Tổng hợp từ vựng trái cây tiếng Hàn Quốc chi tiết
2916 0
Một trong những chủ đề cơ bản khi bạn bắt đầu học tiếng Hàn là chủ đề trái cây tiếng Hàn. Việc nắm vững các từ vựng về trái cây sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn. Trong bài viết này, hãy cùng Sunny tìm hiểu về các từ vựng này nhé!
Các từ vựng trái cây tiếng Hàn
Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
귤 | gyul | quýt |
사과 | sagwa | táo |
배 | bae | lê |
람부탄 | lambutan | chôm chôm |
두리안 | dulian | sầu riêng |
망고스틴 | mang-goseutin | măng cụt |
옥수수 | ogsusu | bắp |
구아바 | guaba | ổi |
파인애플 | pain-aepeul | dứa |
포도 | podo | nho |
청포도 | cheongpodo | nho xanh |
딸기 | ttalgi | dâu tây |
살구 | salgu | quả mơ |
대추 | daechu | táo tàu |
감 | gam | quả hồng |
곶감 | gojgam | quả hồng khô |
레몬 | lemon | quả chanh |
수박 | subag | quả dưa hấu |
반석류 | banseoglyu | quả ổi |
살구 | salgu | quả mơ |
포멜로 | pomello | quả bưởi |
사보체 | saboche | quả hồng xiêm |
롱안 | long-an | quả nhãn |
아보카도 | abokado | quả bơ |
망고 | mang-go | quả xoài |
서양자두 | seoyangjadu | quả mận |
밀크과일 | milkeugwail | quả vú sữa |
금귤 | geumgyul | quả quất |
토마토 | tomato | quả cà chua |
카람볼라 | kalambolla | quả khế |
석류 | seoglyu | quả lựu |
잭 과일 | jaeg gwail | quả mít |
키위 | kiwi | quả kiwi |
리치 | lichi | quả vải |
멜론 | mellon | dưa gang |
무화과 | muhwagwa | quả sung |
잭 과일 | jaeg gwail | quả mít |
체리 | cheli | quả anh đào |
땅콩 | ttangkong | củ lạc |
무화과 | muhwagwa | quả sung |
코코넛 | kokoneos | quả dừa |
용과 | yong-gwa | quả thanh long |
고추 | gochu | quả ớt |
바나나 | banana | quả chuối |
호두 | hodu | quả óc chó |
오렌지 | olenji | quả cam |
복숭아 | bogsung-a | quả đào |
체리 | cheli | quả anh đào |
오이 | oi | dưa chuột |
금귤 | geumgyul | quả quất |
파파야 | papaya | đu đủ |
밤 | bam | hạt dẻ |
용과 | yong-gwa | thanh long |
밤 | bam | hạt dẻ |
Các câu giao tiếp về chủ đề trái cây Hàn Quốc
사과가 좋아요. Sagwa-ga joayo.
Dịch nghĩa: Tôi thích táo.
오렌지를 먹을래요? Orenjireul meogeullae-yo?
Dịch nghĩa: Bạn muốn ăn cam không?
수박은 여름에 제일 좋아요. Subageun yeoreume jeil joayo.
Dịch nghĩa: Dưa hấu ngon nhất vào mùa hè.
이 딸기는 맛있어요. I ttalgineun masisseoyo.
Dịch nghĩa: Quả dâu này ngon lắm.
키위는 비타민 C가 많아요. Kiwi-neun bitamin Cga manayo.
Dịch nghĩa: Kiwi có nhiều vitamin C.
어떤 과일을 좋아하세요? Eotteon gwaileul joahaseyo?
Dịch nghĩa: Bạn thích loại trái cây nào?
저는 수박을 제일 좋아해요. Jeoneun subageul jeil joahaeyo.
Dịch nghĩa: Tôi thích ăn dưa hấu nhất.
오렌지 한 키로 얼마에요? Orenji han kilo eolmaeyo?
Dịch nghĩa: Bao nhiêu tiền một cân cam vậy ạ?
왜 사과를 먹기 싫어해요? Wae sagwareul meokgi sirheohaeyo?
Dịch nghĩa: Tại sao bạn không thích ăn táo?
Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng từ vựng và giao tiếp tốt hơn khi nói về chủ đề trái cây Hàn Quốc. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về học tiếng Hàn Quốc, hãy liên hệ Sunny để được giải đáp nhanh nhất nhé!