Hướng dẫn cách đọc hạn sử dụng mỹ phẩm Hàn Quốc
6782 0
Mỹ phẩm Hàn Quốc ngày càng trở nên phổ biến trên toàn cầu với chất lượng cao, đa dạng về sản phẩm và thiết kế đẹp mắt. Tuy nhiên, nhiều người tiêu dùng vẫn gặp khó khăn khi đọc và hiểu thông tin về hạn sử dụng trên nhãn mỹ phẩm Hàn Quốc. Điều này dễ dẫn đến sự lãng phí, và điều quan trọng hơn, có thể gây hại cho da và sức khỏe của bạn.
Trong bài viết này, Sunny sẽ hướng dẫn bạn cách đọc hạn sử dụng mỹ phẩm Hàn Quốc một cách chính xác và hiệu quả.
Hướng dẫn cách đọc hạn sử dụng tiếng Hàn
2 Loại hạn sử dụng chính của mỹ phẩm
Trước khi đọc hạn sử dụng, người tiêu dùng cần quan tâm đến 2 loại hạn sử dụng chính mà các Công ty sản xuất thường dùng cho mỹ phẩm:
- Hạn sử dụng trước khi mở nắp
- Hạn sử dụng sau khi mở nắp
Mỹ phẩm chưa mở nắp có thể duy trì chất lượng cho đến hết ngày sử dụng được ghi trên bao bì. Thời gian này thường rất dài, từ 2 đến 3 năm. Sau khi mở nắp, mỹ phẩm nên được sử dụng trong khoảng thời gian ngắn, khoảng 6 đến 24 tháng tùy theo từng loại sản phẩm.
Cách đọc hạn sử dụng mỹ phẩm Hàn Quốc
Để xác định thời hạn sử dụng của các dòng mỹ phẩm Hàn Quốc, bạn chỉ cần tìm thông tin ngày, tháng, năm trên bao bì của sản phẩm. Tiếp theo, đọc ngược từ phía sau lên phía trước theo thứ tự: năm, tháng, ngày.
Nhìn vào nhãn sản phẩm, bạn sẽ thấy từ “제조” – đó là ngày sản xuất và “까지” – đó là ngày hết hạn. Đối với những sản phẩm chỉ ghi ngày sản xuất, bạn có thể hiểu rằng chúng có hạn sử dụng là 3 năm kể từ ngày sản xuất.
Vị trí thông tin về hạn sử dụng có thể khác nhau trên sản phẩm tùy theo thương hiệu, như đường răng cưa của tuýp kem, nắp hộp sản phẩm hoặc nắp đáy hộp sản phẩm. Hãy kiểm tra kỹ để tránh sử dụng mỹ phẩm đã hết hạn và đảm bảo an toàn cho làn da của bạn.
Nhớ lưu ý rằng việc sử dụng mỹ phẩm sau hạn sử dụng có thể gây hại cho da và không mang lại hiệu quả như mong đợi. Để duy trì làn da khỏe mạnh và đẹp, hãy luôn chú ý đến thời hạn sử dụng và bảo quản đúng cách cho các sản phẩm mỹ phẩm của bạn.
Từ vựng về hạn sử dụng mỹ phẩm tiếng Hàn
Tiếng Hàn | Nghĩa tiếng Việt |
화장품 | Mỹ phẩm |
제조 | Ngày sản xuất |
까지 | Ngày hết hạn |
유통기한 | Hạn sử dụng |
유통(하다) | Lưu thông |
기한 | Kỳ hạn, thời hạn |
방법 | Cách thức, phương pháp |
보관(하다) | Bảo quản |
때때로 | Thỉnh thoảng |
가끔 | Thỉnh thoảng |
이따금 | Thỉnh thoảng |
화장(하다) | Trang điểm |
메이크업(하다) | Trang điểm |
시간 | Thời gian, thời hạn, khoảng thời gian |
길다 | Dài |
사용(하다) | Sử dụng |
그러나 | Tuy nhiên |
대부분 | Hầu như, phần lớn |
거의 | Xấp xỉ, gần |
전 | Trước (nói thời gian) |
후, 뒤 | Sau (nói thời gian) |
뚜껑 | Nắp |
열다 | Mở |
처음 | Đầu tiên |
양성 | Lành tính |
변질(하다) | Biến chất, hư hỏng |
자극시키다 | Gây kích ứng |
자극시켜요 | Gây kích ứng |
발생하다 | Xảy ra |
여드름 | Mụn |
주의(하다) | Chú ý |
Việc đọc và hiểu hạn sử dụng tiếng Hàn của mỹ phẩm Hàn Quốc là một kỹ năng quan trọng để bảo vệ da và sức khỏe của bạn. Hy vọng những hướng dẫn trên của Sunny sẽ giúp bạn trở nên thông thái hơn trong việc sử dụng mỹ phẩm Hàn Quốc.
Hãy luôn cẩn thận với những dấu hiệu bất thường. Sử dụng mỹ phẩm Hàn Quốc đúng cách sẽ mang lại cho bạn làn da tươi trẻ và rạng rỡ.