Review Đại học Kyungdong Hàn Quốc, Chuyên đào tạo IT
617 0
Đại học KyungDong (Kyungdong University) được biết đến với khuôn viên rộng lớn bao gồm 4 khu học xá. Trường nổi tiếng với chuyên ngành đào tạo về Công nghệ thông tin.
Để nắm rõ hơn các thông tin về chương trình đào tạo, ký túc xá, học phí và học bổng của trường, hãy cùng Sunny tìm hiểu qua bài viết này nhé!
Tổng quan về Kyungdong University
Thông tin chung
Tên tiếng Anh: KyungDong University (KDU)
Tên tiếng Hàn: 경동대학교
Loại hình: Tư thục
Địa chỉ:
- Học xá Yangju Metropol: Cheongdam Ro, Yangju, Gyeonggi
- Học xá Y học Wonju Munmak: Gyeonhwonro, Munmak, Wonju, Gangwon
- Học xá Sorak (Go Sung): 4-gil, Bongpo, Gosung, Gangwon
- Học xá Sorak (Sokcho): Doriwon-gil, Sokcho, Gangwon
Website: kduniv.ac.kr
Đặc điểm và thành tựu nổi bật
Đại học KyungDong Hàn Quốc hiện có tổng cộng 3 khu học xá. Tất cả 3 cơ sở đều gần thủ đô Seoul, thuận tiện cho sinh viên trải nghiệm cuộc sống thủ đô. Các cơ sở đều có đường xe buýt lớn để hỗ trợ di chuyển sinh viên.
Trường Kyungdong đặt mục tiêu giáo dục trên nền tảng “Trung – Hiếu – Nhân – Kính” và “Tự cường bất tức”.
Trường đã đạt được những thành tựu đáng kể như:
- Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm đạt 82.1% vào năm 2019.
- Trường được công nhận là trường Đại học xuất sắc nhất Hàn Quốc năm 2001.
- Được đánh giá là “Đại học xuất sắc” năm 2013.
- Trường được bình chọn là một trong 10 trường có khuôn viên đẹp nhất Hàn Quốc vào năm 2015.
Điều kiện tuyển sinh vào Đại học Kyungdong
Yêu Cầu Nhập Học Hệ Tiếng Hàn:
- Điều kiện học vấn: Đạt điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm THPT từ 6.5 trở lên.
- Không cần yêu cầu bằng chứng chỉ TOPIK.
Yêu Cầu Nhập Học Hệ Đại Học tại KDU:
- Thí sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc cấp học tương đương.
- Yêu cầu khả năng sử dụng tiếng Hàn: Tối thiểu đạt TOPIK 3, hoặc IELTS 5.5, hoặc TOEFL iBT 71.
Chương trình đào tạo Kyungdong University
Chương trình học tiếng Hàn
Chương trình học bao gồm 6 cấp độ từ 1 đến 6. Kỳ nhập học là tháng 3 – 6 – 9 – 12. Chương trình tập trung vào các kỹ năng như nghe, nói, đọc và viết, đặc biệt là trong việc phát triển khả năng giao tiếp.
Ngoài các lớp học tiếng Hàn thì chương trình đào tạo còn các lớp học bổ sung như luyện thi TOPIK và lớp văn hóa như Thư pháp, Taekwondo, luyện viết,…
Chi phí của chương trình đào tạo tiếng Hàn bao gồm:
- Học phí: 5.200.000 KRW / năm
- Phí bảo hiểm: 200.000 KRW / năm
Chương trình học chuyên ngành Kyungdong University
Phí nhập học: 280.800 KRW
Cơ sở | Khoa | Học phí / năm (KRW) |
Global Campus | Kinh doanh quốc tế | 6.213.333 |
Quốc tế học | 6.396.000 | |
Quản trị Khách sạn quốc tế | 6.274.666 | |
Dịch vụ giải trí và nghỉ dưỡng quốc tế | 6.311.071 | |
Quản trị Du lịch | 6.246.651 | |
Quản trị Hàng không | 6.248.190 | |
Nghiên cứu Hải dương | 8.061.500 | |
Quản trị Khách sạn | 6.280.117 | |
Hàn Quốc học | 6.396.000 | |
Medical Campus (Wonju, Gangwon-do) | Điều dưỡng | 8.559.223 |
Vật lý trị liệu | 8.275.193 | |
Quản trị Khách sạn – Nhà hàng | 6.460.000 | |
Khúc xạ nhãn khoa | 8.272.000 | |
Quản lý sức khỏe (Khoa tự nhiên) | 8.454.000 | |
Phúc lợi xã hội | 6.218.270 | |
Nha khoa | 8.272.000 | |
Cấp cứu | 8.286.000 | |
Bệnh lý lâm sàng | 8.273.504 | |
Liệu pháp Công nghiệp | 8.279.280 | |
Quản lý sức khỏe | 6.361.142 | |
Quân y | 8.548.000 | |
Metropole Campus (Yangju, Gyeonggi-do) | Dịch vụ Hàng không | 6.460.000 |
Kiến trúc thiết kế | 8.153.418 | |
Giáo dục đặc biệt Trung học | 6.606.000 | |
Quản trị kinh doanh | 6.249.866 | |
Cảnh sát | 6.544.484 | |
Thiết kế | 8.147.244 | |
Marketing thể thao | 6.122.000 | |
Phần mềm | 8.330.000 | |
Kỹ thuật máy tính | 8.184.148 | |
An ninh mạng | 7.972.000 | |
Xây dựng | 8.147.244 | |
Quản lý Nhà hàng | 6.182.000 | |
Quản lý Khách sạn | 7.960.666 | |
Sư phạm Mầm non | 6.854.000 | |
Kỹ thuật kiến trúc | 8.151.000 | |
Thể dục | 8.448.747 | |
Ẩm thực Khách sạn | 8.124.000 | |
Quản trị công | 6.236.166 |
Học bổng Đại học Kyungdong
Điều kiện nhận học bổng:
- Tốt nghiệp THPT
- Năng lực tiếng Hàn đạt TOPIK 3
Nếu điểm trung bình đạt từ 7.0 – 7.9 sẽ nhận được giá trị học bổng là 50% học phí.
Nếu điểm trung bình đạt từ 8.0 – 8.9 sẽ nhận được giá trị học bổng là 70% học phí.
Nếu điểm trung bình đạt từ 9.0 trở lên sẽ nhận được giá trị học bổng là 100% học phí.
Ký túc xá Trường Kyungdong
Thông tin về ký túc xá
Ký túc xá của Đại học Kyungdong được trang bị đầy đủ và hiện đại với nhiều tiện nghi bao gồm giường ngủ, tủ sách, hệ thống máy lạnh, máy sưởi, phòng giặt ủi, phòng tập thể dục và phòng nghỉ ngơi.
Chi phí ký túc xá Kyungdong University
Cơ sở | Thời gian | Chi phí (KRW) |
KTX Yangju (Metropole Campus) | 2 tháng | 472.000 |
4 tháng | 998.000 | |
10 tháng | 2.360.000 | |
KTX Happy (Medical Campus) | 4 tháng | 944.000 |
10 tháng | 2.360.000 | |
12 tháng | 2.832.000 |
Với cơ sở vật chất hiện đại và chương trình học đa dạng, Kyungdong University đã tạo ra một môi trường học tập chất lượng cho sinh viên. Với tỷ lệ có việc làm sau tốt nghiệp cao thì đây hứa hẹn sẽ là một điểm đến lý tưởng trong hành trình du học Hàn Quốc của các bạn sinh viên.