Đại học Bách khoa Hàn Quốc -Tech University of Korea(TU Korea)
861 0
Một trong những trường đào tạo các ngành kỹ thuật được nhiều sinh viên và du học sinh Hàn Quốc lựa chọn là Đại học Bách khoa Hàn Quốc (Tech University of Korea – TU Korea). Không chỉ dạy sinh viên các lý thuyết đơn thuần, trường còn tích hợp với việc nghiên cứu về thực hành cho sinh viên.
Trong bài viết này, hãy cùng du học Sunny tìm hiểu các thông tin về chương trình đào tạo, học phí và học bổng của Đại học Bách khoa Hàn Quốc nhé!
Giới thiệu về Đại học Bách khoa Hàn Quốc
Thông tin chung
- Đại học Bách khoa Hàn Quốc (Tech University of Korea – TU Korea)
- Tên tiếng Hàn: 한국산업기술대학교
- Loại hình: Công lập
- Địa chỉ: 2121 Jeongwang-dong, Siheung-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
- Website: https://www.tukorea.ac.kr/tukorea/index.do
Đặc điểm nổi bật của Đại học Bách khoa Hàn Quốc
Đặc điểm nổi bật của Đại học Bách khoa Hàn Quốc (Korea Polytechnic University – KPU, nay là Tech University of Korea – TU Korea) dành cho du học sinh Việt Nam:
- Top ngành Kỹ thuật & Công nghệ: Thành lập năm 1998 tại Siheung, Gyeonggi-do, KPU (tên gọi hiện tại: Tech University of Korea) là trường tư thục chuyên về kỹ thuật, được hỗ trợ bởi Bộ Thương mại, Công nghiệp và Năng lượng Hàn Quốc. Trường dẫn đầu trong các ngành Kỹ thuật cơ khí, Kỹ thuật điện tử, Công nghệ thông tin, Kỹ thuật game & đa phương tiện, và Vật liệu tiên tiến, phù hợp với sinh viên Việt Nam đam mê công nghệ và cách mạng công nghiệp 4.0.
- Hợp tác công nghiệp mạnh mẽ: KPU có mạng lưới hơn 4,200 công ty đối tác, lớn nhất Hàn Quốc, bao gồm các tập đoàn như Samsung và LG. Hệ thống Engineering House độc đáo cho phép sinh viên tham gia dự án R&D thực tế với doanh nghiệp, mang lại cơ hội việc làm cao sau tốt nghiệp (top đầu Hàn Quốc).
- Ngành học đa dạng: Với 11 khoa đại học và 3 trường sau đại học (Tổng hợp, Công nghệ tri thức & Năng lượng, Công nghệ công nghiệp), trường đào tạo các ngành như:
- Kỹ thuật cơ khí, Kỹ thuật thiết kế cơ khí, Cơ điện tử, Kỹ thuật điện tử, Kỹ thuật máy tính.
- Công nghệ game & đa phương tiện, Kỹ thuật vật liệu tiên tiến, Kỹ thuật nano-quang học, Hóa học & Công nghệ sinh học.
- Quản trị kinh doanh, Thiết kế (không thuộc khối kỹ thuật). Nhiều khóa học bằng tiếng Anh, hỗ trợ sinh viên quốc tế.
- Học bổng hấp dẫn:
- Học bổng nhập học: Giảm 30-50% học phí kỳ đầu dựa trên GPA hoặc TOPIK.
- Học bổng thành tích: 30-100% học phí dựa trên GPA (≥ 3.0/4.5) hoặc TOPIK 4+.
- Học phí:
- Khóa tiếng Hàn: ~5,600,000 KRW/năm (~133,000,000 VNĐ).
- Hệ đại học: ~3,000,000-5,000,000 KRW/kỳ (~71,000,000-119,000,000 VNĐ), tùy ngành.
- Hỗ trợ khởi nghiệp qua các trung tâm ươm tạo và quỹ đầu tư mạo hiểm.
- Hỗ trợ sinh viên quốc tế:
- Khóa tiếng Hàn: 4 kỳ/năm (200 giờ/kỳ), nhập học tháng 3, 6, 9, 12, hỗ trợ luyện thi TOPIK.
- Ký túc xá: Tại Techno Innovation Park (1,400 chỗ), phòng 2-4 người, chi phí ~1,200,000 KRW/kỳ (~28,000,000 VNĐ), bao gồm tiện ích như gym, phòng máy tính, và khu tự học.
- Chương trình quốc tế: Trao đổi sinh viên với các trường tại Mỹ, Nhật, và châu Âu; các khóa ngoại ngữ và thực tập toàn cầu.
- Hoạt động ngoại khóa: Thư pháp, Taekwondo, tham quan văn hóa (Busan, Jeju), và hỗ trợ việc làm thêm (~6-10 USD/giờ).
- Vị trí chiến lược: Tọa lạc tại Siheung và Ansan Smart Hub, gần các khu công nghiệp lớn và cách Seoul ~30 phút, KPU mang lại cơ hội thực tập và việc làm trong các ngành công nghệ cao. Chi phí sinh hoạt thấp hơn Seoul, phù hợp với sinh viên Việt Nam.
Chương trình Tiếng Hàn Đại học Bách khoa Hàn Quốc
Thông tin về chương trình tiếng Hàn KPU
- Thời gian học: 10 tuần tương ứng với 200 giờ. Sinh viên học từ thứ 2 đến thứ 6.
- Giờ học: buổi sáng bắt đầu từ 9h30 và kết thúc lúc 13h30, buổi chiều bắt đầu lúc 13h30 và kết thúc vào lúc 17h30.
- Mỗi lớp học có khoảng 15 học viên.
- Khi theo học lớp tiếng Hàn, học viên cần tuân thủ quy định chuyên cần của trường. Sinh viên học tối thiểu là 180 tiếng, nếu bỏ hơn 20 tiếng sẽ bị trường đánh trượt.
- Ngoài học kiến thức, sinh viên có cơ hội được tham gia các hoạt động tìm hiểu văn hóa của Hàn Quốc và các hoạt động của hội sinh viên,…
Chi phí chương trình đào tạo tiếng Hàn
Khoản | Chi phí (KRW) | Ghi chú |
Phí nhập học | 50.000 | Không hoàn trả |
Học phí | 4.800.000 | 1 năm |
Bảo hiểm | 100.000 | 6 tháng |
Chương trình đào tạo Đại học và sau Đại học
Chương trình đào tạo Đại học
Khoa | Chuyên ngành | Học phí (KRW/Kỳ) |
Cơ khí | 9.157.500 | |
Kỹ thuật thiết kế cơ khí | ||
Kỹ thuật cơ điện tử | ||
Kỹ thuật điện tử | Kỹ thuật điện tử | |
Công nghệ thông tin tổng hợp | ||
Kỹ thuật máy tính | Kỹ thuật máy tính | |
Phần mềm | ||
Kỹ thuật trò chơi và đa phương tiện | Kỹ thuật trò chơi và đa phương tiện | |
Máy tính giải trí | ||
Kỹ thuật vật liệu hiện đại | ||
Kỹ thuật hóa học và Công nghệ sinh học | ||
Kỹ thuật nano quang | ||
Năng lượng và kỹ thuật điện | ||
Thiết kế | Thiết kế công nghiệp | 9.157.500 |
Thiết kế tổng hợp | ||
Kỹ thuật thiết kế công nghiệp | ||
Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7.937.500 |
Thương mại điện tử |
Khi tham gia theo học chương trình đào tạo Đại học tại KPU, ngoài việc phải đóng học phí, sinh viên còn phải đóng 2 loại phí khác:
- Phí xét tuyển: 100.000 KRW
- Phí nhập học: 700 KRW
Chương trình đào tạo sau Đại học
Chương trình | Chuyên ngành | Học phí (KRW/kỳ) |
Thạc sĩ khoa học công nghệ và năng lượng |
|
4.925.000 |
Tiến sĩ khoa công nghệ và năng lượng |
|
4.925.000 |
Thạc sĩ khoa công nghệ và quản lý công nghiệp |
|
3.825.000 |
Cập nhật thông tin du học Hàn Quốc mới nhất
Ký túc xá Đại học Bách khoa Hàn Quốc
Đặc điểm các khu ký túc xá
Khu ký túc xá tại Techno Innovation Park là nơi lưu trú cho sinh viên, với khả năng chứa đến 1.410 người và được xây dựng trên 11 tầng, nhằm đảm bảo một môi trường sống tốt cho học sinh.
Các phòng ký túc xá được trang bị đầy đủ tiện nghi như phòng tắm riêng (bao gồm bồn rửa bát, bồn tắm và nhà vệ sinh). Đồ dùng cá nhân như đệm, gối, tủ lạnh và kết nối Internet cũng được cung cấp sẵn.
An ninh là một ưu tiên hàng đầu tại khu ký túc xá này. Hệ thống an ninh bao gồm thẻ an ninh để ra vào khu ký túc xá, cùng với sự giám sát của hệ thống camera và máy ghi âm hoạt động suốt 24/24 giờ, nhằm ngăn chặn hoạt động tội phạm.
Tóm lại, khu ký túc xá tại Techno Innovation Park không chỉ cung cấp một môi trường sống thuận tiện và an toàn cho sinh viên, mà còn đảm bảo đầy đủ các tiện nghi cần thiết để học sinh có thể tận hưởng cuộc sống sinh hoạt trong thời gian học tập tại trường.
Chi phí ký túc xá
Loại phòng | Đặt cọc (KRW) | Chi phí ở KTX (KRW) | |
4 tháng | 6 tháng | ||
Phòng đơn | 50.000 | 1.684.000 | 2.273.000 |
Phòng đôi | 1.115.000 | 1.505.400 | |
Phòng 4 người | 785.000 | 1.059.000 |
Học bổng Đại học Bách khoa Hàn Quốc
Học bổng chương trình tiếng Hàn
Đối với du học sinh quốc tế học tiếng Hàn tại trung tâm tiếng Hàn của trường. Sẽ được các phần học bổng tính theo GPA từ cao xuống thấp. Cụ thể.
Xếp nhất lớp: giảm 30% học phí khóa tiếng Hàn.
Xếp nhì lớp: giảm 20% học phí khóa tiếng Hàn.
Học bổng chương trình đào tạo Đại học và sau Đại học
Tên học bổng | Điều kiện | Học bổng | ||
Trình độ ngôn ngữ | Áp dụng cho đối tượng có bằng TOPIK tối thiểu cấp 3 cho học kỳ đầu tiên | TOPIK cấp 6 | Toàn bộ học phí | |
TOPIK cấp 5 | 80% học phí | |||
TOPIK cấp 4 | 60% học phí | |||
TOPIK cấp 3 | 50% học phí | |||
Điểm trung bình | Sinh viên có điểm phẩy trung bình của kỳ học trước từ 2.0 trở lên | GPA 4.0 | Toàn bộ học phí | |
GPA 3.5 hoặc cao hơn | 70% học phí | |||
GPA 3.0 hoặc cao hơn | 60% học phí | |||
GPA 2.5 hoặc cao hơn | 50% học phí | |||
GPA 2.0 hoặc cao hơn | 50% học phí | |||
Trung tâm tiếng Hàn | Là sinh viên đang theo học chương trình tiếng Hàn (học bổng xét theo từng lớp) | Hạng nhất | 30% học phí | |
Hạng nhì | 20% học phí | |||
Hạng 3 | 10% học phí |
Trên đây là những thông tin về học bổng, chi phí và chương trình đào tạo tại Đại học Bách khoa Hàn Quốc. Hy vọng những thông tin này của Sunny sẽ hữu ích cho quá trình lựa chọn trường du học Hàn Quốc cho bạn. Nếu bạn yêu thích các ngành kỹ thuật thì KPU sẽ là một trong những lựa chọn tốt cho bạn.