Cấu trúc vừa vừa trong tiếng Hàn – ngữ pháp 면서
3439 0
Một trong những ngữ pháp cơ bản mà bạn cần nắm được khi học tiếng Hàn là ngữ pháp 면서. Tuy là một cấu trúc dễ sử dụng nhưng cũng có một số lưu ý nhất định. Trong bài viết này, hãy cùng Sunny tìm hiểu các kiến thức về 면서 ngữ pháp nhé!
Ngữ pháp V(으)면서
Cách dùng | Ví dụ |
|
|
|
|
Ngữ pháp N(이)면서
Cách dùng: Diễn tả một người nào đó mang trong mình 2 nhiệm vụ, 2 chức vụ.
Ví dụ:
- 누나는 가수이면서 배우에요. Chị tôi vừa là ca sĩ vừa là diễn viên.
- 오빠는 사업가이면서 강사입니다. Anh tôi vừa là doanh nhân vừa là giảng viên.
- 그녀는 학생이면서 사무직 종업원이에요. Cô ấy vừa là sinh viên vừa là nhân viên văn phòng.
Ngữ pháp A(이)면서
Cách dùng: Diễn tả 1 sự vật có đồng thời 2 đặc điểm, tính chất hoặc một người nào đó có 2 tính cách.
Ví dụ:
- 그녀는 착하면서 온순해요. Cô ấy vừa ngoan vừa hiền.
- 그는 공부를 잘하면서 착하게 행동해요. Anh ấy vừa học giỏi vừa ngoan ngoãn.
- 그 가방은 저렴하면서도 예뻐요. Cái túi vừa rẻ vừa đẹp.
Trên đây là những kiến thức về cấu trúc ngữ pháp 면서 (cấu trúc vừa … vừa …). Đây là một cấu trúc khá đơn giản với những bạn mới bắt đầu học tiếng Hàn. Khi dùng ngữ pháp 면서, bạn cần lưu ý về sự đồng nhất từ loại và chủ ngữ. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về việc học tiếng Hàn Quốc, hãy liên hệ ngay cho Sunny nhé!