Đại học Quốc gia Andong

9 0

Rate this universities

Đại học Quốc gia Andong là một trong những trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc. Trường nổi bật với môi trường học thuật chất lượng cao, chi phí học tập hợp lý và đời sống sinh viên an toàn, lành mạnh.

Bài viết này của SUNNY sẽ cung cấp đầy đủ các thông tin về chương trình đào tạo, học phí và học bổng,… về ngôi trường tại xứ sở kim chi này!

  • Tên tiếng Hàn: 국립안동대학교
  • Tên tiếng Anh: Andong National University (ANU)
  • Năm thành lập: 1947
  • Số lượng sinh viên: hơn sinh 9.600 viên
  • Địa chỉ: 1375, Gyeongdong-ro, Andong-si, Gyeongsangbuk, Hàn Quốc
  • Website: http://www.andong.ac.kr/

Tổng quan về trường Đại học Quốc gia Andong

Đại học Quốc gia Andong tọa lạc tại thành phố Andong – cái nôi của văn hóa và tri thức Hàn Quốc. Đây là vùng đất từng sản sinh nhiều học giả, nhà yêu nước và là trung tâm của văn hóa Nho giáo với hệ thống đền miếu và các di sản truyền thống còn được bảo tồn nguyên vẹn.

Tổng quan về trường Đại học Quốc gia Andong

Andong không chỉ nổi bật bởi chiều sâu lịch sử mà còn sở hữu môi trường tự nhiên trong lành, cảnh quan đẹp và đời sống văn hóa phong phú.

Trong bối cảnh đó, Đại học Quốc gia Andong kế thừa trọn vẹn giá trị văn hóa, học thuật đặc trưng của vùng đất. Tất cả tạo nên môi trường giáo dục giàu bản sắc, thân thiện và truyền cảm hứng cho sinh viên trong và ngoài Hàn Quốc.

Điều kiện nhập học Andong National University

Bậc Đại học

Thời gian tuyển sinh: Tháng 6 và tháng 11 hằng năm.

Điều kiện dành cho sinh viên mới:

  • Người nước ngoài hoặc công dân Hàn Quốc cư trú ở nước ngoài, đã tốt nghiệp THPT tại Hàn Quốc hoặc nước ngoài.
  • Đạt kỳ thi năng lực tiếng Hàn do ANU tổ chức hoặc có chứng chỉ TOPIK cấp 4 trở lên.

Điều kiện tuyển vào các lớp học cao hơn (chuyển tiếp):

  • Đáp ứng các điều kiện tuyển sinh mới ở trên.
  • Hoàn thành từ 2 năm học đại học tại Hàn Quốc hoặc nước ngoài.
  • Tốt nghiệp hoặc sắp tốt nghiệp cao đẳng/đại học hệ 2 năm trở lên.

Bậc Sau đại học (Thạc sĩ/Tiến sĩ)

Bậc Sau đại học (Thạc sĩ/ Tiến sĩ)

Thời gian tuyển sinh: Tháng 5 và tháng 11 hằng năm.

Điều kiện chung: Thí sinh có cha mẹ đều là người nước ngoài hoặc đã hoàn thành toàn bộ chương trình tiểu học, trung học, đại học tại Hàn Quốc hoặc ở nước ngoài.

Chương trình Thạc sĩ: Đã hoặc sắp tốt nghiệp đại học, có bằng Cử nhân tại Hàn Quốc hoặc quốc tế.

Chương trình Tiến sĩ: Đã hoặc sắp tốt nghiệp cao học, có bằng Thạc sĩ tại Hàn Quốc hoặc quốc tế.

Khóa học Tiếng Hàn

Khai giảng: Tháng 3 và tháng 9.

Điều kiện đăng ký: Tốt nghiệp THPT trở lên.

Thời lượng đào tạo: 40 tuần (800 tiết), gồm:

  • 20 tuần khóa cơ bản
  • 20 tuần khóa trung cấp

Chương trình đào tạo trường Đại học Quốc gia Andong Hàn Quốc

Chương trình đào tạo Đại học – Đại học Quốc gia Andong

Chương trình đào tạo Đại học – Đại học Quốc gia Andong

Khối Nhân văn & Nghệ thuật (College of Humanities and Arts)

  • Ngành Ngôn ngữ & Văn học Hàn Quốc
  • Ngành Ngôn ngữ, Văn học & Văn hóa Trung Quốc
  • Ngành Văn hóa Hán tự
  • Ngành Di sản Văn hóa
  • Ngành Truyền thông Văn hóa & Truyền thông số
  • Ngành Lịch sử
  • Ngành Nghệ thuật Biểu diễn – Âm nhạc
  • Ngành Mỹ thuật

Khối Khoa học Xã hội (College of Social Sciences)

  • Quản trị Kinh doanh & Kế toán
    • Chuyên ngành Quản trị Kinh doanh
    • Chuyên ngành Kế toán & Thuế
  • Ngành Kinh tế
  • Ngành Thương mại Quốc tế
  • Ngành Luật
  • Ngành Hành chính Công
  • Ngành Văn hóa & Du lịch
  • Ngành Khoa học Dữ liệu

Khối Sư phạm (College of Education)

  • Sư phạm Ngữ văn Hàn Quốc
  • Sư phạm Đạo đức
  • Sư phạm Tiếng Anh
  • Công nghệ Giáo dục
  • Sư phạm Toán
  • Sư phạm Tin học
  • Sư phạm Kỹ thuật Điện – Điện tử
  • Sư phạm Cơ khí

Khối Khoa học Đời sống & Phúc lợi Sức khỏe (College of Life Sciences and Health Welfare)

  • Ngành Khoa học Sinh học
  • Ngành Công nghệ Sinh học Vắc xin
  • Ngành Khoa học Làm vườn Thông minh
  • Ngành Khoa học Lâm nghiệp
  • Ngành Y học Thực vật
  • Ngành Khoa học & Công nghệ Thực phẩm
  • Ngành Điều dưỡng
  • Ngành Dinh dưỡng & Khoa học Thực phẩm
  • Nghiên cứu Trẻ em & Phúc lợi Xã hội
    • Chuyên ngành Nghiên cứu Trẻ em
    • Chuyên ngành Phúc lợi Xã hội
  • Ngành Giáo dục Thể chất
  • Ngành Thiết kế Thời trang & Phong cách sống
  • Ngành Khoa học Trái đất & Môi trường

Khối Kỹ thuật (College of Engineering)

  • Kỹ thuật Vật liệu Tiên tiến & Điện – Điện tử
    • Chuyên ngành Kỹ thuật Điện
    • Chuyên ngành Kỹ thuật Vật liệu
  • Ngành Kỹ thuật Vật liệu Bán dẫn Tiên tiến & Năng lượng Tái tạo
  • Ngành Kỹ thuật Cơ khí
  • Ngành Kỹ thuật Di động Thông minh
  • Ngành Kỹ thuật Robotics
  • Ngành Kỹ thuật Điện tử
  • Ngành Kỹ thuật Công nghệ Thông tin & Truyền thông Số
  • Ngành Kỹ thuật Máy tính
  • Ngành Hội tụ Phần mềm
  • Ngành Kỹ thuật Hệ thống Xây dựng
  • Ngành Kỹ thuật Môi trường
  • Ngành Kỹ thuật Kiến trúc
  • Ngành Kỹ thuật Cảm biến Thông minh
  • Ngành Kỹ thuật Hóa học & Sinh học

Trường Tự Chủ Chuyên ngành (School of Self-Control Major)

Chương trình Đào tạo Sau Đại học – Đại học Quốc gia Andong

Chương trình Đào tạo Sau Đại học – Đại học Quốc gia Andong

Trường Cao học Tổng hợp (General Graduate School)

Trường Cao học Tổng hợp chú trọng giảng dạy và nghiên cứu những học thuyết chuyên sâu cùng các phương pháp ứng dụng thực tiễn. Mục tiêu của trường là đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho xã hội thông tin hiện đại.

Chương trình hướng đến việc phát triển tư duy nghiên cứu, năng lực phân tích và khả năng ứng dụng kiến thức vào thực tiễn.

Chương trình Tiến sĩ (Ph.D. Courses)

  • Khối Khoa học Xã hội & Nhân văn
    • Ngôn ngữ & Văn học Hàn Quốc (Korean Language and Literature)
    • Văn học Hán – Hàn (Sino-Korean Literature)
    • Văn hóa Dân gian (Folklore)
    • Triết học Phương Đông (Eastern Philosophy)
    • Lịch sử (History)
    • Ngôn ngữ & Văn học Anh (English Language and Literature)
    • Luật (Law)
    • Hành chính công (Public Administration)
    • Kinh tế học (Economics)
    • Thương mại Quốc tế (International Trade)
    • Quản trị Kinh doanh (Business Administration)
    • Công nghệ Giáo dục (Educational Technology)
  • Khối Khoa học Tự nhiên & Nông sinh
    • Toán học (Mathematics)
    • Sinh học (Biology)
    • Khoa học Trái đất & Môi trường (Earth and Environmental Science)
    • May mặc & Dệt may (Clothing and Textiles)
    • Tài nguyên Thực vật Dược liệu (Medicinal Plant Resources)
    • Bảo vệ Thực vật (Plant Medicine)
    • Làm vườn & Giống cây trồng (Horticulture and Breeding)
    • Kỹ thuật Vắc-xin (Vaccine Engineering)
  • Khối Kỹ thuật – Công nghệ
    • Kỹ thuật Cơ khí Chính xác (Precision Mechanical Engineering)
    • Phần mềm Sáng tạo (Creativity Software)
    • Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu (Materials Science and Engineering)
    • Kỹ thuật Cơ khí (Mechanical Engineering)
    • Kỹ thuật Ô tô (Automotive Engineering)
    • Thiết kế & Hệ thống Cơ khí (Mechanical Design and System Engineering)
    • Kỹ thuật Thông tin & Truyền thông (Information and Communication Engineering)
    • Kỹ thuật Máy tính (Computer Engineering)
    • Kỹ thuật Hội tụ Phần mềm (Software Convergence Engineering)
    • Kỹ thuật Xây dựng & Môi trường (Civil & Environmental Engineering)
    • Kỹ thuật Hóa học & Sinh học (Chemical and Biological Engineering)
  • Khối Nghệ thuật – Thể thao
    • Âm nhạc (Music)
    • Giáo dục Thể chất (Physical Education)

Chương trình Thạc sĩ (Master’s Courses)

  • Khối Khoa học Xã hội & Nhân văn
    • Ngôn ngữ & Văn học Hàn Quốc
    • Văn học Hán – Hàn
    • Văn hóa Dân gian
    • Triết học Phương Đông
    • Lịch sử
    • Ngôn ngữ & Văn học Anh
    • Luật
    • Hành chính công
    • Kinh tế học
    • Thương mại Quốc tế
    • Quản trị Kinh doanh
    • Công nghệ Giáo dục
  • Khối Khoa học Tự nhiên & Nông sinh
    • Toán học
    • Sinh học
    • Khoa học Trái đất & Môi trường
    • May mặc & Dệt may
    • Khoa học Thực phẩm & Dinh dưỡng (Food Science and Nutrition)
    • Môi trường & Phúc lợi Gia đình (Family Environment and Welfare Studies)
    • Tài nguyên Thực vật Dược liệu
    • Bảo vệ Thực vật
    • Làm vườn & Giống cây trồng
    • Khoa học Thực phẩm & Công nghệ Sinh học (Food Science and Biotechnology)
    • Khoa học Dữ liệu (Data Science)
    • Kỹ thuật Vắc-xin
    • Điều dưỡng học (Nursing Science)
  • Khối Kỹ thuật – Công nghệ
    • Kỹ thuật Cơ khí Chính xác
    • Phần mềm Sáng tạo
    • Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu
    • Kỹ thuật Cơ khí
    • Kỹ thuật Ô tô
    • Thiết kế & Hệ thống Cơ khí
    • Kỹ thuật Điện tử (Electronics Engineering)
    • Kỹ thuật Thông tin & Truyền thông
    • Kỹ thuật Máy tính
    • Kỹ thuật Hội tụ Phần mềm
    • Kỹ thuật Xây dựng & Môi trường
    • Kỹ thuật Kiến trúc (Architectural Engineering)
  • Khối Nghệ thuật – Thể thao
    • Âm nhạc (Music)
    • Mỹ thuật (Fine Art)
    • Giáo dục Thể chất (Physical Education)

Trường Cao học Hành chính và Quản lý (Graduate School of Administration and Management)

Trường Cao học Hành chính và Quản lý (Graduate School of Administration and Management)

Trường Cao học Hành chính và Quản lý là trung tâm đào tạo nguồn nhân lực có năng lực cạnh tranh quốc tế, đóng góp cho sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.

Chương trình tập trung trang bị cho cán bộ nhà nước, nhà quản lý và lãnh đạo doanh nghiệp:

  • Các lý thuyết mới về kinh tế và quản trị
  • Những kỹ năng quản lý hiện đại
  • Khả năng vận dụng kiến thức vào hoạt động thực tiễn

Nhiều học viên tốt nghiệp hiện đang giữ vai trò quan trọng trong các cơ quan, doanh nghiệp và thể hiện khả năng lãnh đạo nổi bật thông qua hiệu quả công việc thực tế.

Các Khoa/Chuyên ngành

  • Luật (Law)
  • Hành chính Công – Tự quản địa phương (Autonomy Public Administration)
  • Chính sách Phúc lợi (Welfare Policy)
  • Quản trị Kinh doanh (Business Administration)
  • Kinh tế học (Economics)
  • Văn hóa và Du lịch (Culture and Tourism)

Trường Cao học Giáo dục (Graduate School of Education)

Trường Cao học Giáo dục (Graduate School of Education)

Trong bối cảnh xã hội hiện đại phát triển nhanh chóng, lĩnh vực giáo dục đóng vai trò then chốt trong việc giải quyết các vấn đề văn hóa, kinh tế và xã hội.

Trường Cao học Giáo dục cung cấp:

  • Hệ thống lý thuyết toàn diện về giáo dục
  • Các phương pháp giảng dạy tiên tiến
  • Những kỹ năng thực hành cần thiết để áp dụng trực tiếp vào lớp học

Mục tiêu của trường là nâng cao chất lượng giảng dạy và phát triển năng lực nghề nghiệp cho giáo viên, giúp họ trở thành những nhà giáo dục chuyên nghiệp và sáng tạo.

Các ngành đào tạo thuộc Khoa Giáo dục – Đại học Quốc gia Andong

  • Công nghệ Giáo dục (Education Technology)
  • Giáo dục Đạo đức (Ethics Education)
  • Giáo dục Tiếng Hàn (Korean Education)
  • Giáo dục Tiếng Anh (English Education)
  • Giáo dục Lịch sử (History Education)
  • Giáo dục Hán – Hàn (Sino-Korean Education)
  • Giáo dục Toán học (Mathematics Education)
  • Giáo dục Vật lý (Physics Education)
  • Giáo dục Hóa học (Chemistry Education)
  • Giáo dục Sinh học (Biology Education)
  • Giáo dục Môi trường (Environment Education)
  • Giáo dục Tin học (Computer Education)
  • Giáo dục Công nghệ Thông tin (Information Technology Education)
  • Giáo dục Cơ khí (Mechanical Education)
  • Giáo dục Kinh tế Gia đình (Home Economics Education)
  • Giáo dục Mỹ thuật (Fine Arts Education)
  • Giáo dục Thể chất (Physical Education)
  • Giáo dục Dinh dưỡng (Nutrition Education)

Trường Cao học Văn hóa và Công nghiệp Hàn Quốc (Graduate School of Korea Culture and Industry)

Trường Cao học Văn hóa và Công nghiệp Hàn Quốc (Graduate School of Korea Culture and Industry)

Đây là trường cao học chuyên biệt, đào tạo chuyên gia trong lĩnh vực nội dung văn hóa và nội dung tích hợp – những ngành công nghiệp mũi nhọn của xã hội tri thức thế kỷ 21.

Bậc Thạc sĩ với 3 chuyên ngành:

  • Storytelling
  • Không gian văn hóa (Cultural Space)
  • Quản lý văn hóa – nghệ thuật (Culture and Arts Management)

Bậc Tiến sĩ: Chuyên ngành Nội dung Tích hợp (Convergence Content)

Mục tiêu của trường là đào tạo những chuyên gia văn hóa có tư duy hội tụ, khả năng phân tích xu hướng, lập kế hoạch và vận hành các dự án trong ngành công nghiệp văn hóa hiện đại.

Học phí Đại học Quốc gia Andong

Dưới đây là thông tin chi tiết về học phí các chương trình đào tạo tiếng Hàn, hệ Đại học và Cao học tại ANU.

Học phí Chương trình đào tạo tiếng Hàn

Chương trình tiếng Hàn của ANU được thiết kế dành cho sinh viên muốn cải thiện năng lực tiếng Hàn để phục vụ việc học lên bậc đại học hoặc cao học.

  • Thời gian tuyển sinh: Tháng 5, Tháng 11
  • Thời gian nhập học: Tháng 3, Tháng 9
  • Điều kiện: Tốt nghiệp THPT trở lên
  • Thời gian học: 20 tuần (400 giờ/ học kỳ)
  • Nội dung: Tiếng Hàn tổng hợp và văn hóa Hàn Quốc

Học phí chương trình tiếng Hàn

Hạng mục Chi phí (KRW) Ghi chú
Phí nộp hồ sơ 60,000 KRW Không hoàn lại
Học phí 1,800,000 KRW 20 tuần (400 giờ học)

Học phí hệ Đại học và Cao học

Học phí hệ Đại học và Cao học

Mức học phí của Đại học Quốc gia Andong được chia theo nhóm ngành.

Khối ngành / Khoa Hệ Đại học (KRW) Hệ Cao học (KRW) Ghi chú
Nhân văn – Xã hội 1,596,000 1,596,000 Phí nhập học hệ Cao học: 173,400 KRW
Khoa học – Giáo dục thể chất 1,916,500 2,003,900
Kỹ thuật – Nghệ thuật 2,062,700 2,156,400
Kỹ thuật (tất cả các khoa thuộc Trường Kỹ thuật) 2,093,600
Âm nhạc 2,269,700 2,372,700
Tổng hợp sáng tạo (Xã hội & Nhân văn) 2,269,700
Tổng hợp sáng tạo (Khoa học) 2,062,700
Tổng hợp sáng tạo (Chứng nhận khoa học kỹ thuật) 2,093,600

Học bổng trường Đại học Quốc gia Andong

ANU còn đặc biệt quan tâm đến việc hỗ trợ sinh viên thông qua nhiều chương trình học bổng hấp dẫn. Dưới đây là những học bổng nổi bật nhất mà sinh viên có thể đăng ký khi theo học tại ANU:

Học bổng trường Đại học Quốc gia Andong

Học bổng TOPIK

  • Loại học bổng: Học bổng bán phần
  • Đối tượng: Học viên cao học (Thạc sĩ & Tiến sĩ)
  • Giá trị học bổng: 300.000 KRW
  • Điều kiện: Đạt TOPIK cấp 5 trở lên

Học bổng TOPIK được ANU trao nhằm ghi nhận năng lực tiếng Hàn xuất sắc của du học sinh. Với khoản hỗ trợ 300.000 KRW, học bổng giúp giảm bớt chi phí học tập cho các bạn đang theo học chương trình sau đại học, khuyến khích sinh viên nâng cao khả năng ngôn ngữ để hòa nhập tốt hơn tại Hàn Quốc.

Học bổng Chính phủ Hàn Quốc – Global Korea Scholarship (GKS)

Đơn vị cấp: Chính phủ Hàn Quốc

Loại học bổng: Học bổng toàn phần

Bậc học: Cử nhân, Thạc sĩ và Tiến sĩ 

Phạm vi hỗ trợ bao gồm:

  • 100% học phí
  • Vé máy bay khứ hồi
  • Trợ cấp sinh hoạt hằng tháng
  • Bảo hiểm y tế
  • Hỗ trợ nghiên cứu
  • Các khoản phụ cấp khác tùy chương trình

GKS là học bổng danh giá nhất dành cho sinh viên quốc tế muốn học tại Hàn Quốc. Khi trở thành sinh viên của ANU thông qua GKS, bạn sẽ được hỗ trợ toàn diện từ học phí đến chi phí sinh hoạt. Nhà trường và Chính phủ tạo điều kiện tập trung hoàn toàn vào học tập và nghiên cứu.

Ký túc xá trường Andong National University

Ký túc xá của Đại học Quốc gia Andong được thiết kế hiện đại, tiện nghi và an toàn, đáp ứng nhu cầu sinh hoạt của sinh viên trong nước lẫn sinh viên quốc tế. Hệ thống phòng ở đa dạng, chi phí hợp lý và đầy đủ dịch vụ đi kèm giúp sinh viên yên tâm học tập và sinh hoạt.

Ký túc xá trường Andong National University

Loại phòng và chi phí

Ký túc xá ANU được chia thành khu với phòng dành riêng cho nam và nữ. Chi phí bao gồm phí quản lý (tiền phòng, điện nước, quản lý tòa nhà) và phí ăn theo học kỳ.

Bảng phí ký túc xá

Đối tượng / Loại phòng Phí quản lý (KRW) Phí ăn (KRW) Tổng chi phí (KRW)
Nam (2 người/phòng) – Tòa mới 750,000 470,000 1,220,000
Nam (2 người/phòng) – Tòa mới 800,000 470,000 1,270,000
Nam (2 người/phòng) – Tòa cũ 483,000 470,000 953,000
Nữ (4 người/phòng) 531,000 470,000 1,001,000
BTL (2 người/phòng) 1,120,000 470,000 1,590,000

Tiện ích trong ký túc xá

  • Phòng ở sạch sẽ, tiện nghi, đầy đủ giường, bàn học, tủ đồ, hệ thống sưởi.
  • Khu vệ sinh và phòng giặt chung.
  • Căn tin phục vụ 2–3 bữa/ngày.
  • An ninh nghiêm ngặt, có quản lý 24/7.
  • Không gian sinh hoạt chung, phòng gym, thư viện nhỏ tùy tòa nhà.

Ưu điểm khi ở ký túc xá ANU

  • Chi phí rẻ hơn nhiều so với thuê trọ ngoài trường.
  • Môi trường an toàn, phù hợp cho sinh viên mới sang Hàn Quốc.
  • Tiện lợi: gần khu học thuật, căng-tin, thư viện, trung tâm thể thao.
  • Giao lưu văn hóa dễ dàng với sinh viên Hàn Quốc và quốc tế.

Một số câu hỏi liên quan Đại học Quốc gia Andong

Một số câu hỏi liên quan Đại học Quốc gia Andong

Học phí tại ANU khoảng bao nhiêu?

  • Chương trình tiếng Hàn: 1,800,000 KRW/20 tuần.
  • Bậc đại học: 1,596,000 – 2,269,700 KRW/kỳ tùy ngành.
  • Bậc cao học: 1,596,000 – 2,372,700 KRW/kỳ.

Sinh viên quốc tế có cơ hội nhận học bổng không?

  • Có. Trường hỗ trợ học bổng TOPIK, học bổng thành tích và nhiều chương trình ưu đãi dành riêng cho sinh viên quốc tế.

Ký túc xá ANU có đắt không?

  • Chi phí ký túc xá dao động từ khoảng 953,000 – 1,590,000 KRW/kỳ, tùy loại phòng và tòa nhà.

ANU có các ngành học nào?

  • Trường đào tạo đa dạng ngành ở các khối: Nhân văn – Xã hội, Khoa học, Giáo dục thể chất, Kỹ thuật, Nghệ thuật, Âm nhạc, và các ngành liên ngành.

Sinh viên quốc tế có thể làm thêm không?

  • Có, nếu đáp ứng yêu cầu về điểm danh và năng lực tiếng Hàn (thường từ TOPIK 2 trở lên). Giấy phép làm thêm do Cơ quan xuất nhập cảnh cấp.

Khi nào ANU tuyển sinh chương trình tiếng Hàn?

  • Tuyển sinh: Tháng 5 và Tháng 11
  • Nhập học: Tháng 3 và Tháng 9

Kết luận

Với bề dày truyền thống, chất lượng đào tạo được công nhận rộng rãi và mức chi phí phù hợp, Đại học Quốc gia Andong là điểm đến lý tưởng cho những sinh viên mong muốn vừa học tập trong môi trường quốc lập uy tín, vừa được trải nghiệm văn hóa đặc sắc của Hàn Quốc.

Nhờ sự hỗ trợ mạnh mẽ dành cho sinh viên quốc tế về học bổng, ký túc xá và dịch vụ học vụ, ANU mở ra nhiều cơ hội để các bạn yên tâm theo đuổi ước mơ của mình.

Lựa chọn một trường đại học phù hợp là bước quan trọng giúp định hình tương lai của mỗi du học sinh. Tại Du học SUNNY, đội ngũ tư vấn luôn đồng hành cùng học sinh ngay từ giai đoạn định hướng, giúp các bạn lựa chọn ngành học, trường học một cách chính xác dựa trên năng lực, mục tiêu và khả năng tài chính. Liên hệ với du học SUNNY để được tư vấn du học Hàn Quốc chi tiết nhất!