Hướng dẫn cách nói giờ trong tiếng Hàn chuẩn nhất

17896 0

4.7/5 - (3 bình chọn)

Việc nói giờ và diễn đạt thời gian là một chủ đề giao tiếp hàng ngày đơn giản mà bạn cần nắm được khi bắt đầu học tiếng Hàn. Trong bài viết này, Sunny sẽ hướng dẫn cách nói giờ trong tiếng Hàn.

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề thời gian 

시간: thời gian

세월: thời gian

날짜: ngày tháng

일시: ngày giờ

해: năm

달: tháng

요일: thứ

주: tuần

오늘: hôm nay

내일: ngày mai

모레: ngày kia

글피: ngày kìa

어제: hôm qua

과거: quá khứ

현재: hiện tại

미래: tương lai

월요일: thứ 2

화요일: thứ 3

수요일: thứ 4

목요일: thứ 5

금요일: thứ 6

토요일: thứ 7

일요일: chủ nhật

이번주: tuần này

지난주: tuần trước

다음주: tuần sau

주말: cuối tuần

이번주말: cuối tuần này

지난주만: cuối tuần trước

다음주말: cuối tuần sau

올해: năm nay

금년: năm nay

작년: năm ngoái

내년: năm sau

다음해: năm sau

연초: đầu năm

연말: cuối năm

봄 : Xuân

여름 : Hạ

가을 : Thu

겨울 : Đông

Cách nói giờ trong tiếng Hàn

Câu hỏi thời gian trong tiếng Hàn

Khi hỏi giờ, mẫu câu cơ bản được người Hàn sử dụng: 몇시예요? (Mấy giờ rồi?)

Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các cách hỏi thời gian khác như sau:

Thân mật    

  • 몇 시야? (Myeot siya?) → Mấy giờ rồi?
  • 지금 몇시야? (Jigeum myeotshiya?) → Bây giờ là mấy giờ?

Kính trọng thân mật    

  • 몇 시예요? (Myeot siye yo?) → Bây giờ là mấy giờ ạ?
  • 지금 몇시예요? (Jigeum myeotshiye yo?) → Hiện tại là mấy giờ ạ?

Kính trọng    

  • 몇 시입니까? (Myeot siimnikka?) → Bây giờ là mấy giờ ạ?
  • 지금 몇시입니까? (Jigeum myeotshiimnikka?) → Hiện tại là mấy giờ ạ?

Cách nói giờ trong tiếng Hàn

Cách nói giờ hơn

Cấu trúc: Số đếm thuần Hàn + 시 (giờ) + số đếm Hán Hàn + 분 (phút)

Ví dụ:    

  • 1 giờ → Tiếng Hàn: 한 시
  • 3 giờ → Tiếng Hàn: 세 시
  • 15 phút → Tiếng Hàn: 십오 분
  • 20 phút → Tiếng Hàn: 이십 분
  • 1 giờ 20 phút → Tiếng Hàn: 한 시 이십 분

Cách nói giờ rưỡi

Cấu trúc: Số đếm thuần Hàn + 시 + 반 (một nửa, rưỡi)

Ví dụ:

  • 10 rưỡi → Tiếng Hàn: 열시 반 
  • 12 rưỡi → Tiếng Hàn: 열두시 반
  • 4 rưỡi → Tiếng Hàn: 넷시 반

Cách nói giờ kém tiếng Hàn

Cấu trúc: Số đếm thuần Hàn + 시 + số đếm Hán Hàn + 분 + 전 (kém)

Ví dụ:

  • 7 giờ kém 5 phút → Tiếng Hàn: 일곱 시 오분 전 
  • 2 giờ kém 12 phút → Tiếng Hàn: 둘 시 십이 전
  • 6 giờ kém 8 phút → Tiếng Hàn: 여섯 시 팔 전

Có thể thấy rằng, cách đọc giờ trong tiếng Hàn khá đơn giản và theo một quy tắc nhất định. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích cho quá trình học tiếng Hàn của bạn.

Trả lời
duhocsunny-register-form

Đăng ký tư vấn thông tin du học

Tổng đài 024.7777.1990
Hotline Hà nội 083.509.9456 HCM 039.372.5155 Đà Nẵng 076.288.5604
duhocsunny-call
duhocsunny-contact-form