Đại học Giao Thông Quốc gia Hàn Quốc
13 0
Đại học Giao Thông Quốc gia Hàn Quốc (KNUT) là trường đại học nổi tiếng tại Hàn Quốc đào tạo chuyên sâu về giao thông vận tải. Trường mang đến môi trường học thuật hiện đại, tạo điều kiện để sinh viên phát triển toàn diện, trở thành những kỹ sư có năng lực cạnh tranh toàn cầu.
Cùng SUNNY tìm hiểu chi tiết về điều kiện du học, chương trình đào tạo, học phí, học bổng,… của ngôi trường này trong bài viết dưới đây nhé!
|
Tổng quan về Đại học Giao Thông Quốc gia Hàn Quốc
Đại học Giao Thông Quốc gia Hàn Quốc (KNUT) là trường đại học duy nhất tại Hàn Quốc chuyên về lĩnh vực giao thông với lịch sử hơn 111 năm hình thành và phát triển. Trường được thành lập vào năm 2012 trên cơ sở sáp nhập Đại học Chungju, Đại học Đường sắt Quốc gia Hàn Quốc và Cao đẳng Khoa học Cheongju.

KNUT hoạt động với triết lý “Tìm kiếm chân lý – Kiến tạo tương lai – Phục vụ nhân loại”, hướng đến việc đào tạo thế hệ lãnh đạo sáng tạo, có tư duy toàn cầu và năng lực chuyên môn cao.
KNUT nổi bật với định hướng đào tạo gắn liền thực tiễn, gồm các chương trình thực tập doanh nghiệp, hợp tác công nghiệp và hệ thống “học – làm song hành” được chính phủ hỗ trợ. Bên cạnh đó, trường còn đầu tư mạnh vào công nghệ mới như trung tâm đổi mới sáng tạo dựa trên công nghệ in 3D, giúp sinh viên tiếp cận xu hướng công nghiệp thế hệ mới.
Với chương trình đào tạo chú trọng kỹ năng thực hành, tư duy giải quyết vấn đề và nhu cầu xã hội, trường hướng tới trở thành cái nôi của những chuyên gia giao thông toàn cầu, đóng góp cho sự phát triển quốc gia và cộng đồng.
Du học Hàn Quốc chương trình đào tạo tiếng Hàn tại KNUT
Chương trình đào tạo tiếng Hàn tại Trường Đại học Giao thông Hàn Quốc được xây dựng bài bản, bao gồm hệ thống 7 cấp độ và 1 lớp chuyên sâu.
Học phí và thông tin khóa học
- Học phí: 4.000.000 KRW/năm
- Chương trình học: 7 cấp độ + 1 lớp học chuyên sâu
- Tổng thời gian học: 20 tuần/năm
- Lịch học: 5 ngày/tuần (từ thứ Hai đến thứ Sáu)
- Thời lượng: 4 giờ/ngày
Chương trình đào tạo tiếng Hàn tại KNUT
Chương trình được chia theo từng cấp độ từ cơ bản đến nâng cao, kèm theo một lớp học hòa nhập để chuẩn bị cho môi trường học thuật chuyên sâu.

Người mới bắt đầu
- Làm quen với bảng chữ cái Hangeul, giá trị ngữ âm và cấu trúc âm tiết.
- Hiểu và sử dụng được các từ cơ bản, câu đơn giản để biểu đạt nhu cầu hằng ngày.
Sơ cấp 1
- Học từ vựng cơ bản, cấu tạo từ và các mẫu câu thông dụng trong đời sống.
- Luyện kỹ năng giao tiếp tình huống: chào hỏi, giới thiệu bản thân, mua sắm, gọi món, nói ngày giờ…
- Tập tham gia vào các đoạn hội thoại đơn giản và quen thuộc.
Sơ cấp 2
- Luyện phát âm chính xác, phân biệt sự thay đổi ngữ âm.
- Nắm vững liên từ, đuôi từ, câu bị động, câu sai khiến và ngữ pháp tường thuật.
- Thành thạo các tình huống phức tạp hơn như gọi điện thoại, đặt lịch, dùng dịch vụ bưu điện hoặc ngân hàng.
Trung cấp 1
- Học từ vựng liên quan đến sự kiện xã hội và cách sử dụng các tiện ích công cộng.
- Tìm hiểu các trợ từ, liên từ phức tạp.
- Tập hiểu và xử lý các nội dung quảng cáo, phỏng vấn, dự báo thời tiết.
- Luyện cách miêu tả, khuyên bảo và từ chối – những kỹ năng giao tiếp quan trọng trong xã hội Hàn Quốc.
Trung cấp 2
- Mở rộng vốn từ: từ tượng thanh, tượng hình, tục ngữ, thuật ngữ về các sự kiện đang diễn ra.
- Nắm vững hậu tố phức tạp, hệ thống chia đuôi câu và cách sử dụng.
- Hiểu văn hóa Hàn Quốc qua báo chí, truyền hình.
- Luyện tư duy logic để đánh giá và trình bày quan điểm xã hội.
Cao cấp 1
- Tăng cường thành ngữ, từ mượn, từ trừu tượng và từ vựng liên quan sự kiện thời sự.
- Tiếp cận các nội dung liên quan chính trị, kinh tế, xã hội, văn hóa, đọc hiểu tác phẩm văn học cơ bản.
- Thực hành thảo luận các chủ đề tổng hợp.
- Rèn kỹ năng tóm tắt, thuyết minh, thuyết phục.
Cao cấp 2
- Học từ vựng mở rộng: tiếng lóng, từ thông dụng, từ viết tắt trong lĩnh vực chuyên môn.
- Hiểu các nội dung trừu tượng từ triết học, văn học, lịch sử đến xã hội, kinh tế.
- Luyện nói trôi chảy, chính xác trong chủ đề học thuật và nghề nghiệp.
- Thực hiện viết luận án dựa trên nghiên cứu tài liệu và phân tích thông tin.
Lớp học hòa nhập (Lớp chuyên sâu)
- Chuẩn bị cho việc học đại học, sau đại học hoặc xin việc tại Hàn Quốc.
- Mục tiêu đạt trình độ gần như người bản xứ.
- Học từ vựng chuyên ngành, ngữ pháp nâng cao, đọc dịch tài liệu văn hóa, học thuật.
- Rèn kỹ năng nghe qua đa phương tiện, luyện trình bày bằng PowerPoint.
- Tập trung vào viết luận, viết học thuật theo nhiều chủ đề.
Chương trình đào tạo hệ Đại học tại KNUT
Dưới đây là những thông tin về điều kiện nhập học, chương trình đào tạo, học phí, học bổng của chương trình đào tạo hệ đại học tại KNUT:

Điều kiện nhập học Korea National University of Transportation
Để được xét tuyển vào KNUT, sinh viên cần đáp ứng các yêu cầu về quốc tịch, trình độ học vấn và năng lực tiếng Hàn như sau:
Điều kiện về quốc tịch
Thí sinh là người nước ngoài và cả bố mẹ đều là người nước ngoài
- Thí sinh và cả bố lẫn mẹ không mang quốc tịch Hàn Quốc.
- Đã tốt nghiệp hoặc dự kiến tốt nghiệp THPT tại Hàn Quốc hoặc bất kỳ quốc gia nào khác.
Thí sinh hoàn thành toàn bộ chương trình phổ thông ở nước ngoài
- Thí sinh đã hoàn thành đầy đủ chương trình tương đương giáo dục tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông (12 năm) tại nước ngoài.
- Quốc tịch của bố mẹ không quan trọng trong trường hợp này.
Điều kiện về trình độ học vấn
Đối tượng xét tuyển năm nhất (Freshmen)
- Công nhận hoàn thành 12 năm giáo dục
- Trường hợp 1: Thí sinh quốc tế có bố mẹ đều là người nước ngoài. Hoàn thành đầy đủ ít nhất 12 năm chương trình tiểu học – THCS – THPT tại Hàn Quốc hoặc nước ngoài (bao gồm trường quốc tế).
- Trường hợp 2: Thí sinh hoàn thành toàn bộ chương trình phổ thông ở nước ngoài. KNUT không công nhận nếu thí sinh học xen kẽ giữa trường quốc tế trong và ngoài Hàn Quốc nhưng tính gộp đủ 12 năm.
- Nếu thí sinh học tại quốc gia có hệ thống giáo dục dưới 12 năm, KNUT vẫn công nhận tương đương tốt nghiệp THPT Hàn Quốc theo quy định pháp luật Hàn Quốc.
Điều kiện dành cho thí sinh xin chuyển tiếp
Thí sinh quốc tế muốn chuyển tiếp vào các năm cao hơn cần đáp ứng:
- Điều kiện học vấn chung: Tốt nghiệp (hoặc sắp tốt nghiệp) 2 năm hoặc hoàn thành từ 2 năm (4 học kỳ) trở lên tại một trường đại học (bao gồm Đại học Mở Quốc gia, Cao đẳng Công nghiệp…).
- Điều kiện theo từng bậc chuyển tiếp
- Chuyển vào năm 2: Hoàn thành ít nhất 1 năm (2 học kỳ) tại đại học trong/ngoài nước
- Chuyển vào năm 3: Hoàn thành ít nhất 2 năm (4 học kỳ) tại đại học trong/ngoài nước
- Chuyển vào năm 4: Hoàn thành tối thiểu 3 năm (6 học kỳ) tại đại học 4 năm cùng chuyên ngành
- Hoặc tốt nghiệp cao đẳng 3 năm/tốt nghiệp đại học cùng chuyên ngành
- Lưu ý
- Thí sinh đã học 2 năm trong hệ 3 năm không được phép nộp hồ sơ.
- Thí sinh dự kiến tốt nghiệp phải hoàn tất thủ tục tốt nghiệp đúng hạn và nộp giấy chứng nhận cuối cùng trong thời gian trường yêu cầu.
Điều kiện năng lực tiếng Hàn (TOPIK)

Mức yêu cầu chung
Thí sinh phải có chứng chỉ TOPIK cấp 3 trở lên khi nộp hồ sơ.
Ngành yêu cầu TOPIK cấp 4 trở lên
- Ngành Quản lý & Logistics Đường sắt
- Bộ môn AI & Kỹ thuật Dữ liệu
- Chuyên ngành Ứng dụng AI trong Giao thông
- Chuyên ngành Khoa học Dữ liệu
(Thí sinh bắt buộc nộp chứng chỉ TOPIK 4 cho các ngành trên.)
Lưu ý quan trọng
- Nếu không nộp chứng chỉ tiếng Hàn đúng hạn trước ngày đánh giá hồ sơ (theo thông báo riêng của trường), thí sinh sẽ bị loại.
- Thí sinh có TOPIK 3 khi nhập học nhưng chưa đạt TOPIK 4 cần bắt buộc đạt TOPIK 4 trước khi tốt nghiệp.
Chương trình đào tạo Đại học Giao Thông Quốc gia Hàn Quốc

Dưới đây là chương trình đào tạo của KNUT:
| Trường/Khoa | Đơn vị tuyển sinh | Chuyên ngành | Cơ sở |
| Công nghệ Hợp nhất (Fusion Technology) | Ngành Kỹ thuật Cơ khí | Chungju | |
| Ngành Kỹ thuật Ô tô | |||
| Bộ môn Hàng không di động | – Thiết kế Cơ khí & Hàng không
– Kỹ thuật Drone |
||
| Ngành Kỹ thuật Điện tử | |||
| Ngành Kỹ thuật Điện | |||
| Ngành Kỹ thuật Máy tính | |||
| Ngành Phần mềm | |||
| Kỹ thuật (Engineering) | Bộ môn Kỹ thuật Xây dựng, Môi trường và Giao thông Đô thị | – Kỹ thuật Xây dựng
– Kỹ thuật Máy tính – Kỹ thuật Giao thông và Đô thị |
Chungju |
| Ngành Kỹ thuật Hóa học & Sinh học | |||
| Ngành Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu | |||
| Ngành Kỹ thuật Polyme | |||
| Ngành Quản lý Công nghiệp | |||
| Ngành Kỹ thuật An toàn | |||
| Ngành Kỹ thuật Kiến trúc | |||
| Ngành Kiến trúc (5 năm) | |||
| Ngành Thiết kế Công nghiệp | |||
| Ngành Thiết kế Truyền thông | |||
| Bộ môn Kỹ thuật Nano Y sinh | – Kỹ thuật Y sinh
– Công nghệ Dược phẩm |
||
| Nhân văn (Humanities) | Ngành Ngôn ngữ & Văn học Anh | Chungju | |
| Ngành Tiếng Trung | |||
| Ngành Ngôn ngữ & Văn học Hàn Quốc | |||
| Ngành Âm nhạc | |||
| Ngành Y học Thể thao | |||
| Ngành Công nghiệp Thể thao | |||
| Ngành Hành chính Công | |||
| Ngành Quản lý Công & Hệ thống Thông tin | |||
| Ngành Quản trị Kinh doanh | |||
| Ngành Quản trị Kinh doanh Hội tụ | |||
| Ngành Kinh doanh & Thương mại Quốc tế | |||
| Ngành Phúc lợi Xã hội | |||
| Ngành Dịch vụ Hàng không | |||
| Ngành Giáo dục Mầm non | |||
| Khoa học Sức khỏe & Đời sống (Health and Life Sciences) | Ngành Điều dưỡng | Jeungpyeong | |
| Ngành Vật lý Trị liệu | |||
| Ngành Cấp cứu – Y tế Khẩn cấp | |||
| Bộ môn Khoa học Thực phẩm & Công nghệ Sinh học | – Kỹ thuật Thực phẩm
– Khoa học & Dinh dưỡng Thực phẩm – Công nghệ Sinh học |
||
| Ngành Giáo dục Đặc biệt Mầm non | |||
| Bộ môn Giáo dục Khai phóng ngành Sinh học | |||
| Trường Kỹ thuật Đường sắt (School of Railroad Engineering) | Ngành Quản lý & Logistics Đường sắt | Uiwang | |
| Khoa Kỹ thuật Dữ liệu AI | – Ứng dụng AI trong Giao thông
– Khoa học Dữ liệu |
||
| Ngành Hệ thống Vận hành Đường sắt | |||
| Ngành Hệ thống Phương tiện Đường sắt | |||
| Ngành Kỹ thuật Hạ tầng Đường sắt | |||
| Ngành Điện & Điện tử Đường sắt | |||
| Bộ môn Giáo dục Khai phóng – Trường Đường sắt | |||
Học phí hệ đại học KNUT

| Trường/Viện đào tạo | Học phí |
| Trường Công nghệ Hội tụ | KRW 2,030,000 ~ 2,220,000 |
| Trường Kỹ thuật | KRW 2,050,000 ~ 2,305,000 |
| Trường Nhân văn | KRW 1,745,000 ~ 2,455,000 |
| Trường Khoa học Xã hội | KRW 1,785,000 ~ 2,390,000 |
| Trường Khoa học Sức khỏe & Đời sống | KRW 1,935,000 ~ 2,190,000 |
| Trường Đường sắt | KRW 1,740,000 ~ 2,405,000 |
| Trường Nghiên cứu Tự do | KRW 1,675,000 ~ 2,455,000 |
Học bổng Đại học Giao Thông Quốc gia Hàn Quốc
Korea National University of Transportation mang đến nhiều học bổng cho sinh viên, trong đó có sinh viên Việt Nam. Dưới đây là những thông tin chi tiết về các loại học bổng này.
Học bổng dành cho tân sinh viên có thành tích xuất sắc
Học bổng TOPIK
| Đối tượng đủ điều kiện | Mức học bổng |
| Thí sinh có TOPIK cấp 6 | Loại A: Miễn 100% Học phí I + 100% Học phí II và 100% Học phí I trong thời gian học |
| Thí sinh có TOPIK cấp 5 | Loại B: Miễn 100% Học phí I + 75% Học phí II (hoặc Học phí II 75%) |
| Thí sinh có TOPIK cấp 4 | Loại C: Miễn 100% Học phí I + 50% Học phí II (hoặc Học phí II 50%) |
| Thí sinh có TOPIK cấp 3 | Loại E: Miễn 100% Học phí I |
Học bổng dành cho thí sinh tốt nghiệp xuất sắc tại trường quốc tế
| Đối tượng đủ điều kiện | Mức học bổng |
| Top 5% trở lên | Loại A: Miễn 100% Học phí I + 100% Học phí II |
| Top 10% trở lên | Loại C: Miễn 100% Học phí I + 50% Học phí II |
| Top 15% trở lên | Loại E: Miễn 100% Học phí I |
Học bổng cho sinh viên đang theo học có thành tích xuất sắc
| Đối tượng đủ điều kiện | Mức học bổng |
| Sinh viên đạt GPA từ 2.8 trở lên, không có môn F và được Giám đốc Hợp tác Quốc tế đề cử. | – Loại A: Miễn 100% Học phí I + 100% Học phí II
– Loại B: Miễn 100% Học phí I + 75% Học phí II – Loại C: Miễn 100% Học phí I + 50% Học phí II – Loại D: Miễn 100% Học phí I + 25% Học phí II – Một số trường hợp: Miễn 100% học phí hoặc một phần theo quy định |
Chương trình đào tạo sau đại học tại KNUT

KNUT là một trong những trường công lập cung cấp hệ sau đại học đa dạng, chuyên sâu và có học phí phù hợp.
Khi đăng ký chương trình sau đại học tại KNUT, sinh viên cần đóng phí nhập học như sau:
- 50,000 KRW cho tất cả các ngành.
- 80,000 KRW cho chuyên ngành Âm nhạc.
Chương trình của Trường Cao học Chính quy (học buổi sáng)
Trường Cao học Chính quy của KNUT đào tạo cả bậc Thạc sĩ và Tiến sĩ với nhiều chuyên ngành thuộc ba campus: Chungju, Jeungpyeong và Uiwang.
Campus Chungju
Khối Xã hội & Nhân văn
- Quản trị Thông tin (Thạc sĩ, Tiến sĩ)
- Hành chính học (Thạc sĩ)
- Ngữ văn Hàn Quốc (Thạc sĩ)
- Giáo dục Mầm non (Thạc sĩ)
- Quản trị Kinh doanh (Thạc sĩ)
Khối Kỹ thuật
- Bao gồm nhiều ngành mũi nhọn với thế mạnh nghiên cứu ứng dụng:
- Kỹ thuật Cơ khí (Thạc sĩ, Tiến sĩ)
- Kỹ thuật Hóa sinh (Thạc sĩ)
- Kỹ thuật Ô tô (Thạc sĩ, Tiến sĩ)
- Kỹ thuật Quản lý Công nghiệp (Thạc sĩ, Tiến sĩ)
- Kỹ thuật An toàn (Thạc sĩ, Tiến sĩ)
- Kỹ thuật Môi trường (Thạc sĩ)
- Kỹ thuật Hàng không & Thiết kế máy bay (Thạc sĩ)
- Kỹ thuật Vật liệu mới (Thạc sĩ, Tiến sĩ)
- Kỹ thuật Vật liệu Hóa học Nano (Thạc sĩ, Tiến sĩ)
- Kỹ thuật Xây dựng (Thạc sĩ, Tiến sĩ)
- Kỹ thuật Kiến trúc (Thạc sĩ, Tiến sĩ)
- Kỹ thuật Đô thị & Giao thông (Thạc sĩ)
- Kiến trúc học (Thạc sĩ)
- Kỹ thuật Điện (Thạc sĩ, Tiến sĩ)
- Kỹ thuật Điện tử (Thạc sĩ, Tiến sĩ)
- Kỹ thuật Máy tính (Thạc sĩ, Tiến sĩ)
- Kỹ thuật Phần mềm (Thạc sĩ)
- Các chương trình liên ngành nổi bật:
- Tích hợp Giao thông và Năng lượng (Thạc sĩ, Tiến sĩ)
- Tích hợp Thông tin & Y tế – Sức khỏe
- Công nghệ Sinh học Xanh (Thạc sĩ – hợp tác liên ngành)
Khối Nghệ thuật & Thể thao: Âm nhạc học (Thạc sĩ)
Campus Jeungpyeong
Khối Kỹ thuật
- Công nghệ Thực phẩm (Thạc sĩ)
- Công nghệ Sinh học (Thạc sĩ)
- Khối Khoa học Tự nhiên
- Điều dưỡng (Thạc sĩ)
- Vật lý Trị liệu (Thạc sĩ)
- Cấp cứu & Cứu hộ (Thạc sĩ)
- Thực phẩm & Dinh dưỡng (Thạc sĩ)
- Trị liệu & Chăm sóc sức khỏe (Thạc sĩ – liên ngành)
Campus Uiwang
Khối Xã hội & Nhân văn
- Kinh doanh Đường sắt & Vận tải Logistics (Thạc sĩ)
- Khối Kỹ thuật
- Công nghệ Thông tin (Thạc sĩ)
- Kỹ thuật Xe lửa & Hệ thống Vận hành (Thạc sĩ – liên ngành)
- Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng Đường sắt (Thạc sĩ)
- Kỹ thuật Điện – Điện tử Đường sắt (Thạc sĩ)
- Khối liên ngành Kỹ thuật + Xã hội
- Hệ thống Đường sắt Tích hợp (Thạc sĩ – liên ngành)
Chương trình của Trường Cao học Hội nhập Toàn cầu (học buổi tối)

Đây là chương trình phù hợp với sinh viên quốc tế hoặc người đi làm cần học vào buổi tối. Chỉ đào tạo Thạc sĩ, bao gồm:
Khối Kỹ thuật
- Kỹ thuật Quản lý
- Kỹ thuật An toàn
- Kỹ thuật Công nghiệp & Môi trường
- Thiết kế Cơ khí Tiên tiến
- Kỹ thuật Xây dựng
- Kỹ thuật Kiến trúc
- Kỹ thuật Đô thị & Giao Thông
- Kiến trúc học
- Kỹ thuật Điện
- Kỹ thuật Điện tử
- Kỹ thuật Máy tính
Khối Xã hội & Nhân văn
- Quản trị Kinh doanh
- Quản trị Thông tin
- Hành chính học
- Quản lý Thông tin Hành chính
- Quản trị Kinh doanh Hàng không (liên ngành)
- Phúc lợi Xã hội
- Ngôn ngữ Anh
- Ngôn ngữ Trung
Khối Nghệ thuật & Thể thao: Khoa học Thể thao
Khối Kỹ thuật – Công nghệ Sinh học: Công nghệ Sinh học
Chương trình của Trường Cao học Giao thông (học buổi sáng)
Chỉ đào tạo chuyên sâu về lĩnh vực giao thông tại Campus Uiwang:
- Chính sách Giao thông (Thạc sĩ)
- Kỹ thuật Hệ thống Giao thông (Thạc sĩ)
- Kỹ thuật Hệ thống – Chính sách Giao thông (Tiến sĩ)
Chương trình của Trường Cao học Giáo dục (học buổi tối) – Campus Chungju

Dành cho những người làm việc trong ngành giáo dục, đặc biệt phù hợp với sinh viên đang công tác tại Hàn Quốc.
- Tư vấn Tâm lý
- Quản lý Giáo dục & Giáo dục suốt đời
- Giáo dục Đặc biệt ABA
- Kỹ thuật Giảng dạy
- Kỹ thuật Giảng dạy tiếng Anh (Chỉ dành cho ứng viên đã có chứng chỉ giáo viên đang làm việc tại Hàn Quốc)
Học phí chương trình sau đại học tại KNUT
- Thạc sĩ: 2,428,750 KRW/ kỳ
- Tiến sĩ: 2,526,600 KRW/ kỳ
Mức học phí được đánh giá hợp lý so với mặt bằng các trường công lập tại Hàn Quốc, đặc biệt phù hợp với sinh viên quốc tế cần tối ưu chi phí học tập.
Ký túc xá Đại học Giao Thông Quốc gia Hàn Quốc
Trường cung cấp hệ thống ký túc xá hiện đại dành cho sinh viên đến từ các khu vực xa, giúp các bạn yên tâm sinh hoạt, tập trung học tập và rèn luyện trong môi trường có kỷ luật, nề nếp.
Hiện trường có KTX tại cả 3 cơ sở Chungju, Jeungpyeong, Uiwang, mỗi khu đều được trang bị đầy đủ tiện nghi.
- KTX cơ sở Chungju: Cơ sở Chungju có 3 tòa KTX:
- Kukwon Dorm – dạng hành lang (alley type), sức chứa 340 nam
- Yesong Dorm – dạng căn hộ (apartment type), sức chứa 246 nam
- Jungwon Dorm – dạng studio/office, dành cho 290 nữ
- KTX cơ sở Jeungpyeong: CheongA Dorm dạng hành lang dành cho 78 nam và 254 nữ.
- KTX cơ sở Uiwang: Baekin Dorm dạng hành lang dành cho 244 nam và 40 nữ.

Tiện nghi tại ký túc xá: Tất cả KTX của KNUT đều được thiết kế phòng 2 người/phòng, trang bị đầy đủ tiện ích:
- Giường, bàn học, tủ cá nhân
- Phòng học nhóm / phòng đọc sách
- Phòng máy tính (PC room)
- Phòng tập thể dục (gym)
- Môi trường kỷ luật, an toàn và thân thiện
Nhờ cơ sở vật chất đầy đủ cùng môi trường sống lành mạnh, ký túc xá KNUT giúp sinh viên dễ dàng hòa nhập, rèn luyện tính tự lập và tận hưởng trọn vẹn đời sống đại học.
Một số câu hỏi liên quan đến Đại học Giao Thông Quốc gia Hàn Quốc
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp khi tìm hiểu và nộp hồ sơ vào Đại học Giao Thông Quốc gia Hàn Quốc (KNUT). Những thông tin này sẽ giúp sinh viên quốc tế chuẩn bị hồ sơ đúng yêu cầu, tránh sai sót và tăng cơ hội trúng tuyển.
Sau khi nộp hồ sơ, có thể rút lại tài liệu hoặc hoàn phí xét tuyển không?
→ Không.
Tất cả hồ sơ và lệ phí xét tuyển sau khi nộp không được hoàn trả. Nếu ứng viên trúng tuyển nhưng bị hủy do không nộp đủ giấy tờ, việc xét tuyển lại chỉ dựa trên những hồ sơ đã nộp từ kỳ trước và chỉ được chấp nhận khi điều kiện đầu vào không thay đổi.
Ứng viên cần chuẩn bị những giấy tờ gì liên quan đến tài chính và gia đình?
Một số giấy tờ quan trọng bao gồm:
- Xác nhận số dư tài khoản ngân hàng tối thiểu 16.000.000 KRW
- (hợp lệ tối đa 6 tháng từ ngày cấp; nếu đang ở Hàn thì chỉ chấp nhận ngân hàng Hàn Quốc)
- Giấy chứng minh công việc và thu nhập của người bảo lãnh (ưu tiên cha/mẹ, nếu không phải cha mẹ cần giấy xác nhận quan hệ đã công chứng)
- Sổ hộ khẩu, giấy khai sinh, hoặc giấy tờ tương đương tùy từng quốc gia
- CMND/CCCD/Hộ chiếu của ứng viên và cha mẹ
Quy trình xin visa đối với sinh viên quốc tế như thế nào?

Ứng viên nộp hồ sơ xin visa trực tiếp tại Đại sứ quán Hàn Quốc ở nước sở tại.
Giấy tờ gồm: đơn xin visa, ảnh thẻ, hộ chiếu, giấy báo nhập học, bằng cấp, bảng điểm, và giấy tờ tài chính.
Đổi visa và gia hạn visa tại Hàn Quốc diễn ra như thế nào?
Sinh viên đã ở Hàn Quốc có thể đổi visa D4 sang D2 hoặc gia hạn visa D2 tại Văn phòng xuất nhập cảnh Cheongju.
Cần chuẩn bị:
- Ảnh thẻ
- Hộ chiếu
- Thẻ cư trú người nước ngoài
- Biên lai đóng học phí
- Giấy tờ tài chính (tối thiểu 8.000.000 KRW sau khi đóng học phí)
- Hợp đồng nhà hoặc xác nhận kí túc xá
- Lệ phí 60.000–130.000 KRW tùy thủ tục
Có thể thấy, Đại học Giao Thông Quốc gia Hàn Quốc không chỉ nổi bật nhờ thế mạnh truyền thống trong lĩnh vực giao thông mà còn bởi chất lượng đào tạo, cơ sở vật chất vượt trội và môi trường học tập kỷ luật, thân thiện.
Đây là lựa chọn tuyệt vời cho những bạn yêu thích kỹ thuật, công nghệ và mong muốn phát triển sự nghiệp tại Hàn Quốc hoặc ở các tập đoàn quốc tế. Nếu bạn đang tìm kiếm một ngôi trường uy tín, học phí hợp lý và cơ hội việc làm tốt sau tốt nghiệp, KNUT chắc chắn là lựa chọn rất đáng cân nhắc.
Việc lựa chọn trường đại học phù hợp quyết định rất lớn đến hành trình du học Hàn Quốc của bạn. Tại Du học SUNNY, chúng tôi hỗ trợ bạn chọn trường một cách khoa học, minh bạch, đúng nhu cầu. Với đội ngũ cố vấn chuyên môn cao và am hiểu hệ thống giáo dục Hàn Quốc, SUNNY cam kết đồng hành cùng bạn từ lúc chọn trường, chuẩn bị hồ sơ cho đến ngày đặt chân sang Hàn.
Hãy liên hệ với SUNNY để được tư vấn du học chi tiết và giải đáp các thắc mắc liên quan nhanh nhất!




