Hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc Mới Nhất

7206 0

5/5 - (2 bình chọn)

Tờ khai visa Hàn Quốc là một trong những giấy tờ quan trọng không thể thiếu trong bộ hồ sơ xin visa. Điền đơn xin visa Hàn Quốc không khó nhưng người làm đơn cần phải hết sức lưu ý để không bị sót thông tin vì nó có khá nhiều đầu mục.

Đừng bỏ lỡ hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc đầy đủ và chi tiết nhất được SUNNY chia sẻ dưới đây nhé!

Mẫu đơn đăng ký cấp visa là gì?

Mẫu đơn đăng ký cấp visa là tờ khai thông tin bắt buộc mà người nộp hồ sơ phải điền khi xin visa. Trong đơn, bạn sẽ cung cấp các dữ liệu cá nhân, thông tin hộ chiếu, mục đích nhập cảnh, thời gian lưu trú, lịch trình dự kiến… Mẫu đơn giúp cơ quan lãnh sự đánh giá tính minh bạch của hồ sơ và quyết định việc cấp visa.

Mẫu đơn đăng ký cấp visa là gì

Có 2 loại mẫu đăng ký cấp visa:

  • Bản song ngữ Hàn Việt
  • Bản song ngữ Anh Việt

Hướng dẫn chi tiết cách tra Visa du học Hàn Quốc đơn giản nhanh chóng

Lưu ý khi điền đơn xin visa Hàn Quốc 

  • Khi điền form visa Hàn Quốc, bạn phải hết sức chú ý, cẩn thận điền đầy đủ, chính xác tất cả mọi thông tin.
  • Có thể điền đơn bằng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn
  • Form xin visa Hàn Quốc có thể được viết tay hoặc đánh máy.
  • Tất cả các thông tin trong tờ khai visa Hàn Quốc đều phải viết chữ in hoa.

Hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc chi tiết

Dưới đây là các thủ tục cần điền đầy đủ theo từng trang trong mẫu đơn đăng ký cấp visa:

Trang 1 – Thông tin cá nhân, thông tin visa đăng ký

Trang 1 - Thông tin cá nhân, thông tin visa đăng ký

Thông tin cá nhân 

  • Họ tên tiếng Anh: Viết đúng như hộ chiếu (Họ / Tên lót + tên).
  • Họ tên tiếng Hán: Bỏ trống nếu không có.
  • Giới tính: Đánh dấu Nam/Nữ.
  • Ngày tháng năm sinh: Ghi theo dạng yyyy/mm/dd.
  • Quốc tịch: VIỆT NAM
  • Số CMND/CCCD: Điền số đang sử dụng.
  • Nơi sinh: Ghi theo hộ chiếu
  • Đã từng dùng tên khác khi vào Hàn Quốc chưa: Chọn Không nếu chưa.
  • Có nhiều quốc tịch không: Chọn Không.

Thông tin đăng ký visa

Thời gian lưu trú tương ứng với loại visa mà bạn xin. Ví dụ:

  • Thời gian lưu trú: Chọn “Lưu trú ngắn hạn dưới 90 ngày”
  • Loại visa: C-3-1 THĂM THÂN

Trang 2 – Thông tin hộ chiếu, liên lạc, hôn nhân và gia đình, học vấn

Trang 2 - Thông tin hộ chiếu, liên lạc, hôn nhân và gia đình, học vấn

Thông tin hộ chiếu

  • Loại hộ chiếu: Chọn “Phổ thông”
  • Số hộ chiếu: Ghi đúng theo hộ chiếu
  • Quốc gia cấp: VIỆT NAM
  • Nơi cấp: CỤC QUẢN LÝ XUẤT NHẬP CẢNH
  • Ngày cấp – Ngày hết hạn: Ghi đúng theo hộ chiếu.
  • Có hộ chiếu cũ còn hạn không: Chọn Không.

Thông tin liên lạc

  • Địa chỉ tại Việt Nam: Ghi địa chỉ cư trú hiện tại.
  • Số điện thoại: Ghi số di động đang dùng.
  • Email: Ghi email cá nhân.
  • Thông tin liên lạc khẩn cấp: Ghi họ tên – quốc tịch – quan hệ – số điện thoại của người liên hệ khẩn cấp.

Thông tin hôn nhân gia đình

  • Tình trạng hôn nhân: Đánh dấu Độc thân / Đã kết hôn / Ly hôn.
  • Thông tin vợ/chồng (nếu đã kết hôn): Họ + tên, ngày sinh, quốc tịch, nghề nghiệp, địa chỉ, số liên lạc.

Học vấn

  • Bằng cấp cao nhất: Tích “Tốt nghiệp phổ thông” hoặc “Đại học”, “Thạc sĩ”, tùy thực tế.
  • Tên trường: Ghi tên trường tốt nghiệp gần nhất.
  • Địa chỉ trường: Ghi địa chỉ.

Trang 3 – Nghề nghiệp, thông tin chuyến đi

Trang 3 - Nghề nghiệp, thông tin chuyến đi

Nghề nghiệp

  • Nghề nghiệp hiện tại: Chọn đúng (Nhân viên / Tự doanh / Học sinh / Công chức…).
  • Tên công ty: Ghi theo giấy tờ công ty.
  • Chức vụ: Ghi đúng chức danh công việc.
  • Địa chỉ công ty
  • Số điện thoại công ty: Ghi số máy bàn hoặc hotline.

Thông tin về chuyến đi

  • Mục đích nhập cảnh: Chọn Du lịch / Thăm thân / Công tác / Học tập…
  • Thời gian dự định lưu trú: Ghi 7 ngày / 1 tháng hoặc số ngày phù hợp.
  • Ngày dự định nhập cảnh: Ghi theo lịch bay dự kiến.
  • Địa chỉ lưu trú tại Hàn Quốc: Ghi địa chỉ khách sạn, nhà người thân hoặc Airbnb.
  • Số điện thoại liên hệ tại Hàn Quốc: Ghi số của người bảo lãnh hoặc khách sạn.
  • Lịch sử đến Hàn Quốc 5 năm gần đây: Chọn Không nếu chưa từng đi.
  • Lịch sử đi nước ngoài khác trong 5 năm: Chọn Không nếu chưa từng hoặc không muốn khai.

Trang 4 – Người thân cư trú ở Hàn Quốc, thông tin cá nhân/tổ chức mời, kinh phí di chuyển, trợ giúp khai đơn

Trang 4 - Người thân cư trú ở Hàn Quốc, thông tin cá nhân/tổ chức mời, kinh phí di chuyển, trợ giúp khai đơn

Người thân cư trú ở Hàn Quốc

  • Nếu bạn không có người thân ở Hàn Quốc → tích Không và bỏ trống.
    • Nếu có người thân → tích Có và điền:
    • Họ và tên
    • Ngày tháng năm sinh
    • Quốc tịch
    • Quan hệ với bạn

Người thân sinh sống ở nước Đông Nam Á khác ngoài Hàn Quốc

  • Nếu không có → tích Không và bỏ trống.
  • Nếu có → tích Có và điền:
    • Họ và tên
    • Ngày tháng năm sinh
    • Quốc tịch
    • Quan hệ

Thông tin cá nhân/tổ chức mời

  • Nếu Không → tích Không và bỏ qua toàn bộ phần 9.
  • Nếu Có → tích Có và điền các mục sau:
    • Tên cá nhân hoặc tổ chức mời: Ghi đúng tên người hoặc công ty mời bạn.
    • Ngày sinh hoặc mã số doanh nghiệp:
      • Nếu người mời là cá nhân: điền ngày sinh.
      • Nếu tổ chức mời: điền mã số doanh nghiệp.
    • Quan hệ với bạn: Ghi rõ quan hệ (ví dụ: bạn bè, công ty đối tác, họ hàng,…).
    • Địa chỉ bên Hàn Quốc: Ghi địa chỉ nơi người/tổ chức mời đang ở hoặc đặt trụ sở.
    • Số điện thoại liên hệ tại Hàn Quốc: Ghi số điện thoại người/tổ chức mời.

Kinh phí di chuyển

  • Số tiền dự kiến chi trả: Điền số tiền chi phí chuyến đi (đơn vị USD).
  • Người chi trả kinh phí: Chọn ai chi trả: bạn, người mời, tổ chức mời. Nếu người khác chi trả → điền thêm:
    • Tên người/tổ chức chi trả
    • Quan hệ
    • Chi tiết nội dung hỗ trợ (vé máy bay, ăn ở, chi phí khác…)
    • Số điện thoại liên hệ

Trợ giúp khai đơn

  • Nếu Không → tích Không, bỏ trống.
  • Nếu Có → tích Có và điền:
    • Họ và tên người hỗ trợ
    • Ngày tháng năm sinh
    • Số điện thoại
    • Quan hệ với bạn

Trang 5: Cam kết, chữ ký người khai đơn

Trang 5: Cam kết, chữ ký người khai đơn

  • Ngày tháng năm ký đơn
  • Họ và tên người đăng ký (đúng như hộ chiếu)
  • Chữ ký của bạn (giống hộ chiếu)
  • Nếu dưới 17 tuổi: cần chữ ký của cha/mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp.
  • Tài liệu đính kèm
  • Tùy theo loại visa, bạn phải đính kèm các hồ sơ phù hợp. (Phần này không điền vào giấy, chỉ chuẩn bị kèm theo.)

Một số câu hỏi liên quan đến điền đơn xin visa Hàn Quốc

Một số câu hỏi được nhiều người quan tâm khi điền đơn xin visa Hàn Quốc:

Một số câu hỏi liên quan đến điền đơn xin visa Hàn Quốc

Tất cả các thông tin trong tờ khai visa Hàn Quốc đều phải viết chữ in hoa đúng không?

Đúng, bạn đều phải viết in hoa các thông tin trong tờ khai visa.

Cần nộp đơn xin visa Hàn Quốc khi nào?

Bạn cần nộp đơn khi bắt đầu quy trình xin visa, tức là sau khi đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo yêu cầu của Đại sứ quán/Lãnh sự quán Hàn Quốc.

Điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc cần chuẩn bị những thông tin gì trước khi bắt đầu?

Bạn nên chuẩn bị sẵn các thông tin cá nhân như: họ tên, ngày sinh, số CMND/CCCD, địa chỉ, thông tin hộ chiếu, công việc, lịch trình dự kiến tại Hàn Quốc và thông tin người bảo lãnh (nếu có).

Trẻ dưới 17 tuổi điền đơn visa cần có thêm chữ ký của ai?

Đối với trẻ dưới 17 tuổi, đơn xin visa cần có chữ ký của cha hoặc mẹ (người giám hộ hợp pháp).

Có thể điền đơn bằng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn không?

Có. Đơn xin visa Hàn Quốc cho phép bạn điền bằng tiếng Việt, tiếng Anh hoặc tiếng Hàn. Không bắt buộc sử dụng một ngôn ngữ duy nhất.

Form xin visa Hàn Quốc có thể được viết tay hoặc đánh máy không?

Bạn có thể viết tay hoặc đánh máy.

Vậy là SUNNY đã hướng dẫn điền đơn xin cấp thị thực nhập cảnh vào Hàn Quốc. Nếu bạn nào nộp visa online thì cách điền đơn xin visa Hàn Quốc online cũng tương tự, không có gì khác đâu. Nếu bạn còn thắc mắc gì về hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc, thủ tục xin visa du học Hàn hay bất cứ vấn đề nào về du học Hàn Quốc thì đừng ngần ngại, hãy liên hệ ngay với SUNNY để được tư vấn nhé!

>> Xem ngay thủ tục xin Visa du học Hàn Quốc chi tiết nhất

Để lại một bình luận
duhocsunny-register-form

Đăng ký tư vấn thông tin du học

Tổng đài 024.7777.1990
Hotline Hà nội 0966.994.895 HCM 039.372.5155 Đà Nẵng 076.288.5604
Đăng ký tư vấn miễn phí
duhocsunny-call