Review đại học Tokai Nhật Bản từ A tới Z
729 0
Đại học Tokai được biết đến là một trong những trường tư thục được thành lập sớm nhất tại Tokyo. Ngôi trường này đã khẳng định được vị thế của mình và trở thành nơi đào tạo chất lượng, là điểm đến lý tưởng cho các bạn học sinh đang có nguyện vọng trở thành du học sinh tại Nhật Bản. Trong bài viết này, Sunny sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về chương trình đào tạo, học phí và học bổng của Đại học Tokai.
>> Xem ngay danh sách các trường đại học Nhật Bản được du học sinh Việt Quan tâm nhất
Giới thiệu về Đại học Tokai
Thông tin chung
- Tên tiếng Việt: Đại học Tokai
- Tên tiếng Nhật: 東海大学
- Tên tiếng Anh: Tokai University
- Năm thành lập: 1942
- Địa chỉ: 4-1-1 Kitakaname, Hiratsuka-shi, Kanagawa-ken, Japan
- Loại trường: Đại học tư thục
- Website: https://www.u-tokai.ac.jp/
Lịch sử thành lập
Đại học Tokai là một trong những trường từ thục đầu tiên được thành lập tại Tokyo. Tiền thân của Đại học Tokai là học viện tư thục Bosei Gakujuku được thành lập bởi tiến sĩ Shigeyoshi Matsumae. Ông là một kỹ sư điện và từng là Bộ trưởng Bộ Truyền thông Nhật Bản.
Tiến sĩ Shigeyoshi Matsumae thành lập Hệ thống Giáo dục Đại học Tokai vào năm 1942. Trong suốt quá trình phát triển, trường đã có những điều chỉnh chương trình đào tạo của các trường thành viên theo hệ thống giáo dục của Nhật Bản.
“Tokai” là tên của trường được lấy cảm hứng từ Thái Bình Dương, đại dương lớn nhất thế giới, nằm ở phía Đông châu Á. Tên trường thể hiện hy vọng rằng các sinh viên sẽ phát triển các phẩm chất đáng quý như đại dương: có tầm nhìn, có sức mạnh.
Thế mạnh nổi bật
Đại học Tokai có mạng lưới tổ chức nghiên cứu và tổ chức giáo dục lớn với 8 cơ sở chính bao gồm:
- Shonan (Kanagawa)
- Shibuya (Tokyo)
- Takanawa (Tokyo)
- Isehara (Kanagawa)
- Shimizu (Shizuoka)
- Kumamoto (Kumamoto)
- Sapporo (Hokkaido).
Các cơ sở của Đại học Tokai đều được trang bị cơ sở vật chất tiện nghi, hiện đại, phục vụ tốt nhất cho sinh viên theo học tại trường.
Trong số Đại học tư thục tại Nhật Bản, Đại học Tokai được coi là trường có hệ thống giáo dục rất lớn, với mạng lưới giáo dục và tổ chức nghiên cứu rộng lớn.
Ngoài cơ sở vật chất hiện đại, chương trình đào tạo đa dạng, chất lượng thì Đại học Tokai còn được biết đến với các hoạt động ngoại khóa, hoạt động câu lạc bộ nhộn nhịp. Cơ hội việc làm tốt với sinh viên khi theo học tại trường.
Điều kiện du học tại Đại học Tokai
Đầu tiên, bạn cần đáp ứng được những yêu cầu chung khi đi du học tại Nhật Bản. Ngoài ra, bạn cần tham gia vào quá trình tuyển chọn theo quy định của Đại học Tokai.
Tại Đại học Tokai, có 2 phương thức tuyển sinh vào trường mà bạn có thể đăng ký bao gồm:
- Kỳ thi tuyển sinh Đại học Nhật Bản dành cho Sinh viên Quốc tế (EJU) do Tổ chức Dịch vụ Sinh viên Nhật Bản (JASSO) tổ chức.
- Bài kiểm tra đầu vào của trường, tương tự như sinh viên Nhật Bản.
>> Điều kiện và những lưu ý mới nhất khi đi du học Nhật Bản bạn cần biết
Chương trình đào tạo các ngành Đại học Tokai
Chương trình tiếng Nhật
Để được nhập học vào các khoa chuyên ngành thuộc Đại học Tokai, bạn cần có khả năng tiếng Nhật đủ để theo kịp các khóa học. Đại học Tokai đã tổ chức những khóa học về tiếng Nhật và văn hóa của Nhật để hỗ trợ tốt nhất cho sinh viên quốc tế tham gia vào chương trình tiếng Nhật Đại học và sau Đại học.
Môn học | Nội dung giảng dạy |
Tiếng Nhật học thuật | Kỹ năng thuyết trình
Kỹ năng thảo luận Kỹ năng đọc nghe hiểu |
Tiếng Nhật toàn diện | Chuẩn bị cho kỳ thi N1, N2 |
Văn hóa và xã hội Nhật Bản | Đặc điểm văn hóa và xã hội Nhật Bản |
Nhật Bản và thế giới | Mối quan hệ giữa Nhật Bản với thế giới |
Kỹ năng đọc hiểu toàn diện | Kỹ năng đọc hiểu toàn diện |
Kỹ năng viết toàn diện | Kỹ năng viết toàn diện |
Chương trình Đại học
Các chuyên ngành thuộc Đại học Tokai
- Khoa nông nghiệp
- Khoa du lịch
- Khoa quản trị kinh doanh
- Khoa sinh học
- Khoa khoa học
- Khoa khoa học và công nghệ biển
- Khoa luật
- Khoa văn học
- Khoa văn hóa và xã hội học
- Khoa cao đẳng nghệ thuật tự do
- Khoa khoa học chính trị và kinh tế
- Thông tin và truyền thông
- Khoa khoa học thông tin và công nghệ kỹ thuật
- Khoa kỹ thuật cơ bản
- Khoa nghiên cứu văn hóa quốc tế
- Khoa giáo dục thể chất
- Trường y – khoa điều dưỡng
- Trường y – khoa y
Học phí tại Đại học Tokai
Ngành | Phí đăng ký dự thi | Phí nhập học | Học phí/năm | Khoa |
Letters | 35.000 Yên | 200.000 Yên | 1.216.000 Yên | – Civilization
– History – Japanese Literature – English |
Tourism | 35.000 Yên | 200.000 Yên | 1.227.000 Yên | Tourism |
Political Science and Economics | 35.000 Yên | 200.000 Yên | 1.227.000 Yên | – Political Science
– Economics |
Law | 35.000 Yên | 200.000 Yên | 1.216.000 Yên | Law |
Humanities and Culture | 35.000 Yên | 200.000 Yên | 1.269.000 Yên | – Human Development
– Arts |
Physical Education | 35.000 Yên | 200.000 Yên | 1.269.000 Yên | – Physical Recreation
– Sport & Leisure Management – Physical Education – Competitive Sports – Judo and Kendo |
Science | 35.000 Yên | 200.000 Yên | 1.354.000 Yên | – Mathematics
– Mathematical Science – Physics – Chemistry |
Information Science and Technology | 35.000 Yên | 200.000 Yên | 1.354.000 Yên | – Human and Information Science
– Applied Computer Engineering – Information Media Technology |
Engineering | 35.000 Yên | 200.000 Yên | 1.354.000 Yên
(Năm 2022) |
– Aeronautics and Astronautics (Aerospace)
– Mechanical Engineering – Mechanical Systems Engineering – Electrical and Electronic Engineering – Medical Engineering – Bioengineering – Applied Chemistry |
Information and Telecommunication Engineering | 35.000 Yên | 200.000 Yên | 1.354.000 Yên | Information and Telecommunication Engineering |
Marine Science and Technology | 35.000 Yên | 200.000 Yên | 1.354.000 Yên | – Marine Science and Ocean Engineering
– Fisheries – Marine Biology |
Business Administration | 35.000 Yên | 200.000 Yên | 1.227.000 Yên | Business Administration |
Agriculture | 35.000 Yên | 200.000 Yên | 1.345.000 Yên | – Agriculture
– Animal Science – Food and Life Sciences |
International Cultural and Relations | 35.000 Yên | 200.000 Yên | 1.107.000 Yên | – Community Development
– International Communications |
Medicine | 35.000 Yên | 200.000 Yên | 1.379.000 Yên | Nursing |
Biological Sciences | 35.000 Yên | 200.000 Yên | 1.234.000 Yên | – Biology
– Marine Biology and Sciences |
Cultural and Social | 35.000 Yên | 200.000 Yên | 1.216.000 Yên | – Asia
– European and American – Nordic – Creative Writing – Media – Psychological and Sociological |
Health Studies | 35.000 Yên | 200.000 Yên | 1.269.000 Yên | Health Management |
Global Studies | 35.000 Yên | 200.000 Yên | 1.227.000 Yên | Global Studies |
Childhood Education | 35.000 Yên | 200.000 Yên | 1.269.000 Yên | Childhood Education |
Architecture and Urban Planning | 35.000 Yên | 200.000 Yên | 1.354.000 Yên | – Architecture
– Civil Engineering |
Humanities | 35.000 Yên | 200.000 Yên | 1.216.000 Yên | Humanities |
Humanities and Science | 35.000 Yên | 200.000 Yên | 950.000 Yên | – Business Administration
– Community and Social studies – Human Information Engineering |
Học bổng tại Đại học Tokai
Học bổng MEXT
Học bổng MEXT (Monbukagakusho) là học bổng du học toàn phần tại Nhật Bản, được Chính phủ Nhật Bản cấp từ năm 1954. Học bổng này được coi là học bổng có giá trị nhất trong số các học bổng du học tại Nhật với yêu cầu rất cao.
Có hai phương pháp để đăng ký và nộp đơn cho học bổng du học chính phủ Nhật Bản MEXT:
- Nộp đơn qua Đại sứ quán / Lãnh sự quán Nhật Bản tại Việt Nam.
- Nộp đơn qua Đại học Tokai
Giá trị của học bổng MEXT có giá trị từ 117.000 đến 145.000 yên/tháng (tương đương khoảng 25.000.000 – 31.000.000 VND).
Học bổng JASSO
Quy trình tuyển chọn học bổng này diễn ra vào tháng 4 hàng năm. Kết quả học bổng sẽ được công bố vào đầu tháng 6. Sinh viên có thành tích học tập xuất sắc hoặc được đề cử bởi nhà trường sẽ được xem xét để nhận học bổng.
Giá trị của học bổng như sau:
- Đối với hệ đại học: 48.000 yên/tháng (tương đương khoảng 10.400.000 VND).
- Đối với hệ cao học: 65.000 yên/tháng (tương đương khoảng 14.000.000 VND).
Học bổng Đại học Tokai
Ngoại trừ sinh viên khoa Y thì Đại học Tokai cung cấp học bổng miễn giảm học phí cho sinh viên quốc tế có thành tích học tập xuất sắc và phẩm chất tốt nhất.
Học bổng | Số lượng | Loại học bổng | Chi phí học bổng |
Học bổng danh dự dành cho du học sinh | 11 | Miễn giảm học phí | Phí nhập học, học phí, phí vận hành giáo dục, phí thiết bị cơ sở vật chất |
Học bổng sinh viên quốc tế Shigeyoshi Matsumae | 84 | Miễn giảm học phí | 150.000 yên/học kỳ |
Ký túc xá và chi phí ký túc xá tại Đại học Tokai
Đại học Tokai không chỉ cung cấp một hệ thống giáo dục đặc biệt và cơ sở vật chất hiện đại, mà còn hỗ trợ sinh viên về chỗ ở để sinh viên có thể an tâm học tập.
Khuôn viên của trường đều có ký túc xá được trang bị đầy đủ tiện nghi và thuận tiện cho việc di chuyển.
Dưới đây là các ký túc xá và chi phí ký túc xá để bạn tham khảo:
- Ký túc xá Shonan Campus cách trường 60 phút, với chi phí từ 32.000 đến 55.000 yên.
- Ký túc xá Yoyogi Campus cách trường 40 phút đi tàu, với chi phí từ 50.000 đến 90.000 yên.
- Ký túc xá Takanawa Campus cách trường 40 phút đi tàu, với chi phí từ 60.000 đến 90.000 yên.
- Ký túc xá Kumamoto Campus với chi phí từ 20.000 đến 40.000 yên.
- Ký túc xá Shimizu Campus với chi phí từ 25.000 đến 50.000 yên.
- Ký túc xá Isehara Campus với chi phí từ 30.000 đến 60.000 yên.
- Ký túc xá Sapporo Campus với chi phí từ 30.000 đến 40.000 yên.
Nói chung, các khoản chi phí khi học tập tại Đại học Tokai không quá cao. Du học sinh còn có thể làm thêm công việc part-time tối đa 28 giờ mỗi tuần để trang trải tốt hơn cho cuộc sống của mình.
Đại học Tokai là một môi trường học tập lý tưởng cho các bạn đang có mong muốn đi du học tại Nhật Bản. Trường luôn tạo điều kiện tốt cho sinh viên theo học, đặc biệt là sinh viên quốc tế với chỗ ăn ở, ngủ nghỉ tiện nghi, cơ sở vật chất hiện đại và trên hết là một chương trình đào tạo chất lượng cho bạn.