Tổng hợp từ vựng trái cây tiếng Hàn Quốc chi tiết

2916 0

5/5 - (1 bình chọn)

Một trong những chủ đề cơ bản khi bạn bắt đầu học tiếng Hàn là chủ đề trái cây tiếng Hàn. Việc nắm vững các từ vựng về trái cây sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn. Trong bài viết này, hãy cùng Sunny tìm hiểu về các từ vựng này nhé!

Các từ vựng trái cây tiếng Hàn

trái cây tiếng hàn

Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
gyul quýt
사과 sagwa táo
bae
람부탄 lambutan chôm chôm
두리안 dulian sầu riêng
망고스틴 mang-goseutin măng cụt
옥수수 ogsusu bắp
구아바 guaba ổi
파인애플 pain-aepeul dứa
포도 podo nho
청포도 cheongpodo nho xanh
딸기 ttalgi dâu tây
살구 salgu quả mơ
대추 daechu táo tàu
gam quả hồng
곶감 gojgam quả hồng khô
레몬 lemon quả chanh
수박 subag quả dưa hấu
반석류 banseoglyu quả ổi
살구 salgu quả mơ
포멜로 pomello quả bưởi
사보체 saboche quả hồng xiêm
롱안 long-an quả nhãn
아보카도 abokado quả bơ
망고 mang-go quả xoài 
서양자두 seoyangjadu quả mận
밀크과일  milkeugwail quả vú sữa
금귤 geumgyul quả quất
토마토 tomato quả cà chua
카람볼라 kalambolla quả khế
석류 seoglyu quả lựu
잭 과일 jaeg gwail quả mít
키위 kiwi quả kiwi
리치 lichi quả vải
멜론 mellon dưa gang
무화과 muhwagwa quả sung 
잭 과일 jaeg gwail quả mít 
체리 cheli quả anh đào
땅콩 ttangkong củ lạc
무화과 muhwagwa quả sung
코코넛 kokoneos quả dừa
용과 yong-gwa quả thanh long
고추 gochu quả ớt
바나나 banana quả chuối
호두 hodu quả óc chó
오렌지 olenji quả cam
복숭아 bogsung-a quả đào
체리 cheli quả anh đào
오이 oi dưa chuột
금귤 geumgyul quả quất
파파야 papaya đu đủ
bam hạt dẻ
용과 yong-gwa thanh long
bam hạt dẻ

Các câu giao tiếp về chủ đề trái cây Hàn Quốc

ví dụ câu tiếng hàn về trái cây

사과가 좋아요. Sagwa-ga joayo.

Dịch nghĩa: Tôi thích táo.

오렌지를 먹을래요? Orenjireul meogeullae-yo?

Dịch nghĩa: Bạn muốn ăn cam không?

수박은 여름에 제일 좋아요. Subageun yeoreume jeil joayo.

Dịch nghĩa: Dưa hấu ngon nhất vào mùa hè.

이 딸기는 맛있어요. I ttalgineun masisseoyo.

Dịch nghĩa: Quả dâu này ngon lắm.

키위는 비타민 C가 많아요. Kiwi-neun bitamin Cga manayo.

Dịch nghĩa: Kiwi có nhiều vitamin C.

어떤 과일을 좋아하세요? Eotteon gwaileul joahaseyo?

Dịch nghĩa: Bạn thích loại trái cây nào?

저는 수박을 제일 좋아해요. Jeoneun subageul jeil joahaeyo.

Dịch nghĩa: Tôi thích ăn dưa hấu nhất.

오렌지 한 키로 얼마에요? Orenji han kilo eolmaeyo?

Dịch nghĩa: Bao nhiêu tiền một cân cam vậy ạ?

왜 사과를 먹기 싫어해요? Wae sagwareul meokgi sirheohaeyo?

Dịch nghĩa: Tại sao bạn không thích ăn táo?

Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng từ vựng và giao tiếp tốt hơn khi nói về chủ đề trái cây Hàn Quốc. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về học tiếng Hàn Quốc, hãy liên hệ Sunny để được giải đáp nhanh nhất nhé!

Trả lời
duhocsunny-register-form

Đăng ký tư vấn thông tin du học

Tổng đài 024.7777.1990
Hotline Hà nội 083.509.9456 HCM 039.372.5155 Đà Nẵng 076.288.5604
duhocsunny-call
duhocsunny-contact-form