요? | Sil-lye-ji-man nu-gu-se-yo? | Xin lỗi, ai đấy ạ? |
B 씨 좀 부탁드립니다. | B ssi jom bu-tak-deurim-ni-da. | Cho tôi gặp bạn B với ạ. |
잠시만 기다리세요. | Jam-si-man ki-da-ri-se-yo. | Xin chờ một chút. |
메시지를 남기시겠어요? | Me-si-ji-reul nam-gi-si-get-sseo-yo? | Bạn có muốn để lại lời nhắn nào không? |
좀 더 크게 말씀해 주시겠어요? | Jom deo keu-ge mal-ssum-hae ju-si-get-sseo-yo? | Bạn có thể nói to hơn không? |
나중에 다시 걸겠어요. | Na-jung-e da-si geol-get-sseo-yo? | Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau. |
7. Học tiếng Hàn trong khi ăn uống
Tiếng Hàn | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt Nam |
추천해주실 만한거 있어요? | Chu-cheon-hae-ju-shil-man-han geo i-sseo-yo? | Có thể giới thiệu vài món cho tôi được không? |
이걸로 주세요. | I-geol-lo ju-se-yo. | Làm ơn cho tôi món này. |
물 좀 주세요. | Mul jom ju-se-yo. | Cho tôi xin ít nước. |
메뉴 좀 보여주세요. | Me-nyu jom bo-yeo-ju-se-yo. | Cho tôi xem menu với. |
계산해 주세요. | Gye-san-hae ju-se-yo. | Thanh toán tiền cho tôi. |
식사를 즐겨주세요. | Sik-sa-reul jeul-gyeo-ju-se-yo. | Chúc bạn ăn ngon miệng. |
8. Những mẫu câu tiếng Hàn phổ biến khi giao dịch tại ngân hàng
Tiếng Hàn | Phiên âm | Dịch nghĩa |
환율이 어떻게 돼요? | Hwan-yul-i eotteo-ge dwae-yo? | Tỷ giá hối đoái là bao nhiêu? |
인출하고 싶어요. | In-chul-ha-go si-peo-yo. | Tôi muốn rút tiền. |
송금하고 싶어요. | Song-geum-ha-go si-peo-yo. | Tôi muốn chuyển tiền. |
예금하고 싶어요. | Ye-geum-ha-go si-peo-yo. | Tôi muốn gửi tiền. |
가까운 은행이 어디에 있어요? | Ga-kka-un eun-haeng-i eo-di-e i-sseo-yo? | Ngân hàng gần nhất ở đâu? |
가까운 ATM이 어디에 있어요? | Ga-kka-un ATM-i eo-di-e i-sseo-yo? | Máy ATM gần nhất ở đâu? |
비밀번호를 잊어버렸어요. | Bi-mil-beo-reo-reot-sseo-yo? | Tôi bị quên mật khẩu rồi. |
예금 계좌에서 돈을 인출하고 싶은데요. | Ye-geum gye-jo-e-seo don-eul in-chul-ha-go si-peun-de-yo? | Tôi muốn rút tiền từ tài khoản tiết kiệm. |
9. Các câu tiếng Hàn Quốc thông dụng chủ đề nhà hàng
- 메뉴 좀 보여주세요? /me-nyu-chôm-bô-yo-chu-sê-yo/: Cho tôi xem thực đơn được không?
- 이것과 같은 걸로 주세요 /i-kot-koa-kat-thưn-ko-no-chu-sê-yo/: Cho tôi món này.
- 물 좀 주세요 /mul-chôm-chu-sê-yo/: Cho tôi xin chút nước
- 추천해주실 만한거 있어요? /chu-chon-hê-chu-sil-man-han-ko-it-so-yo/: Giới thiệu vài món cho tôi được không?
- 맵지안게 해주세요 /mêp-chi-an-ke-hê-chu-sê-yo/: Đừng nấu cay quá nhé!
- 계산서 주세요 /kye-san-so-chu-sê-yo/: Thanh toán cho tôi…
II. Kinh nghiệm học giao tiếp tiếng Hàn Quốc cho người mới bắt đầu
1. Luôn bắt đầu từ cơ bản trước
Với những bạn bắt đầu học tiếng Hàn thì việc nắm được những nền tảng cơ bản trước là rất cần thiết.
Bạn cần trau dồi cho bản thân mình những kiến thức liên quan đến bảng chữ cái tiếng Hàn, cách phát âm, cách đọc chuẩn và cách biết các chữ cái đó như thế nào. Đây là bước đệm quan trọng giúp bạn học kiến thức ngữ pháp sau này được tốt hơn.
>> Tìm hiểu về lộ trình học tiếng Hàn chuẩn dễ áp dụng để tự học tiếng Hàn Quốc
2. Đăng ký các khóa học Online, Offline
Hiện nay để việc học ngôn ngữ Hàn Quốc hiệu quả và tiết kiệm thời gian nhất, thì việc chọn lựa một khóa học phù hợp là một lựa chọn tối ưu nhất, giúp bạn học nhanh hơn.
Việc được tiếp cận với các lớp học chuyên biệt Hàn Ngữ tại các trung tâm giúp chúng ta có được môi trường học tập, giao tiếp một cách hiệu quả.
Bên cạnh đó bạn cũng sẽ có cơ hội giao lưu với những người bạn có cùng mục tiêu học tiếng Hàn giống như mình, để cùng học hỏi, trao đổi, thi đua cùng nhau tiến bộ.
Sunny có các khóa học tiếng Hàn Online và Offline, cam kết đạt trình độ topik 2 sau 3-4 tháng học. Nếu như bạn đang loay hoay đi tìm cho mình chương trình học hay phương pháp học tiếng Hàn hiệu quả, thì Sunny chính là lựa chọn để bạn gửi gắm ước mơ chinh phục tiếng Hàn nhé.
>> Hãy để lại thông tin Tại Đây, để Sunny có thể giải đáp thắc mặc của bạn sớm nhất có thể nhé
Đăng Ký Nhận Tư Vấn
3. Sử dụng các App học tiếng Hàn miễn phí
Nếu bạn không thích những con chữ khô khan mà nhạy bén với những hình ảnh sắc màu và vui nhộn thì việc sử dụng các ứng dụng học tiếng Hàn miễn phí cũng là cách học tập tuyệt vời, các App học tiếng Hàn Quốc phổ biến như:
- LingoDeer
- Memrise
- Eggbun: Learn Korean Fun
- Awabe
- Mondly
- TenguGo Hangul
Các ứng dụng được thiết kế với đồ họa đẹp mắt, hỗ trợ bạn học tiếng Hàn mỗi ngày dù đang ở bất kì nơi đâu, bất cứ chỗ nào.
Bạn được học từ cơ bản đến nâng cao với kho từ vựng đa dạng chủ đề. Bên cạnh đó, bạn còn được hướng dẫn phát âm chuẩn bản xứ. Sẽ có những bài kiểm tra để củng cố kiến thức cho bạn sau những bài học.
4. Học qua các bộ phim và bài hát tiếng Hàn mà bạn yêu thích
Hàn Quốc được biết đến với những bộ phim điện ảnh đình đám, những nhóm nhạc với hàng triệu người hâm mộ trên toàn thế giới. Vậy không thể bỏ qua một cách học tiếng Hàn cũng khá hiệu quả là qua những bộ phim hay bài hát tiếng Hàn.
Tuy bạn không được học chi tiết từng từ, nhưng việc nghe nhiều, sẽ giúp tăng khả năng cảm âm tốt hơn và đặc biệt bạn sẽ tiến bộ rõ rệt với việc phát âm tiếng Hàn của mình.
Cách này không thể khiến bạn giỏi tiếng Hàn nhưng sẽ hỗ trợ hiệu quả cho bạn trong việc nói tiếng Hàn tốt hơn.
>> Cùng tìm hiểu cách học tiếng Hàn qua bài hát siêu hiệu quả
5. Các kênh Youtube học tiếng Hàn
Kênh youtube cũng sẽ là một lựa chọn lý tưởng để các bạn có thể chủ động trong việc học, bạn có thể lên trang chủ của Youtube và tìm kiếm các kiến thức tiếng Hàn mà mình cần.
Trong quá trình các bạn tìm kiếm và học hỏi bạn sẽ tìm được các kênh dạy tiếng Hàn phù hợp với trình độ của mình, bằng cách tạo List danh sách phát tự động bạn có thể tùy trình để nghe khi rảnh rỗi.
6. Kiên trì không bỏ cuộc, khi khó có Sunny!
Điều quan trọng khi học bất kỳ ngoại ngữ nào là bạn cần có sự kiên trì, bền bỉ và không bỏ cuộc. Học tiếng Hàn cũng vậy! Hãy học tập thường xuyên dành ra một ngân sách thời gian mỗi ngày để học tiếng Hàn.
Nếu bạn gặp khó khăn gì với việc học tiếng Hàn, hãy liên hệ với Sunny. Sunny sẽ sẵn sàng giải đáp thắc mắc, tư vấn nhiệt tình cho bạn để bạn học tiếng Hàn được tốt hơn.
III. Tổng kết
Như vậy, bạn có thể học tiếng Hàn qua những mẫu câu thông dụng được Sunny đề cập đến trong bài viết này. Học tiếng Hàn không chỉ đơn thuần qua những câu giao tiếp này mà nó là cả một quá trình nỗ lực của bản thân bạn.
Bất kể bạn học để đi du học Hàn Quốc hay với mục đích khác, để học tiếng Hàn bài bản từ dễ đến nâng cao, hãy liên hệ ngay Sunny bạn nhé!
Hotline:
- Điện thoại bàn: 024.7777.1990
- Miền Bắc: 098.480.3302 (Ms.Thùy Linh)
- Miền Trung: 079.515.1741 (Ms. Mai Hiền)
- Miền Nam: 03.9372.5155 (Ms. Hồ Yến)
Email: info@duhocsunny.edu.vn
Fanpage: Trung tâm du học Sunny
Website: https://duhocsunny.edu.vn/