Từ vựng tiếng Hàn với 12 con giáp Hàn Quốc
7098 0
Tại Hàn Quốc, 12 con giáp cũng là chủ đề được người dân nơi đây quan tâm. Bạn đang học tiếng Hàn và muốn tìm hiểu về chủ đề này, vậy hãy cùng Sunny tìm hiểu từ vựng 12 con giáp Hàn Quốc qua bài viết nhé!
Từ vựng 12 con giáp Hàn Quốc
Tại Việt Nam, các con giáp lần lượt là Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi. Tuy nhiên, trong 12 con giáp ở Hàn Quốc, Mèo được thay thế bằng Thỏ, Dê được thay thế bằng Cừu.
Cụ thể, 12 con giáp của Hàn Quốc được viết như sau:
- Tý – 자 – Con chuột – 쥐
- Sửu – 축 – Con trâu – 소
- Dần – 인 – Con hổ – 호랑이
- Mão – 묘 – Con thỏ (con mèo) – 토끼 (고양이)
- Thìn – 진 – Con rồng – 용
- Tỵ – 사 – Con rắn – 뱀
- Ngọ – 오 – Con ngựa – 말
- Mùi – 미 – Con cừu (con dê) – 양 (염소)
- Thân- 신 – Con khỉ – 원숭이
- Dậu – 유 – Con gà – 닭
- Tuất – 술 – Con chó – 개
- Hợi – 해 – Con lợn – 돼지
Ý nghĩa 12 con giáp của Hàn Quốc
- 쥐 (Jwi) là con chuột. Trong văn hóa Hàn Quốc, con chuột thường được coi là biểu tượng của sự thông minh và sắc sảo. Người tuổi Tý thường có trực giác sắc bén, nhanh nhạy.
- 소 (So) là con trâu, thể hiện sự kiên nhẫn và sức mạnh. Người tuổi Sửu chăm chỉ, chịu khó làm việc nhưng sống ít tình cảm.
- 호랑이 (Horang-i) là con hổ. Hổ thường được coi là biểu tượng của sự mạnh mẽ và dũng cảm. Người tuổi Dần rất cương quyết và có ý chí mạnh mẽ.
- 토끼 (Tokki) là con thỏ, liên quan đến sự nhanh nhẹn và sự khéo léo. Người tuổi Mão hiền lành, ôn hòa và giàu lòng yêu thương con người.
- 용 (Yong) là con rồng. Rồng thường được xem là biểu tượng của quyền lực và uy quyền. Người tuổi Thìn thường dễ quyến rũ người khác.
- 뱀 (Baem) là con rắn, thể hiện sự linh hoạt và thông minh. Người tuổi Tỵ rất giàu tình cảm, thông minh, tinh anh.
- 말 (Mal) là con ngựa, là biểu tượng của tốc độ và sức sống. Người tuổi Ngọ thích được giao lưu kết bạn, đi xa để được trải nghiệm nhiều thứ mới mẻ.
- 양 (Yang) là con dê. Con dê thường liên quan đến sự thuần khiết. Người tuổi Mùi hiền lành, ngoan ngoãn.
- 원숭이 (Wonsung-i) là con khỉ, thể hiện sự khéo léo. Người tuổi Thân rất hoạt ngôn, thông minh
- 닭 (Dak) là con gà. Con gà thường được coi là biểu tượng của sự hiếu động và năng động. Người tuổi Dậu cần cù, chăm chỉ làm việc.
- 개 (Gae) là con chó. Con chó thường thể hiện lòng trung thành và sự trung thực. Người tuổi Tuất được cho là hay đa nghi người khác.
- 돼지 (Dwaegi) là con lợn. Con lợn thường được liên kết với sự thịnh vượng và giàu có. Người tuổi Hợi thường rất lãng mạn và thật thà.
Việc hiểu biết về từ vựng liên quan đến 12 con giáp Hàn Quốc không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Hàn tự tin hơn mà còn giúp bạn nắm vững thêm một phần nhỏ của văn hóa đa dạng và thú vị của đất nước này. Sunny hy vọng bài viết này hữu ích cho việc học tiếng Hàn của bạn.