7 Cách chào buổi sáng tiếng Hàn ấn tượng nhất
7758 0
Bạn không biết chào buổi sáng tiếng Hàn như thế nào cho ấn tượng nhất. Trong bài viết này, Sunny sẽ cung cấp cho bạn 7 cách chào buổi sáng bằng tiếng Hàn và những từ vựng liên quan đến chủ đề này.
>> Cùng tìm hiểu kiến thức tiếng Hàn cơ bản dành cho người mới chi tiết
Cách chào buổi sáng tiếng Hàn thông dụng tại Hàn Quốc
잘 잤 어요?
- Phiên âm: /jal jasseoyo/
- Dịch nghĩa: Bạn ngủ có ngon không?
- Với những người lớn tuổi, đồng nghiệp hay những người bạn mới quen biết thì cách chào buổi sáng này được sử dụng.
좋은 아침 이에요
- Phiên âm: /joeun achim ieyo/.
- Dịch nghĩa: Buổi sáng tốt lành.
Cách chúc buổi sáng bằng tiếng Hàn với bạn bè và đồng nghiệp
잘 잤어
- Phiên âm: /jal jasseo/
- Dịch nghĩa: Chúc một ngày tốt lành!
좋은 아침!
- Phiên âm: /joh-eun achim/
- Dịch nghĩa: Chúc một ngày tốt lành!
안녕
- Phiên âm: /ahn yong/
- Dịch nghĩa: Xin chào!
- Cách chào này không phù hợp với những người lớn tuổi hơn bạn hoặc cấp trên của bạn. Cách nói này chỉ phù hợp với bạn bè.
Cách chào buổi sáng với người lớn tuổi hoặc cấp trên
잘 주무 셨어요?
- Phiên âm: /jal jumusyeosseoyo/
- Dịch nghĩa: Bạn ngủ có ngon không?
안녕히 주무 셨어요?
- Phiên âm: /annyeonghi jumusyeosseoyo/
- Dịch nghĩa: Bạn ngủ có ngon không?
안녕하십니까
- Phiên âm: /anyoung hashimnikka/
- Dịch nghĩa: Xin chào (Mang ý nghĩa lịch sự, trang trọng).
Các từ vựng liên quan
Tiếng Hàn | Phiên âm | Dịch nghĩa |
아침 | a-chim | Buổi sáng |
기상 | Gi-sang | Thức dậy |
세수 | Se-su | Rửa mặt |
양치하다 | Yang-chi-ha-da | Đánh răng |
화장하다 | Hwa-jang-ha-da | Trang điểm |
출근하다 | Chul-geun-ha-da | Đi làm |
학교에 가다 | Hak-gyo-e ga-da | Đi học |
Như vậy, trong bài viết này, Sunny đã cung cấp cho bạn những cách chào buổi sáng tiếng Hàn ấn tượng nhất. Bạn có thể sử dụng chúng trong giao tiếp, tuy nhiên hãy chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho chính xác nhất nhé!
Đọc thêm:
Lộ trình tự học tiếng Hàn Quốc hiệu quả dễ áp dụng