Visa du học Hàn Quốc D2 Hàn Quốc là gì? Hồ sơ xin visa D2 chi tiết
1468 0
Visa D2 Hàn Quốc là loại thị thực dành cho du học sinh quốc tế muốn theo học tại các trường đại học, cao đẳng, chương trình trao đổi hoặc nghiên cứu tại Hàn Quốc. Loại visa này giúp sinh viên nhập cảnh hợp pháp, mở ra cơ hội học tập, thực tập và trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc.
Trong bài viết này, Du học SUNNY SUNNY sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các loại visa D-2, thời hạn lưu trú, hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ xin visa đầy đủ, giúp bạn chủ động và tự tin hơn trong quá trình nộp hồ sơ đi du học Hàn Quốc.
1. Visa D2 Hàn Quốc là gì?
Visa D2 là loại visa dành cho sinh viên quốc tế muốn học tập tại Hàn Quốc. Loại visa này được cấp cho những người theo học tại các trường cao đẳng, đại học, chương trình sau đại học hoặc các khóa học ngắn hạn tại Hàn Quốc.

Visa D2 cho phép sinh viên cư trú hợp pháp trong thời gian học tập và thường được cấp với thời hạn từ 1 đến 2 năm, tùy theo loại hình học tập. Sinh viên có visa D2 còn có thể được phép đi làm thêm theo quy định của Hàn Quốc. Nhờ vậy, sinh viên có thêm chi phí để trang trải sinh hoạt, học phí và tích lũy kinh nghiệm.
2. Có những loại visa D2 Hàn Quốc nào?
Visa D2 Hàn Quốc được chia thành nhiều loại, tương ứng với từng cấp độ và hình thức học tập:
- Visa D2-1: Du học Cao đẳng dành cho sinh viên theo học các chương trình cao đẳng, thời gian cấp visa thường là 2 năm.
- Visa D2-2: Du học Đại học Hàn Quốc dành cho sinh viên theo học hệ đại học, visa có thời hạn 2 năm.
- Visa D2-3: Du học Thạc sĩ dành cho học viên theo học chương trình thạc sĩ, thời gian visa 2 năm.
- Visa D2-4: Du học Tiến sĩ dành cho nghiên cứu sinh tiến sĩ, visa cũng có thời hạn 2 năm.
- Visa D2-5: Nghiên cứu sinh dành cho những ai thực hiện nghiên cứu chuyên sâu, thời hạn visa 1 năm.
- Visa D2-6: Trao đổi sinh viên dành cho sinh viên tham gia chương trình trao đổi quốc tế, thời gian visa 1 năm.
- Visa D2-7: Liên kết quốc tế dành cho sinh viên theo các chương trình liên kết quốc tế giữa các trường Hàn Quốc và nước ngoài, thời hạn 2 năm.
- Visa D2-8: Du học Ngắn hạn dành cho các khóa học ngắn hạn, thời gian visa 1 năm.
3. Hồ sơ xin visa du học Hàn Quốc D2
Để xin visa D2 du học Hàn Quốc thành công, một trong những công việc quan trọng là chuẩn bị hồ sơ du học. Dưới đây là những giấy tờ cần thiết để làm hồ sơ xin visa D-2:
3.1. Visa D2-1 du học tại Hàn Quốc hệ cao đẳng và du học Hàn Quốc visa D2-2 hệ đại học

Thời gian xử lý hồ sơ: 20 ngày
Hồ sơ người Việt Nam cần chuẩn bị:
- Hộ chiếu bản gốc.
- Đơn xin cấp visa.
- Giấy khám lao phổi (cấp trong 3 tháng gần nhất).
- Bằng tốt nghiệp và bảng điểm cao nhất (dịch sang tiếng Hàn/Anh, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự).
- Giới thiệu bản thân và kế hoạch học tập (viết tay).
- Chứng minh nghề nghiệp/tài chính: như D-2-3/D-2-4.
- Chứng minh thư + hộ chiếu bản photo.
- Yêu cầu số dư sổ tiết kiệm:
- Khu vực thủ đô: ≥ 20 triệu won, gửi ≥ 3 tháng.
- Khu vực khác: ≥ 16 triệu won, gửi ≥ 3 tháng.
- Thời hạn lưu trú: tối đa 2 năm.
3.2. Visa du học thạc sĩ (D-2-3) / tiến sĩ (D-2-4)
Thời gian xử lý hồ sơ: D-2-3: 20 ngày, D-2-4: 10 ngày
Hồ sơ người Việt Nam cần chuẩn bị:
- Hộ chiếu bản gốc.
- Đơn xin cấp visa.
- Giấy khám lao phổi (cấp trong 3 tháng gần nhất).
- Bằng tốt nghiệp và kết quả học tập cao nhất (dịch sang tiếng Hàn/Anh, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự).
- Giới thiệu bản thân và kế hoạch học tập (viết tay).
- Chứng minh nghề nghiệp/tài chính:
- Bản thân hoặc bố mẹ bảo lãnh.
- Giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình, giấy tờ nghề nghiệp, bảng lương, sao kê ngân hàng, sổ tiết kiệm, cam kết bảo lãnh tài chính.
- Chứng minh thư + hộ chiếu bản photo.
- Yêu cầu số dư sổ tiết kiệm:
- Khu vực thủ đô (Seoul, Gyeonggi): ≥ 20 triệu won, gửi ≥ 3 tháng.
- Khu vực khác: ≥ 16 triệu won, gửi ≥ 3 tháng.
- Visa tiến sĩ (D-2-4) không cần gửi đủ 3 tháng trước.
- Thời hạn lưu trú: tối đa 2 năm.
3.3. Visa du học nghiên cứu (D-2-5)

Thời gian xử lý hồ sơ: 10 ngày
Hồ sơ người Việt Nam cần chuẩn bị:
- Hộ chiếu bản gốc.
- Đơn xin cấp visa.
- Giấy khám lao phổi (cấp trong 3 tháng gần nhất).
- Giấy tờ chứng minh học lực cao nhất (bằng tốt nghiệp, bảng điểm, ≥ thạc sĩ), hợp pháp hóa lãnh sự.
- Giấy chứng nhận nghiên cứu (có dấu hiệu trưởng trường).
- Giấy bảo lãnh nhân thân hoặc giấy chứng minh tài chính (sổ tiết kiệm, giấy xác nhận chi trả phí nghiên cứu…).
- Chứng minh thư + hộ chiếu bản photo.
Lưu ý: Thời hạn lưu trú tối đa 1 năm.
3.4. Visa du học trao đổi (D-2-6)
Thời gian xử lý hồ sơ: 10 ngày
Hồ sơ người Việt Nam cần chuẩn bị:
- Hộ chiếu bản gốc.
- Đơn xin cấp visa (dán ảnh nền trắng 3.5*4.5 cm).
- Giấy khám lao phổi (cấp trong 3 tháng gần nhất).
- Giấy giới thiệu từ hiệu trưởng trường đang học.
- Giấy chứng nhận học tập tại trường và bảng điểm, hợp pháp hóa lãnh sự (dịch tiếng Hàn/Anh, công chứng, có dấu Bộ Ngoại giao).
- Giấy chứng nhận học bổng nếu có.
- Giới thiệu bản thân và kế hoạch học tập (viết tay).
- Chứng minh nghề nghiệp/tài chính.
- Chứng minh thư + hộ chiếu bản photo.
Lưu ý: Số dư tài khoản tối thiểu tính theo chi phí sinh hoạt: ~1.069.654 won/tháng x số tháng lưu trú. Thời hạn lưu trú tối đa 1 năm.
3.5. Visa du học kết hợp học tập – làm việc (D-2-7)

Thời gian xử lý hồ sơ: 10 ngày
Hồ sơ người Việt Nam cần chuẩn bị:
- Hộ chiếu bản gốc.
- Đơn xin cấp visa.
- Giấy khám lao phổi (cấp trong 3 tháng gần nhất).
- Giới thiệu bản thân và kế hoạch học tập (viết tay).
- Kết quả học tập tại trường đang học, hợp pháp hóa lãnh sự (dịch sang tiếng Hàn/Anh, công chứng).
- Chứng minh thư + hộ chiếu bản photo.
- Hồ sơ chứng minh tài chính nếu là học bổng chính phủ (nếu có).
Thời hạn lưu trú: tối đa 2 năm.
3.6. Visa du học ngắn hạn (D-2-8)
Thời gian xử lý hồ sơ: 10 ngày
Hồ sơ người Việt Nam cần chuẩn bị:
- Hộ chiếu bản gốc (còn hạn ≥ 6 tháng).
- Đơn xin cấp visa (tải từ trang www.visaforkorea-vt.com, dán ảnh nền trắng 3.5*4.5 cm chụp trong 6 tháng).
- Giấy khám lao phổi (cấp trong 3 tháng gần nhất, từ bệnh viện được Đại sứ quán Hàn Quốc chỉ định).
- Giấy xác nhận học tập tại trường
- Có dấu của Bộ Ngoại giao Việt Nam và hợp pháp hóa lãnh sự.
- Dịch sang tiếng Hàn hoặc tiếng Anh, công chứng.
- Nộp tem hợp pháp hóa lãnh sự tại Cục Lãnh sự, Bộ Ngoại giao, sau đó hợp pháp hóa tại Đại sứ quán Hàn Quốc.
- Giới thiệu bản thân và kế hoạch học tập (viết tay bằng tiếng Hàn hoặc tiếng Anh).
- Chứng minh nghề nghiệp/tài chính:
- Nếu có nghề nghiệp: giấy tờ chứng minh công việc và thu nhập.
- Nếu bố mẹ bảo lãnh: giấy chứng minh quan hệ gia đình, cam kết bảo lãnh tài chính, sổ tiết kiệm, giấy xác nhận số dư.
- Chứng minh thư + Hộ chiếu bản photo.
Lưu ý: Nếu là học sinh nhận học bổng chính phủ, có thể thay giấy nhập học bằng thư mời và được miễn nộp chứng nhận tốt nghiệp THPT.
4. Những lưu ý khi xin visa D2 Hàn Quốc
Dưới đây là một số lưu ý khác liên quan đến xin visa D2 Hàn Quốc như thay đổi địa chỉ cư trú, thẩm tra hồ sơ, trình độ ngôn ngữ,…
4.1. Thay đổi địa chỉ cư trú

Nếu thay đổi địa chỉ hộ khẩu để nộp hồ sơ thì nguyên tắc sẽ từ chối cấp visa.
Visa phải được đăng ký tại cơ quan ngoại giao tương ứng với tỉnh/thành nơi người nộp tốt nghiệp bậc học cuối cùng.
Trường hợp thay đổi địa chỉ vì lý do công việc hoặc học tập và người nộp đã cư trú ≥ 6 tháng, việc cấp visa sẽ được quyết định sau khi xác nhận với cơ quan chính phủ và trường học.
4.2. Thẩm tra hồ sơ
Các giấy tờ quan trọng như giấy nhập học, giấy công chứng học lực, giấy chứng minh tài chính phải còn hiệu lực 3 tháng gần nhất kể từ ngày nộp hồ sơ.
Chỉ chấp nhận hồ sơ chứng minh học tập còn giá trị trong 6 tháng.
Ảnh dán trên đơn xin cấp visa phải chụp trong 6 tháng gần nhất. Nếu khác với ảnh thực tế khi phỏng vấn, visa sẽ bị từ chối.
Khi nộp bản dịch công chứng, cần nộp kèm bản sao từ bản gốc.
4.3. Trình độ ngôn ngữ
Áp dụng cho du học sinh nhập học/cao hơn từ cao đẳng tới D-2-8.
Sinh viên quay trở lại học hoặc nhận học bổng chính phủ áp dụng tiêu chuẩn của trường.
Trình độ tiếng Hàn:
| Bậc học | TOPIK | KIIP | Học viện King Sejong |
| Cao đẳng | Cấp 3 trở lên / ≥61 điểm | Trung cấp 1 trở lên | – |
| Đại học | Cấp 4 trở lên / ≥81 điểm | Trung cấp 2 trở lên | – |
| Nghệ thuật & thể thao | Cấp 3 trở lên / ≥61 điểm | Trung cấp 1 trở lên | – |
| Sinh viên trao đổi | Cấp 2 trở lên / ≥41 điểm | Sơ cấp 2 trở lên |
Lưu ý:
- Không chấp nhận chứng nhận từ trung tâm Sejong online.
- Trình độ tiếng Anh: áp dụng cho khóa học sử dụng tiếng Anh. Tiêu chuẩn: TOEFL ≥ 530 (CBT 197, iBT 71), IELTS ≥ 5.5, B2 CEFR, TEPS ≥ 601 (NEW TEPS 327 điểm).
4.4. Hồ sơ và tài chính

Nếu thiếu hồ sơ thì visa sẽ bị từ chối.
Có thể được yêu cầu phỏng vấn bổ sung. Nếu trượt, visa sẽ bị từ chối.
Phát hiện làm giả hồ sơ sẽ bị từ chối và chuyển hồ sơ cho cơ quan điều tra.
Hồ sơ bị từ chối có thể nộp lại sau 3 tháng.
Chứng minh tài chính:
- Sổ tiết kiệm đứng tên người xin visa, không chấp nhận sổ chuyển nhượng.
- Học sinh học bổng toàn phần (D-2-4 ~ D-2-8) không cần gửi đủ sổ tiết kiệm 3 tháng trước.
- Du học theo trường tư vấn: sổ tiết kiệm cần gửi ≥ 6 tháng.
- Visa D-2 dưới 1 năm: chỉ áp dụng tiền đăng ký + chi phí sinh hoạt tỷ lệ thuận với thời gian lưu trú.
- Số dư bằng VND sẽ quy đổi theo tỷ giá ngày nộp hồ sơ.
4.5. Hồ sơ nhập học lại hoặc cấp lại visa
Hồ sơ du học Hàn Quốc phải chuẩn bị đầy đủ như lần đầu, không được miễn giảm.
Nhập học lại cần nộp thêm bảng điểm và giấy xác nhận đang theo học hoặc bảo lưu.
Nhập học mới chỉ cần nộp bảng điểm.
Giấy chứng nhận dự kiến tốt nghiệp hoặc tạm thời chỉ được công nhận nếu cấp trong vòng 1 năm từ ngày tốt nghiệp.
Giấy tờ học lực phải được xác nhận lãnh sự trong vòng 1 năm kể từ ngày xin visa.
4.6. Các lưu ý khác
Nếu nộp bản gốc đã xác nhận lãnh sự cho trường Hàn Quốc, có thể nộp bản sao (cần xác nhận từ trường Hàn).
- Giấy tờ công chứng và dịch thuật tại Việt Nam chỉ có hiệu lực trong 3 tháng.
- Nếu không còn sổ hộ khẩu, phải xin mẫu CT07 xác nhận thông tin cư trú, có đầy đủ thông tin các thành viên gia đình.
5. Một số câu hỏi liên quan đến visa D2 Hàn Quốc

Visa D-2-2 có thời hạn bao lâu?
Visa D-2-2 (du học đại học) có thời hạn tối đa 2 năm, tùy thuộc vào loại trường và thời gian đăng ký học.
Thời gian xử lý hồ sơ visa D-2 là bao lâu?
Thời gian xử lý trung bình từ 10 – 20 ngày làm việc, tùy loại visa D-2.
- D-2-3/D-2-1/D-2-2: khoảng 20 ngày
- Các loại khác như D-2-4, D-2-5, D-2-6, D-2-7, D-2-8: khoảng 10 ngày
- Không tính thứ 7, Chủ nhật và ngày lễ.
Visa D-2 có thể nộp hồ sơ ở đâu?
- Nộp tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hàn Quốc tại Việt Nam tương ứng với nơi cư trú của người xin visa.
- Trường hợp thay đổi địa chỉ cư trú, cần được cơ quan có thẩm quyền xác nhận. Nếu không, visa có thể bị từ chối.
Trường hợp học sinh đang bảo lưu có cần chuẩn bị hồ sơ lại không?
- Có, tất cả hồ sơ phải chuẩn bị đầy đủ như lần đầu, không được miễn giảm.
- Nếu nhập học lại, cần bổ sung: bảng điểm, giấy xác nhận đang theo học hoặc giấy xác nhận bảo lưu.
Trường hợp học sinh nhận học bổng có cần chứng minh tài chính không?
- Với học bổng toàn phần (GKS hoặc học bổng chính phủ Hàn/Nước ngoài), không cần nộp sổ tiết kiệm đầy đủ.
- Trường hợp khác, sổ tiết kiệm phải đảm bảo:
- Đứng tên người xin visa
- Gửi ít nhất 6 tháng đối với trường tư vấn
- Dùng số dư tính theo tỷ giá ngày nộp hồ sơ
Hồ sơ có thể bị yêu cầu phỏng vấn bổ sung không?
- Có, trong quá trình thẩm tra hồ sơ, Đại sứ quán có thể tiến hành phỏng vấn bổ sung.
- Nếu trượt phỏng vấn, visa sẽ bị từ chối.
Có thể xin visa D-2 lại sau khi bị từ chối không?
- Có thể nộp lại sau 3 tháng kể từ ngày bị từ chối, nhưng phải chuẩn bị hồ sơ đầy đủ như lần đầu.
Thời hạn hiệu lực của các giấy tờ công chứng, dịch thuật là bao lâu?
- Giấy tờ công chứng, dịch thuật tại Việt Nam có hiệu lực 3 tháng gần nhất.
- Giấy chứng nhận học lực, bảng điểm phải được hợp pháp hóa lãnh sự trong vòng 1 năm kể từ ngày xin visa.
Visa du học Hàn Quốc D-2 là chìa khóa để hiện thực hóa ước mơ du học tại xứ sở kim chi. Mỗi loại visa D-2 đều có mục đích, điều kiện và hồ sơ yêu cầu riêng. Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác và tuân thủ các quy định sẽ giúp quá trình xin visa thuận lợi, giảm thiểu rủi ro bị từ chối.
Để được tư vấn du học Hàn Quốc chi tiết về hồ sơ, thủ tục và lộ trình du học Hàn Quốc phù hợp với từng loại visa D-2, bạn hãy liên hệ Du học SUNNY để được đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm giải đáp mọi thắc mắc, giúp quá trình du học trở nên dễ dàng và thuận lợi nhất.