Mách bạn cách chúc ngon miệng tiếng Hàn theo ngữ cảnh
4611 0
Trong mỗi bữa ăn, một câu chúc ngon miệng cũng khiến cả bữa ăn đó trở nên thân mật và ấm cúng hơn rất nhiều. Vậy chúc ngon miệng tiếng Hàn là gì? Sunny sẽ giúp bạn giải đáp ngay trong bài viết này với các cách chúc ngon miệng phù hợp với từng ngữ cảnh nhé!
>> Khám phá từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề thông dụng nhất
Chúc ngon miệng tiếng Hàn phù hợp với các ngữ cảnh
Trước bữa ăn
식사시간이됐어요
- Phiên âm: /siksa sigani dwaesseoyo/
- Dịch nghĩa: Đến giờ ăn rồi!
가서앉으세요
- Phiên âm: /gaseo anjeuseyo/
- Dịch nghĩa: Mời ngồi vào bàn.
손을씻고저녁식사를합니다
- Phiên âm: /soneul ssitgo jeonyeok siksareul hamnida/
- Dịch nghĩa: Rửa tay trước khi ăn tối nhé!
저녁밥이다돼가요
- Phiên âm: /jeonyeokbabi da dwaesseoyo/
- Dịch nghĩa: Cơm nấu xong rồi!
Trong bữa ăn
Bày tỏ sự kính trọng và thân mật
맛있게드세요
- Phiên âm: /masitge deuseyo/
- Dịch nghĩa: Chúc ăn ngon miệng ạ!
많이드세요
- Phiên âm: /manhi deuseyo/
- Dịch nghĩa: Ăn thật nhiều vào nhé!
Giao tiếp với những người bạn thân thiết
맛있게먹어
- Phiên âm: /masitge meogeo/
- Dịch nghĩa: Chúc ngon miệng!
많이먹어
- Phiên âm: /manhi meogeo/
- Dịch nghĩa: Ăn nhiều.
Trong nhà hàng
맛있게먹어
- Phiên âm: /masitge meogeo/
- Dịch nghĩa: Chúc ngon miệng.
한국어로식사를즐겨보세요
- Phiên âm: /hangugeo-ro siksa-reul jeulgyeoboseyo/
- Dịch nghĩa: Chúc quý khách ăn ngon miệng.
Cách trả lời sau bữa ăn
잘먹었습니다
- Phiên âm: /mureul masisipsio/
- Dịch nghĩa: Tôi đã ăn rất ngon.
물을마시십시오
- Phiên âm: /bapeul meokgo naseo charo masyeoyo/
- Dịch nghĩa: Mời bạn uống nước.
밥을먹고나서차를마셔요
- Phiên âm: /bapeul meokgo naseo charo masyeoyo/
- Dịch nghĩa: Mời dùng trà sau bữa ăn.
과일을드시겠어요?
- Phiên âm: /gwaireul deusigesseoyo/
- Dịch nghĩa: Bạn có muốn dùng trái cây không?
한국음식을아주좋아해요
- Phiên âm: /hanguk eumsigeul aju johahaeyo/
- Dịch nghĩa: Tôi rất thích món Hàn.
Tham khảo chi tiết từ vựng tiếng Hàn Quốc, dùng để giao tiếp trong gia đình
Các câu nói thường gặp trong nữa ăn
Tiếng Hàn | Phiên âm | Dịch nghĩa |
누나가하신밥이제일맛있어요 | nunaga hasin bapi jeil masisseoyo | Cơm bạn nấu ngon nhất! |
밥한공기더주세요 | bap han gonggi deo juseyo | Cho tôi xin thêm một bát cơm! |
이반찬은짜요 | i banchaneun jjayo | Món ăn kèm này hơi mặn. |
이반찬을더드릴까요? | i banchaneul deo deurilkkayo? | Bạn còn dùng thêm món này không? |
커피한잔주세요 | keopi han jan juseyo | Cho tôi xin 1 tách cà phê. |
조심해.이건아주뜨거워 | josimhae. igeon aju tteugeowo | Xin cẩn thận! Món này còn nóng! |
Những câu nói chúc ngon miệng không chỉ giúp cho bữa ăn thêm thân mật mà còn giúp bạn tạo ấn tượng với mọi người. Hãy ghi nhớ và sử dụng chúng đúng hoàn cảnh để đạt hiệu quả tốt nhất nhé!
>> Tổng hợp những mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp phổ biến sử dụng nhiều trong đời sống