Những câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn hay nhất

1516 0

Rate this post

Trong giao tiếp tiếng Hàn cơ bản, chúc ngủ ngon là một câu giao tiếp quan trọng và được sử dụng phổ biến. Trong bài viết này, Sunny sẽ cung cấp cho bạn những câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn hay nhất với các hoàn cảnh khác nhau. 

Chúc ngủ ngon tiếng Hàn cơ bản

chúc ngủ ngon tiếng hàn cơ bản

“Chúc ngủ ngon” trong tiếng Hàn là “잘 자요” /Jal jayo/. Tuy nhiên, với mỗi hoàn cảnh khác nhau thì người Hàn sẽ sử dụng các câu khác nhau để chúc ngủ ngon đối phương. Dưới đây là một số mẫu câu chúc ngủ ngon cơ bản nhất:

Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
잘 자요 Jal Jayo Chúc ngủ ngon
달콤한 꿈 꿔요 dalkomhan kkum kkwoyo Hãy mơ giấc mơ ngọt ngào
좋은 꿈 꿔요 Joeun Kkum Kkwoyo Hãy mơ giấc mơ đẹp
잘 자서 내일 뵙겠습니다 jal jaseo naeil boep get seumnida Ngủ ngon, hẹn gặp lại ngày mai
잠이 솔솔 와요 Jami solsol wayo Chúc bạn có giấc ngủ êm đềm
안녕히 주무세요 Annyeonghi Jumuseyo Chúc ngủ ngon
편안한 밤 되세요 Pyeonanhan Bam Doeseyo Chúc một đêm yên bình

Chúc ngủ ngon bằng tiếng Hàn dành cho bạn bè

chúc ngủ ngon bạn bè bằng tiếng hàn

Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
푹 자고 달콤한 꿈 꾸세요! Puk jago dalkomhan kkum kkuseyo! Ngủ ngon và có những giấc mơ ngọt ngào nhé!
평온한 밤 휴식을 취하고 내일 밝은 아침을 맞이하세요. Pyeongonhan bam hyusigeul chwiago naeil balgeun achimeul majihasaeyo. Chúc bạn một đêm ngon giấc và đón chào một buổi sáng tươi đẹp phía trước.
편안한 수면과 내일 상쾌한 기상을 빕니다. Pyeonanhan sumyeon-gwa naeil sangkwaehan gisang-eul bibnida.  Chúc bạn có một giấc ngủ ngon và thức dậy sảng khoái vào ngày mai. 
달콤한 꿈을 꾸고 편안히 주무세요, 친애하는 친구! Dalkomhan kkumeul kkugo pyeonanhi jumuseyo, chinaehaneun chingu! Gửi đến bạn lời chúc ấm áp, chúc bạn ngủ ngon. Chúc bạn ngủ ngon, bạn thân mến!”
편안히 잠을 청하세요, 내일은 가능성으로 가득 찬 새로운 하루가 기다리고 있습니다. Pyeonanhi jameul cheong haseyo, naeireun gangyongseong-euro gadeuk chan saeroun haruga gidarigo itsseumnida. Ngủ ngon và nạp lại năng lượng, bạn của tôi. Ngày mai là một ngày mới nhiều điều tuyệt vời

Chúc ngủ ngon tiếng Hàn dành cho crush

chúc ngủ ngon crush

Tiếng Hàn Phiên âm Dịch nghĩa
잘 자요, 달콤한 꿈 꾸세요. Jal jayo, dalkomhan kkum kkuseyo. Ngủ ngon nhé, hãy mơ một giấc mơ ngọt ngào.
잘 자요, 내 사랑하는 (tên của crush). 꿈속에서도 당신을 만나고 싶어요. 좋은 꿈 꾸세요! Jal jayo, nae saranghaneun (name của crush). Kkumsogeseodo dangsin-eul mannago sip-eoyo. Joheun kkum kkuseyo! Ngủ ngon, tình yêu của tôi (hoặc tên của crush). Mong rằng có thể thấy cậu trong mơ. Mơ một giấc mơ thật đẹp nhé!
잘 자요, 내 사랑하는 (tên của crush). 꿈속에서도 당신을 만나고 싶어요. Jal jayo, nae saranghaneun (tên của crush). Kkumsogeseodo dangsin-eul mannago sip-eoyo. Ngủ ngon, tình yêu của tôi (hoặc tên của crush). Mong rằng có thể gặp cậu trong mơ.
잘 자요, 내 사랑하는 (tên của crush). 꿈속에서도 당신을 만나고 싶어요. 편안한 밤 보내세요. Jal jayo, nae saranghaneun (tên của crush). Kkumsogeseodo dangsin-eul mannago sip-eoyo. Pyeonanhan bam bonaeseyo. Ngủ ngon, tình yêu của tôi (hoặc tên của crush). Mong muốn gặp bạn trong giấc mơ. Chúc bạn có một đêm thoải mái.

Chúc ngủ ngon tiếng Hàn cho người yêu 

chúc ngủ ngon trong tiếng hàn cho người yêu

Dành cho bạn trai

Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
잘 자요, 내 사랑하는 사람. 꿈을 꾸고 있을 때라도 항상 행복하기를 바라요. Jal jayo, nae saranghaneun saram. Kkumeul kkugo iss-eul ttaelado hangsang haengboghagireul barayo. Ngủ ngon, tình yêu của em. Mong rằng anh luôn hạnh phúc ngay cả khi đang mơ.
잘 자요, 내 사랑하는 (tên của người yêu). 내가 당신과 함께 있을 때 정말 행복해요. Jal jayo, nae saranghaneun (tên của người yêu). Naega dangsin gwa hamkke iss-eul ttae jeongmal haengboghaeyo. Ngủ ngon, tình yêu của em (tên của người yêu). Em rất hạnh phúc khi có anh ở bên cạnh.
당신은 나에게 모든 것이에요. 잘 자요, 내 사랑하는 (tên của người yêu). Dangsin-eun naege modeun geosieyo. Jal jayo, nae saranghaneun (tên của người yêu). Anh là tất cả với em. Ngủ ngon, tình yêu của em (tên của người yêu). 
어떤 어려움이든지, 나는 항상 당신과 함께 할 거예요. 잘 자요, 내 사랑하는 (tên của người yêu). Eotteon eoryeoumideunji, naneun hangsang dangsin gwa hamkke hal geoyeyo. Jal jayo, nae saranghaneun (tên của người yêu). Bất kể khó khăn thế nào, em sẽ luôn ở bên cạnh anh. Ngủ ngon, tình yêu của em (tên của người yêu). 

Dành cho bạn gái 

Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
잘 자요, 내 사랑하는 사람. 꿈을 꾸고 있을 때라도 항상 행복하기를 바라요. Jal jayo, nae saranghaneun saram. Kkumeul kkugo iss-eul ttaelado hangsang haengboghagireul barayo. Ngủ ngon, tình yêu của anh. Mong rằng em luôn hạnh phúc ngay cả khi đang mơ.
잘 자요, 내 사랑하는 (tên của người yêu). 나는 당신과 함께 있을 때 정말 행복해요. Jal jayo, nae saranghaneun (tên của người yêu). Naneun dangsin gwa hamkke iss-eul ttae jeongmal haengboghaeyo. Ngủ ngon, tình yêu của anh (tên của người yêu). Anh rất hạnh phúc khi có em ở bên cạnh.
당신은 나에게 모든 것이에요. 잘 자요, 내 사랑하는 (tên của người yêu). Dangsin-eun naege modeun geosieyo. Jal jayo, nae saranghaneun (tên của người yêu). Em là tất cả với anh. Ngủ ngon, tình yêu của anh (tên của người yêu). 
어떤 어려움이든지, 나는 항상 당신과 함께 할 거예요. 잘 자요, 내 사랑하는 (tên của người yêu). Eotteon eoryeoumideunji, naneun hangsang dangsin gwa hamkke hal geoyeyo. Jal jayo, nae saranghaneun (tên của người yêu). Bất kể khó khăn thế nào, anh sẽ luôn ở bên cạnh em. Ngủ ngon, tình yêu của anh (tên của người yêu). 

Chúc ngủ ngon bằng tiếng Hàn dành cho bố mẹ

chúc ngủ ngon bố mẹ bằng tiếng hàn

Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
아빠 / 엄마, 사랑해요. 잘 자요 아빠 / 엄마. appa / eomma, salanghaeyo. jal jayo appa / eomma. on yêu bố / mẹ. Chúc bố / mẹ / ngủ ngon ạ.
오늘 아빠 / 엄마 수고 많으셨어요. 잘 자요! oneul appa / eomma sugo manh-eusyeoss-eoyo. jal jayo! Hôm nay bố / mẹ vất vả rồi ạ. Bố / mẹ ngủ thật ngon nhé!
아빠 / 엄마 / 아빠, 많이 사랑해요. 잘 자요 아빠 / 엄마. appa / eomma, manh-i salanghaeyo. jal jayo appa / eomma. Con thương bố / mẹ / bố mẹ rất nhiều. Chúc bố / mẹ ngủ ngon ạ.

Chúc ngủ ngon đồng nghiệp bằng tiếng Hàn

chúc ngủ ngon đồng nghiệp

Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
오늘 당신은 힘들었어요. 잘 자요. Oneul dangsin-eun himdeul-eosseoyo. Jal jayo. Hôm nay bạn đã vất vả rồi. Chúc bạn ngủ ngon.
잘 자요! 내일 뵙겠습니다. Jal jayo! Naeil boepgesseumnida. Ngủ ngon nhé! Hẹn gặp bạn vào ngày mai.
감사합니다. 잘 자요. Gamsahamnida. Jal jayo. Cảm ơn bạn đã giúp tôi. Chúc bạn ngủ ngon.

Từ và cụm từ liên quan đến giấc ngủ

Tiếng Hàn Phiên âm  Nghĩa tiếng Việt
jam ngủ
꿈꾸다 kkum kkuda giấc mơ
bam đêm
야간 yagan ban đêm
한밤중 hanbamjung nửa đêm
잠을 자다 jam-eul jada ngủ
졸리다 jollida buồn ngủ
잠들다 jamdeulda ngủ thiếp đi
잘 잤어? jal jasseo Bạn ngủ ngon chứ?
안녕히 주무셨어요? annyeonghi jumusyeosseoyo Bạn ngủ ngon không?
잘 잤어요? jal jasseoyo Bạn ngủ ngon không?
나는 자정 무렵에 잔다 naneun jajeong muryeobe janda Tôi đi ngủ vào khoảng nửa đêm.
불 좀 꺼줄래요? Bul jom kkeojullaeyo? Bạn có thể tắt đèn được không?

Trên đây là những mẫu câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn mà Sunny muốn cung cấp cho bạn. Ngoài nắm vững những câu cơ bản, bạn cần nắm được một số câu được sử dụng trong các trường hợp cụ thể để lời nói chạm đến cảm xúc tốt nhất.

Sunny hy vọng những thông tin được cung cấp trong bài sẽ hữu ích cho quá trình học tiếng Hàn của bạn.

>> Tuyển tập những câu chúc tiếng Hàn hay và ý nghĩa

Trả lời
duhocsunny-register-form

Đăng ký tư vấn thông tin du học

Tổng đài 024.7777.1990
Hotline Hà nội 083.509.9456 HCM 039.372.5155 Đà Nẵng 076.288.5604
duhocsunny-call
duhocsunny-contact-form