Đại học Quốc gia Hankyong – Trường công lập duy nhất tại Gyeonggi Hàn Quốc

1360 0

Rate this universities

Đại học Quốc gia Hankyong (HKNU) là một trường có danh tiếng trong đào tạo những ngành học về kỹ thuật ở Hàn Quốc. Hankyong là một trường đại học công lập có lịch sử lâu đời nhất tại tỉnh Gyeonggi. 

Những thông tin về học bổng, học phí và chương trình đào tạo của Đại học Hankyong sẽ được Sunny cung cấp cho bạn trong bài viết này.

>> Xem thông tin về các trường đại học tại Hàn Quốc đang được du học sinh quan tâm nhất hiện nay

Giới thiệu chung về Đại học Hankyong

giới thiệu chung HKNU

Thông tin chung

  • Tên tiếng Hàn: 한경대학교
  • Tên tiếng Anh: Hankyong National University (HKNU)
  • Loại hình: Công lập
  • Năm thành lập: 1939
  • Địa chỉ: 327 Jungang-ro (Seokjeong-dong), Anseong-si, Gyeonggi-do
  • Website: hknu.ac.kr

Đại học Hankyong được thành lập với mục tiêu đào tạo thế hệ trẻ với sự quyết tâm và sáng tạo, đóng góp cho sự phát triển của đất nước và xã hội. Hiện tại, trường đã thiết lập quan hệ hợp tác và trao đổi sinh viên với 74 trường đại học thuộc 18 quốc gia khác nhau trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam. 

Đặc điểm nổi bật của Đại học Quốc gia Hankyong (Hankyong National University – HKNU)

  1. Trường công lập duy nhất tại Gyeonggi: Thành lập năm 1939 tại Anseong, Gyeonggi-do, HKNU là đại học quốc gia duy nhất trong tỉnh, thuộc top 10 trường công lập trọng điểm Hàn Quốc. Trường nổi tiếng với các ngành kỹ thuật và được đầu tư mạnh mẽ bởi chính phủ, đảm bảo chất lượng giáo dục.
  2. Thế mạnh về Kỹ thuật: HKNU dẫn đầu trong các ngành Kỹ thuật môi trường, Khoa học nông nghiệp, Công nghệ sinh học, Công nghệ thông tin, và Kỹ thuật máy tính, phù hợp với sinh viên Việt Nam đam mê công nghệ và khoa học ứng dụng.
  3. Học phí thấp: Là trường công lập, học phí hợp lý:
    • Khóa tiếng Hàn: ~4,200,000 KRW/năm (~100,000,000 VNĐ).
    • Hệ đại học: ~3,500,000-5,000,000 KRW/năm, tùy ngành.
    • Học bổng 30-100% dựa trên GPA (≥ 6.5) hoặc TOPIK (3+), bao gồm học bổng Sinh viên Xuất sắc và học bổng Gia đình (cho anh chị em, vợ chồng).
  4. Hỗ trợ sinh viên quốc tế:
    • Với ~10,000 sinh viên, HKNU hợp tác với 74 trường tại 20 quốc gia, cung cấp chương trình trao đổi quốc tế. Khóa tiếng Hàn chất lượng (4 kỳ: tháng 3, 6, 9, 12).
    • Ký túc xá hiện đại, chi phí ~300,000-400,000 KRW/tháng (~7,000,000-9,500,000 VNĐ), với tiện ích như phòng tự học, gym, và bếp.
    • Các hoạt động ngoại khóa (Thư pháp, Taekwondo, tham quan văn hóa) giúp sinh viên Việt Nam hòa nhập.
  5. Vị trí thuận lợi: Tọa lạc tại Anseong, “Thành phố của những Nghệ nhân”, cách Seoul ~80km (~1 giờ đi xe), chi phí sinh hoạt thấp hơn, thuận tiện cho làm thêm và trải nghiệm văn hóa.
  6. Cơ sở vật chất hiện đại: Khuôn viên được trang bị thư viện, phòng thí nghiệm tiên tiến, và trung tâm nghiên cứu, hỗ trợ học tập và nghiên cứu hiệu quả

Điều kiện du học Đại học Hankyong

Chương trình đào tạo tiếng hàn hankyong

Chương trình đào tạo Điều kiện
Tiếng Hàn Yêu cầu tốt nghiệp THPT trở lên.

Điều kiện học vấn: Điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 6.5 trở lên.

Điều kiện năm trống: Thời gian trống sau khi tốt nghiệp bậc học cuối cùng không quá 2 năm.

Không yêu cầu TOPIK về khả năng tiếng Hàn.

Sự yêu thích và kiến thức về Hàn Quốc là điểm cộng trong quá trình phỏng vấn của trường và phỏng vấn xin visa.

Chứng minh tài chính đủ điều kiện theo học tại trường.

Đại học Yêu cầu tốt nghiệp THPT.

Sinh viên chuyên ngành cần đạt TOPIK 3 trở lên.

Sau Đại học Yêu cầu tốt nghiệp Đại học hệ 4 năm tại Hàn Quốc hoặc nước ngoài.

Nếu muốn học bậc cao hơn, cần có bằng Cử nhân hoặc Thạc sĩ.

Đạt TOPIK 4 trở lên cho sinh viên học chương trình tiếng Hàn.

Chương trình tiếng Hàn Đại học Hankyong

Thông tin về chương trình tiếng Hàn 

Thời gian học trên lớp của sinh viên là từ thứ 2 đến thứ 6. Sinh viên được học từ cấp độ 1 đến cấp độ 6 với các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và kỹ năng giao tiếp.

Bên cạnh thời gian học trên lớp, còn có các lớp học thêm về luyện thi TOPIK hay các lớp văn hóa như phát âm, luyện viết, thư pháp, Taekwondo,…

Ngoài ra, sinh viên còn có các lớp trải nghiệm văn hóa như tìm hiểu văn hóa truyền thống của Hàn quốc,…

Chi phí chương trình đào tạo tiếng Hàn

Khoản Chi phí (KRW) Ghi chú
Phí nhập học 50.000 Không hoàn trả
Học phí 4.200.000 1 năm

Chương trình đào tạo Đại học và sau Đại học

chương trình đào tạo hankyong

Chương trình đào tạo Đại học

Khoa Chuyên ngành Học phí (KRW/kỳ)
Nhân văn
  • Nội dung – Sáng tạo văn học nghệ thuật.
  • Ngôn ngữ Anh – Mỹ
  • Hành chính
1.802.320
Y tế học
  • Công nghiệp y tế học
  • Phúc lợi trẻ em – Gia Đình
  • Dinh dưỡng thực phẩm
  • Khoa học phục hồi sức khỏe
1.983.720
Sinh học thú y
  • Khoa học tài nguyên – Động vật học
  • Ứng dụng Công nghiệp sinh vật
1.983.720
Kỹ thuật sinh học
  • Kỹ thuật sinh học trồng trọt
  • Kỹ thuật sinh học ứng dụng
1.983.720
Kỹ thuật xây dựng – môi trường
  • Kỹ thuật công trình xây dựng cơ bản (Cầu đường,…)
  • Kỹ thuật môi trường
2.074.420
Kỹ thuật máy móc robot – ICT
  • Kỹ thuật Robot ICT
  • Kỹ thuật máy móc
2.074.420
Kỹ thuật điện – điện tử
  • Kỹ thuật Điện tử
  • Kỹ thuật Điện
2.074.420
Kỹ thuật hệ thống an toàn xã hội
  • Kỹ thuật hệ thống khu vực
  • Kỹ thuật hệ thống an toàn
2.074.420
Hóa sinh thực phẩm – kỹ thuật hóa học
  • Kỹ thuật hóa học
  • Kỹ thuật sinh học thực phẩm
2.074.420
Ứng dụng số – công nghệ thông tin
  • Công nghệ Phần mềm Và Điện toán
  • Phần mềm tổng hợp
  • Toán ứng dụng
2.074.420
Kiến trúc cảnh quan và tài nguyên thực vật
  • Môi trường – sinh – thực vật
  • Kiến trúc cảnh quan
1.983.720
Luật kinh doanh
  • Luật
  • Kinh doanh
1.802.320
Tổng hợp thiết kế – xây dựng
  • Kiến trúc – Xây dựng học (5 năm)
  • Kỹ thuật kiến trúc – Xây dựng (4 năm)
2.074.420
  • Thiết kế – Bản vẽ
2.165.020

Chương trình đào tạo sau Đại học

  • Trường sau đại học tổng hợp
  • Trường sau đại học về công nghệ hội tụ tương lai
  • Trường sau đại học công nghệ
  • Trường sau đại học về chính sách công
  • Trường sau đại học về phát triển và hợp tác quốc tế

Ký túc xá Đại học Quốc gia Hankyong

kí túc xá đại học quốc gia hankyong

Đặc điểm các khu ký túc xá

  • Đại học Quốc gia Hankyong ở Hàn Quốc cung cấp khu ký túc xá cho sinh viên, đặc biệt là du học sinh quốc tế. 
  • Có sẵn các loại phòng như phòng đơn, phòng đôi, phòng 3 người và phòng 4 người.
  • Ký túc xá cũng cung cấp các tiện nghi như phòng tự học, sinh hoạt chung, bếp, phòng ăn, phòng máy tính, phòng tập gym và phòng giặt.

Chi phí ký túc xá

  • Phí ký túc xá mỗi tháng dao động từ khoảng 300.000 – 400.000 KRW tùy thuộc vào loại phòng. 
  • Phí ký túc xá trên bao gồm cả 3 bữa ăn hàng ngày.

Học bổng Đại học Hankyong

học bổng trường hankyong

Loại học bổng Điều kiện Giá trị học bổng
Xếp loại A
  • Hoàn thành 15 tín chỉ, GPA đạt B0 trở lên
  • Không có điểm F
  • Học trong 8 kỳ (10 kỳ với khối ngành Kỹ thuật)
  • Xếp loại A: 100% Học bổng
Xếp loại B
  • Xếp loại B: 50% Học bổng
Xếp loại B
  • Xếp loại C: 20% Học bổng
Thủ khoa 

(Áp dụng cho sinh viên năm nhất)

  • Thủ khoa
  • Thủ khoa đại học (hệ 4 năm)
  • Thủ khoa cao đẳng (hệ 2 năm)
  • Điều kiện: hoàn thành 12 tín chỉ, điểm B trở lên.
  • 100% học bổng
  • 1 năm phí KTX

Bên cạnh đó, Đại học Quốc gia Hankyong Hàn Quốc cung cấp nhiều loại học bổng như sau:

  • Học bổng Gia đình Chính sách.
  • Học bổng Sinh viên Xuất sắc (dành cho sinh viên đạt điểm cao nhất trong một bộ môn cụ thể, không phải là thủ khoa).
  • Học bổng Thực tập và Cống hiến cho trường.
  • Học bổng Rèn luyện tài năng toàn cầu.

Nếu bạn có mục tiêu du học Hàn Quốc và theo học các chương trình kỹ thuật thì Đại học Quốc gia Hankyong là một lựa chọn lý tưởng cho bạn. Bạn sẽ được học tập và sinh hoạt trong một môi trường hiện đại, năng động và sáng tạo. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc cần giải đáp liên quan đến du học Hàn Quốc thì hãy liên hệ ngay với Sunny nhé!