Học ngay 50+ từ vựng tiếng Hàn nhạc cụ cơ bản hiện nay
2456 0
Mỗi quốc gia có cách đặt tên nhạc cụ khác nhau. Tiếng Hàn cũng có những từ vựng riêng, có thể kể đến như piano, guitar, violin… Biết được từ vựng về các loại nhạc cụ sẽ giúp ích rất nhiều cho cuộc sống hàng ngày của bạn.
Đặc biệt trong các kỳ thi năng lực tiếng Hàn topik, klpt, các từ vựng này cũng xuất hiện… Đối với các bạn yêu thích âm nhạc hay chuyên ngành âm nhạc thì từ vựng tiếng Hàn nhạc cụ là nhóm từ vựng vô cùng cần thiết. Du học Sunny gửi đến bạn những từ vựng tiếng Hàn nhạc cụ.
Giới thiệu về tên các loại nhạc cụ Hàn Quốc
Có khoảng 60 nhạc cụ truyền thống của Hàn Quốc đã được truyền từ đời này sang đời khác. Bao gồm đàn “gayageum” 12 dây và đàn “geomungo” 6 dây, cả hai được cho là có niên đại từ thế kỷ thứ 6. Nhạc cụ truyền thống của Hàn Quốc được chia thành ba nhóm: nhạc cụ dây, nhạc cụ hơi và nhạc cụ gõ. Tứ tấu Samullori Kim Duk-soo nổi tiếng trong và ngoài nước về sự sáng tạo trong việc kết hợp giữa truyền thống và giai điệu hiện đại để tạo nên một thể loại âm nhạc vô cùng độc đáo.
Nhạc cụ dây
Nhạc cụ dây gồm: Kayagum, Komungo, Ajaeng, Yangeum, Dang-bipa, Geomngo.
Sự độc đáo của nhạc cụ dây Hàn Quốc (ngoại trừ dây kim loại Yangqin), hầu hết các nhạc cụ dây khác đều được làm bằng lụa. Yang Qin giống như đàn Guzheng, nhưng có nhiều dây, khoảng 72 đến 104 dây, chia thành nhiều nhóm khác nhau. Nó được chơi bằng cách đánh dây bằng thanh tre.
Kayagum thường được ký bởi người Hàn Quốc. Đây là một nhạc cụ 20 dây làm bằng gỗ, đủ nhỏ để nghệ sĩ có thể đặt trên đầu gối của mình như một cây đàn tranh. Khi chơi, nghệ sĩ dùng một tay để gảy dây, tay còn lại điều chỉnh cầu để chơi các nốt khác nhau.
Nhạc cụ hơi
Nhạc cụ hơi gồm có: Senap, Tanso, Daegeum, Hun, Dang-Piri, Hyang-Piri, Saenghwang, Sogum, Na-banh, Nabak.
Daegeum là một trong những nhạc cụ hơi lâu đời nhất tại Hàn Quốc. Nó là một loại sáo trúc thổi bằng các lỗ bên và được sử dụng cho mọi lứa tuổi trong các hình thức âm nhạc tại Hàn Quốc
Tanso là một loại sáo thổi đuôi tạo ra âm thanh độc đáo phù hợp với âm nhạc dân gian Hàn Quốc.
Hun là một loại nhạc cụ hình cầu làm bằng đất sét, có 4-5 lỗ trên bề mặt, tạo ra âm thanh trầm bổng tương tự như đàn Ocarina.
Dang-Piri và Hyang-Piri là hai loại nhạc cụ đặc biệt của người Piri bằng sậy. Piri thường được làm bằng tre và tạo ra âm thanh tương tự như kèn.
Nhạc cụ gõ
Một số loại nhạc cụ gõ tiêu biểu như: Jing, Janggu, Buk, Jabara, Sogo, Ulla, Pyeongyeong.
Jing là một loại cồng chiêng truyền thống của Hàn Quốc. Thường được làm từ đồng thau, gõ bằng búa được bọc một lớp vải mềm để tạo ra âm thanh ấm, trầm bổng. Nó thường được chơi vào lúc bắt đầu nghi lễ và vào những dịp đặc biệt.
Janggu là một loại trống Hàn Quốc cổ đại có hình thù tương tự như một chiếc đồng hồ cát và có hai mặt. Nó có thể được chơi bằng tay không hoặc đánh bằng búa.
Pyeongyeong là một nhạc cụ gõ độc đáo của Hàn Quốc chỉ duy nhất bao gồm mười sáu tấm đá bọt được đánh bằng búa. Mỗi tấm có một độ dày khác nhau tạo nên những nốt nhạc khác nhau, trầm bổng rất sinh động và thú vị.
Samulnori bộ nhạc cụ truyền thống của Hàn Quốc
Samulnori là tên các loại đàn gọi chung của bốn nhạc cụ truyền thống của Hàn Quốc bao gồm có: trống Buk, trống phong yêu Janggu, chiêng Jing và phèng Kkwaenggwar. Mỗi loại nhạc cụ này có ý nghĩa khác nhau và âm sắc khác nhau.Nhưng hòa trộn những âm thanh này sẽ tạo ra thứ âm nhạc đi vào lòng người.
Hình ảnh của Samulnori trong quá khứ
Theo người dân địa phương, Samulnori chỉ xuất hiện ở các vùng nông thôn. Khi âm nhạc hiện đại chưa xuất hiện thì các giai điệu Samulnori đã rất phổ biến với người dân nông thôn. Những làn điệu này có thể giúp mọi người giải tỏa mệt mỏi căng thẳng sau những ngày làm ruộng. Bộ gõ này cũng là nhạc cụ chính được chơi trong các lễ hội đặc sắc ở Hàn Quốc. Đặc biệt hơn, trước đây, nó được dùng trong các nghi lễ cầu mưa cho mùa màng bội thu.
Ý nghĩa của từng loại nhạc cụ
Chính vì thế mà mỗi nhạc khí đều mang biểu trưng cũng như những ý nghĩa khác nhau. Và mỗi loại nhạc cụ đều có một kích thước cũng như mục đích sử dụng khác nhau.
Trống Buk tượng trưng cho đám mây, trống có 2 loại đường kính khác nhau. Khi hát chòi Pansori, trống buk có đường kính 40cm được dùng để đệm. Trước đây, trong các nghi lễ quan trọng trong triều đình hay đình chùa ngày xưa thì người ta dùng trống buk đường kính 1m.
Khi đánh trống buk, người nghệ nhân dùng tay trái đánh vào da trống, tay phải cầm dùi trống đánh vào đầu trống hoặc mép trống. Khi gõ bằng cách này thì những âm thanh phát lên sẽ đa dạng và sinh động hơn.
Trống phong yêu Janggu biểu trưng cho mưa. Loại trống này được dùng trong mọi thể loại âm nhạc của Hàn. So với trống Buk nói trên thì trống phong yêu Janggu lại tạo ra nhiều âm thanh hơn.
Trống Janggu có hình dáng trông giống như một chiếc đồng hồ cát, phần giữa thì nhỏ thắt lại, hai đầu thì là mặt trống tròn, căng với 2 loại da. Phần được vỗ bằng tay gọi là Gongpyeon, phần được gõ bằng dùi được gọi là Chaepyeon.
Chiêng Jing biểu trưng cho gió. Còn phèng Kkwaenggwari lại tượng trưng cho sấm. Nếu không có hai nhạc cụ này để chơi các samulnori, âm nhạc sẽ trở nên vô hồn vô nghĩa.
Chiêng Jing có đường kính khoảng 40cm thì sẽ phát ra âm thanh sâu hơn và trầm hơn rất nhiều. Còn phèng Kkwaenggwari thì có kích cỡ bằng 1/2 Jing nên phát ra âm cao và thanh hơn.
Samulnori trong cuộc sống ngày nay
Tuy nhiên hiện nay vì Hàn Quốc muốn bảo tồn và duy trì nền văn hóa nhạc cụ truyền thống nên samulnori được sử dụng rộng rãi hơn. Để Samulnori tiếp cận với mọi người một cách tự nhiên hơn, các câu lạc bộ trống Samulnori đã được thành lập và nhiều cuộc thi được mở ra.Từ trường tiểu học đến đại học, Samulnori đều có các câu lạc bộ riêng.
Vì vậy, Samunolri được bạn bè khắp thế giới gọi là nét độc đáo rất riêng biệt trong truyền thống của Hàn Quốc.
Từ vựng tiếng Hàn nhạc cụ
21 từ vựng tiếng Hàn nhạc cụ thông dụng
- 아코디언: đàn ắc coóc đê ông (accordion)
- 발랄라이카: đàn balalaika
- 밴드 : ban nhạc
- 밴조: đàn banjo
- 클라리넷: kèn clarinet
- 콘서트: buổi hòa nhạc
- 드럼: cái trống
- 플루트: cây sáo
- 그랜드 피아노: đại dương cầm
- 기타: đàn guitar
- 하모니카: kèn acmônica
- 악보대: giá để bản nhạc
- 음표: nốt nhạc
- 오르간: đàn organ
- 피아노: đàn piano
- 색소폰: kèn saxophone
- 줄: dây đàn
- 트럼펫: kèn trumpet
- 바이올린: đàn violin
- 바이올린 케이스 : hộp đàn violin
- 실로폰: xylophone
Mẫu câu phổ biến khi nói về nhạc cụ
- 어떤 악기를 연주할 수 있어요?
Bạn có thể chơi nhạc cụ nào?
- 을/를 연주할 수 있어요….
Tôi có thể chơi….
- 악보를 읽을 줄 아세요?
Bạn có biết đọc nhạc không?
- 대학교에서 음악을 공부해요.
Tôi học nhạc ở trường đại học.
- 난 바이올린 좋아해.
Tôi thích đàn violin.
- 어떤 음악을 좋아해요?
Bạn thích loại âm nhạc nào hay không?
- 제 취미는 음악감상이예요.
Sở thích của tôi là thưởng thức về âm nhạc.
- 시간이 있을 때 피아노를 쳐요.
Khi có thời gian tôi sẽ chơi piano.
- 한국의 악기는 매우 의미가 있습니다.
Các nhạc cụ ở Hàn Quốc rất có ý nghĩa
- 가장 좋아하는 악기는 무엇입니까?
Loại nhạc cụ yêu thích của bạn là gì?
- 옛날 악기 가야금이 좋아
Tôi thích nhạc cụ cổ Gayageum
Trên đây là 50+ từ vựng tiếng Hàn nhạc cụ tại Hàn Quốc. Có thể thấy đất nước Hàn Quốc có nền công nghiệp về âm nhạc rất phổ biến trên thế giới và các nhạc cụ cả truyền thống lẫn hiện đại như nhạc organ Hàn Quốc đều được mọi người quan tâm. Với những từ vựng phổ biến trên thì sẽ phần nào giúp bạn có cái nhìn mới và không bị bỡ ngỡ khi nói về nhạc cụ Hàn Quốc. Chúc bạn học tốt!
Đọc thêm:
- Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề có ứng dụng nhiều nhất trong học tập và làm việc
- Danh sách các mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp cơ bản cho người mới