Tổng hợp từ vựng miêu tả ngoại hình bằng tiếng Hàn

4133 0

4.8/5 - (10 bình chọn)

Miêu tả ngoại hình là một trong những kỹ năng quan trọng trong việc học tiếng Hàn. Việc sử dụng từ vựng chính xác để miêu tả vẻ ngoại hình của một người giúp bạn giao tiếp hiệu quả và làm bài tập tiếng Hàn tốt nhất. Trong bài viết này, Sunny sẽ cung cấp một số từ vựng tiêu biểu để miêu tả ngoại hình bằng tiếng Hàn.

Từ vựng tiếng Hàn về bộ phận

từ vựng tiếng hàn về bộ phận cơ thể

머리 (meori) – Tóc

얼굴 (eolgul) – Khuôn mặt

다리 (dari) – Chân

무릎 (mureup) – Đầu gối

눈 (nun) – Mắt

코 (ko) – Mũi

손 (son) – Tay

손가락 (songarak) – Ngón tay

등 (deung) – Lưng

발 (bal) – Chân, bàn chân

발가락 (balgarak) – Ngón chân

귀 (gwi) – Tai

입 (ip) – Miệng

어깨 (eokkae) – Vai

입술 (ipsul) – Môi

피부 (pibu) – Da

Các tính từ miêu tả ngoại hình bằng tiếng Hàn

từ vựng miêu tả ngoại hình

복숭아 얼굴 (boksunga eolgul) – Khuôn mặt trái xoan

날씬한 (nalsseunhan) – Mảnh khảnh, thon gọn

통통한 (tongtonghan) – Mũm mĩm, mập mạp

섹시한 (seksihan) – Gợi cảm

귀여운 (gwiyeoun) – Dễ thương, đáng yêu

멋있는 (meosinneun) – Lịch lãm, hấp dẫn

코가 높다 (koga nopda) – Sống mũi cao

코가 낮다 (koga najda) – Sống mũi thấp

눈이 크다 (nun-i keuda) – Đôi mắt to

눈이 작다 (nun-i jagda) – Đôi mắt nhỏ

어깨가 넓다 (eokkaega neolbda) – Khổ vai rộng

어깨가 좁다 (eokkaega jobda) – Khổ vai hẹp

체격이 크다 (chegyeog-i keuda) – Dáng người cao lớn 

체격이작다 (chegyeog-i jagda) – Dáng người thấp bé

마르다 (maleuda) – Gầy

날씬하다 (nalssinhada – Mảnh mai

얼굴이 동그랗다 (eolgul-i dong-geulahda) – Khuôn mặt tròn

Một số câu văn ngắn miêu tả ngoại hình bản thân bằng tiếng Hàn

câu ngắn miêu tả ngoại hình tiếng hàn

그녀는 긴 머리와 밝은 미소를 가졌어요. (Cô ấy có mái tóc dài và nụ cười tươi sáng.)

남자 친구는 눈이 커서 매력적이에요. (Anh ấy có đôi mắt to rất quyến rũ.)

어머니는 나이에도 불구하고 아름다워요. (Mẹ tôi vẫn xinh đẹp dù đã có tuổi.)

친구의 미소는 항상 햇빛처럼 따뜻해요. (Nụ cười của bạn luôn ấm áp như ánh nắng mặt trời.)

그는 매우 키가 크고 잘생겼어요. (Anh ấy rất cao và đẹp trai.)

그녀는 매우 키가 크고 밝은 미소를 지니고 있어요. (Chị ấy rất cao và có nụ cười tươi.)

그 꼬마 소녀는 긴 검은 머리를 가지고 있어요. (Bé gái ấy có mái tóc dài và đen.)

제 손자는 매우 포동포동한데, 제 손자는 매우 건강하게 먹기 때문입니다. (Cháu của tôi rất mũm mĩm vì cháu tôi ăn rất khỏe.)

Việc học từ vựng không chỉ là việc nhớ các từ, mà còn liên quan đến cách bạn áp dụng chúng vào giao tiếp thực tế. Hãy thường xuyên sử dụng các từ vựng này trong các cuộc trò chuyện để nâng cao kỹ năng tiếng Hàn của mình!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

duhocsunny-register-form

Đăng ký tư vấn thông tin du học

Tổng đài 024.7777.1990
Hotline Hà nội 083.509.9456 HCM 039.372.5155
duhocsunny-call
duhocsunny-contact-form