Cách nói cái gì tiếng Hàn Quốc từ A tới Z
3978 0
Một trong những nội dung được sử dụng nhiều trong giao tiếp tiếng Hàn là hỏi và trả lời “cái gì”. Trong bài viết này, hãy cùng Sunny tìm hiểu về cách nói cái gì cơ tiếng Hàn nhé!
Cách nói “cái gì cơ” tiếng Hàn
Trong tiếng Hàn, có nhiều cách để diễn đạt “cái gì cơ” trong tiếng Hàn. Cách cơ bản nhất để diễn đạt “cái gì” tiếng Hàn là sử dụng từ “뭐” (mwo). Từ này có thể được rút ngắn thành danh từ “무엇” (mueot), cũng mang nghĩa là “cái gì” trong tiếng Hàn.
Ví dụ:
뭐예요? (Mwo yeyo?) – Cái gì vậy?
뭐해요? (Mwo haeyo?) – Bạn đang làm gì vậy?
뭐 먹어요? (Mwo meokeoyo?) – Ăn gì vậy?
Ngoài sử dụng “뭐” (mwo), còn một số cách nói “cái gì cơ” khác trong tiếng Hàn được nói đến ở phần sau của bài viết.
Những cách khác để nói “cái gì cơ”
뭐라고 (mworago)
Trong tiếng Hàn, cụm từ “뭐라고” (mworago) thường được sử dụng khi bạn không nghe rõ hoặc không hiểu rõ điều gì đó mà người khác vừa nói. Đây là một cách yêu cầu người khác lặp lại hoặc giải thích một lần nữa để bạn có thể hiểu rõ hơn.
Ví dụ:
A: 아까 뭐라고 했더라?
(Bạn A: Vừa nãy bạn nói gì vậy?)
B: 내일 영화 볼 거야.
(Bạn B: Ngày mai đi xem phim đi.)
무엇 (mu-eot)
“무엇” (mu-eot) trong tiếng Hàn có nghĩa là “cái gì” hoặc “điều gì.” Đây là một từ thường được sử dụng để hỏi về vật hoặc sự việc không rõ ràng hoặc để yêu cầu mô tả hoặc giải thích một thứ gì đó. Dưới đây là một ví dụ về cách sử dụng từ “무엇”:
A: 무엇을 원하세요?
(Bạn A: Bạn muốn cái gì không?)
B: 커피 주세요.
(Bạn B: Cho tôi ly cà phê nhé!)
무슨 (museun)
“무슨” (museun) trong tiếng Hàn có nghĩa là “cái gì,” thường được sử dụng để hỏi về sự lựa chọn, đặc điểm hoặc tính chất của một vật hoặc sự việc cụ thể.
Ví dụ 1:
A: 무슨 음식을 좋아하세요?
(Bạn A: Bạn thích món ăn gì?)
B: 무슨 음식이든 괜찮아요.
(Bạn B: Món nào cũng được nhé.)
뭐 (mweo)
“뭐” (mweo) là một từ phổ biến dùng để hỏi về “cái gì” hoặc để yêu cầu lặp lại hoặc giải thích thông tin. Đây là một từ ngắn gọn và thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “뭐”:
Ví dụ 1:
A: 뭐 먹을까요?
(Bạn A: Ăn gì nhỉ?)
B: 피자 주문하면 어떨까요?
(Bạn B: Thử đặt pizza xem sao?)
Ví dụ 2:
A: 뭐 해요?
(Bạn A: Bạn đang làm gì?)
B: 숙제를 하고 있어요.
(Bạn B: Tôi đang làm bài tập.)
Cách nói “cái gì” trong các tình huống cụ thể
Cách nói tiêu chuẩn
무슨 일 있어요? (museun il isseoyo?): Có chuyện gì xảy ra vậy?
→ Ví dụ này dùng khi thấy bạn của mình buồn rầu, lo lắng.
Cách nói trang trọng
직업이 무엇입니까? (jigeobi mueosimnikka?): Bạn làm nghề gì?
→ Trong một buổi phỏng vấn việc làm, bạn hỏi ứng viên: “직업이 무엇입니까?” để hỏi về nghề nghiệp của họ.
Cách nói suồng sã, thân mật
생일날에 뭐할거야? (saengillare mwohalgeoya?): Ngày sinh nhật, bạn có kế hoạch gì?
→ Bạn hỏi người bạn thân của mình: “생일날에 뭐할거야?” để hỏi về kế hoạch của họ trong ngày sinh nhật.
그 파티에 어떤 옷을 입을거야? (geu patie eotteon oseul ibeulgeoya?): Bạn sẽ mặc trang phục gì cho bữa tiệc đó?
→ Bạn hỏi người bạn của mình về trang phục họ sẽ mặc cho buổi tiệc.
Trên đây là một số cách hỏi “cái gì cơ” trong tiếng Hàn. Việc nắm vững các cách diễn đạt này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống khác nhau. Sunny hy vọng bài viết này hữu ích với bạn trong quá trình học tiếng Hàn.