Cấu trúc vì nên trong tiếng Hàn từ A tới Z

4843 0

Rate this post

Trong ngữ pháp tiếng Hàn, có rất nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau, trong đó cấu trúc thể hiện mối quan hệ nguyên nhân và kết quả thường được sử dụng phổ biến. Trong bài viết dưới đây, Sunny sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc vì nên trong tiếng Hàn.

>> Cùng tìm hiểu về ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản chi tiết nhất

Các cấu trúc vì nên trong tiếng Hàn

Cấu trúc 1: Động từ / tính từ + 아 / 어 / 여서 

Cấu trúc 1: Động từ / tính từ + 아 / 어 / 여서

Cách dùng: phổ biến trong cả văn nói và văn viết, diễn tả mệnh đề trước là nguyên nhân của mệnh đề sau.

Cấu trúc Động từ / tính từ + 아 / 어 / 여서  được thể hiện chi tiết qua bảng sau đây:

Gốc động từ / tính từ kết thúc bằng nguyên âm ㅏ/ ㅗ + 아서

  • 멋있다 → 멋있어서 
  • 보다 → 보아서 
Gốc động từ / tính từ kết thúc bằng nguyên âm khác ngoàiㅏ hoặc ㅗ + 어서

  • 놀다 → 놀어서 
  • 먹다 → 먹어서
Gốc động từ / tính từ kết thúc bằng 하다 + 여서 ⇒ 해서

  • 공부하다 → 공부해서 
  • 운동하다 → 운동해서
Danh từ kết thúc bằng phụ âm (patchim) + 이어서 hoặc +이라서

  • 학생이다 → 학생이어서
  • 선생님이다 → 선생님이라서
Danh từ kết thúc bằng nguyên âm + 여서 hoặc +라서

  • 의사다 → 의사 여성
  • 숙제다 → 숙제라서

Ví dụ

  • 날씨가 추워서 나갈 수 없어요: Vì thời tiết lạnh nên không thể ra ngoài.
  • 시간이 없어서 만화책을 못 읽었어요: Vì không có thời gian nên không đọc được truyện tranh.
  • 바쁘어서 친구들과 만날 수 없었어요: Vì bận rộn nên không thể gặp bạn bè.
  • 돈이 없어서 여행을 못 가요: Vì không có tiền nên không thể đi du lịch. 

Cấu trúc 2: Động từ / Tính từ + (으)니까

Cấu trúc 2: Động từ / Tính từ + (으)니까

Cách dùng: diễn tả lý do xảy ra một vấn đề, được dùng phổ biến trong văn nói

Cấu trúc Động từ / Tính từ + (으)니까 được thể hiện rõ qua bảng dưới đây:

Gốc động từ / tính từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc ㄹ + 니까

  • 살다 → 사니까
Gốc động từ / tính từ kết thúc bằng phụ âm + (으)니까

  • 없다 → 없으니까
  • 좋다 → 좋으니까
Danh từ kết thúc bằng phụ âm (patchim) + 이니까

  • 사람이다 → 사람이니까
Danh từ kết thúc bằng nguyên âm + 니까

  • 영화다 → 영화니까
  • 영화다 → 영화니까 

Ví dụ: 

  • 저녁을 먹지 않았어요. 배가 너무 부르니까요. (Tôi không ăn tối vì bụng đã no)
  • 비가 오니까 우산을 가져가요. (Vì có mưa, nên tôi mang theo ô.)
  • 공부를 열심히 해야니까 시험에 합격할 거예요. (Vì phải học chăm chỉ, nên tôi sẽ đỗ kỳ thi.)
  • 일찍 일어났으니까 지금은 피곤해요. (Vì thức dậy sớm nên giờ tôi mệt mỏi.)
  • 일이 바쁘니까 약속을 취소해야 돼요. (Vì công việc bận rộn nên tôi phải hủy cuộc hẹn.)

Cấu trúc 3: Động từ / Tính từ + 기 때문에

cấu trúc vì nên Động từ / Tính từ + 기 때문에

Cách dùng: đây là ngữ pháp được sử dụng nhiều trong văn viết hơn so với 2 ngữ pháp được nêu ở trên. Cấu trúc này diễn tả nguyên nhân và lý do cho kết quả ở mệnh đề phía sau. 

Cấu trúc Động từ / Tính từ + 기 때문에 được thể hiện rõ qua bảng sau:

Động từ / Tính từ + 기 때문에

보다 → 보기 때문에

먹다 → 먹기 때문에

하다 → 하기 때문에

Danh từ + 때문에 

선생님이다 → 선생님 때문에

Danh từ + 이기 때문에

선생님이다 → 선생님이기 때문에

Ví dụ: 

  • 시간이 없기 때문에 빨리 해야 해요: Vì không có thời gian nên phải làm nhanh.
  • 친구와 싸워서 서운해요: Vì 친구와 다퉜기 때문에 기분이 나쁘다.
  • 늦었기 때문에 저녁식사를 놓쳤어요: Vì đã muộn nên tôi bỏ bữa tối.

>> Kiến thức động từ tiếng Hàn chi tiết cho người mới

Những lưu ý về ngữ pháp vì nên tiếng Hàn

  • Không dùng thì tương lai “겠”, thì quá khứ “았/었/였”  trước 아/어/여서.
  • Không dùng đuôi mệnh lệnh, đề nghị “(으)세요”, “아/어 주세요”, “(으)ㅂ시다”, “(으)ㄹ까요,… với cấu trúc ngữ pháp Động từ / tính từ + 아 / 어 / 여서.
  • Có thể kết hợp với thì quá khứ, tương lai trước “–(으)니까” 
  • Với cấu trúc Động từ / Tính từ + (으)니까, mệnh đề sau kết hợp được với câu mệnh lệnh, câu đề nghị.
  • Với cấu trúc Động từ / Tính từ + (으)니까, không thể kết hợp với cụm từ như chào hỏi, cảm ơn, xin lỗi.

Cấu trúc vì nên trong tiếng Hàn là một phần quan trọng trong ngữ pháp. Việc nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và linh hoạt, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân và kết quả một cách chính xác. Hy vọng rằng thông qua việc tìm hiểu về cấu trúc này, bạn có thêm nhiều kiến thức và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Hàn.

Trả lời
duhocsunny-register-form

Đăng ký tư vấn thông tin du học

Tổng đài 024.7777.1990
Hotline Hà nội 083.509.9456 HCM 039.372.5155
duhocsunny-call
duhocsunny-contact-form