Review Đại học Sophia
502 0
Đại học Sophia là một trường nổi tiếng tại Tokyo, Nhật Bản. Trường có thế mạnh trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn cũng như khoa học – kỹ thuật. Nếu bạn đang có dự định du học tại Nhật Bản, hãy tham khảo các thông tin về chương trình đào tạo, học phí và học bổng các ngành của Đại học Sophia qua bài viết dưới đây có Sunny.
Giới thiệu về Đại học Sophia
Thông tin chung
- Tên tiếng Nhật: 上智大学
- Tên tiếng Anh: Sophia University
- Địa chỉ: Nhật Bản, 〒102-0094 Tokyo, Chiyoda, Kioicho, 7−1
- Thành lập: 1913
- Trường tư thục
- Website: www.sophia.ac.jp
Lịch sử thành lập
Đại học Sophia là một trong những trường tư thục lâu đời nhất tại thủ đô Tokyo của Nhật Bản. Trường được thành lập vào năm 1913. Tuy nhiên, nguồn gốc của trường có liên quan đến sự kiện năm 1549. Cha St. Francis Xavier là một nhà truyền giáo Công giáo xuất sắc từ Navarra đã đến Nhật Bản để truyền bá đạo Thiên Chúa.
Trên cơ sở mong muốn giao lưu văn hóa, tư tưởng và tôn giáo của Thánh Francis Xavier, hơn 400 năm sau đó, Sophia University đã được thành lập bởi ba Giáo sĩ thuộc Hội Dòng Chúa Giêsu. Chữ “Sophia” trong tên của trường được lấy từ ngôn ngữ Hy Lạp, đại diện cho trí tuệ.
Thế mạnh nổi bật
Đại học Sophia thiết lập nhiều chương trình trao đổi sinh viên với các trường đại học danh tiếng trên toàn cầu như Yale, Sogang và University of Hong Kong. Sophia nổi tiếng với phương pháp giáo dục theo nhóm nhỏ. Thực tế cho thấy, trung bình một giáo viên chỉ chủ nhiệm khoảng 22 sinh viên. Tỉ lệ này thấp hơn so với các trường đại học nổi tiếng khác tại Nhật Bản. Phương pháp này cho phép tương tác cá nhân, nâng cao kiến thức và hỗ trợ tốt hơn cho từng sinh viên.
Ngoài ra, Đại học Sophia cũng được biết đến là một trong những trường đại học quốc tế hàng đầu tại Nhật Bản. Khoảng 17% giảng viên đến từ các quốc gia trên thế giới. Một số khoa và ngành học cũng cung cấp các khóa học bằng tiếng Anh.
Sophia cũng đã ký kết các thỏa thuận giao lưu trí thức với hơn 140 trường đại học nước ngoài. Trường còn mời các giảng viên quốc tế đến giảng dạy và đón gần 900 sinh viên trao đổi từ khoảng 60 quốc gia.
Chương trình đào tạo các ngành Đại học Sophia
Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Số lượng tuyển sinh | Số người trúng tuyển | |
Science and Technology | Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2023) | 15 người (Niên khóa 2022) |
Liberal Arts | Thi và xét tuyển đồng tiêu chuẩn với người Nhật | Một vài người (Niên khóa 2023) | 178 người (Niên khóa 2022) |
Global Studies | Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2023) | 3người (Niên khóa 2022) |
SPSF (Sophia Program for Sustainable Futures) | Thi và xét tuyển đồng tiêu chuẩn với người Nhật | Một vài người (Niên khóa 2023) | 144 người (Niên khóa 2022) |
Theology | Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2023) | 0người (Niên khóa 2022) |
Humanities | Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2023) | 5người (Niên khóa 2022) |
Law | Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2023) | 6người (Niên khóa 2022) |
Economics | Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2022) | 16 người (Niên khóa 2021) |
Foreign Studies | Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2023) | 2 người (liên khóa 2022) |
Human Sciences | Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh | Một vài người (Niên khóa 2023) | 9người (Niên khóa 2022) |
Học phí tại Đại học Sophia
Tiền đăng ký dự thi | Tiền nhập học | Tiền học phí / năm | |
Science and Technology | 30.000 Yên (Niên khóa 2022) | 200.000 Yên (Niên khóa 2022) | 1.115.000 Yên (Niên khóa 2022) |
Liberal Arts | 35.000 Yên (Niên khóa 2022) | 200.000 Yên (Niên khóa 2022) | 998.000 Yên (Niên khóa 2022) |
Global Studies | 30.000 Yên (Niên khóa 2022) | 200.000 Yên (Niên khóa 2022) | 780.000 Yên (Niên khóa 2022) |
SPSF (Sophia Program for Sustainable Futures) | 35.000 Yên (Niên khóa 2022) | 200.000 Yên (Niên khóa 2022) | 998.000 Yên (Niên khóa 2022) |
Theology | 30.000 Yên (Niên khóa 2022) | 200.000 Yên (Niên khóa 2022) | 780.000 Yên (Niên khóa 2022) |
Humanities | 30.000 Yên (Niên khóa 2022) | 200.000 Yên (Niên khóa 2022) | – |
Law | 30.000 Yên (Niên khóa 2022) | 200.000 Yên (Niên khóa 2022) | 780.000 Yên (Niên khóa 2022) |
Economics | 30.000 Yên (Niên khóa 2021) | 200.000 Yên (Niên khóa 2021) | 780.000 Yên (Niên khóa 2021) |
Foreign Studies | 30.000 Yên (Niên khóa 2022) | 200.000 Yên (Niên khóa 2022) | 780.000 Yên (Niên khóa 2022) |
Human Sciences | 30.000 Yên (Niên khóa 2022) | 200.000 Yên (Niên khóa 2022) | – |
Học bổng Đại học Sophia
Học bổng Đại học Sophia sẽ cấp cho các sinh viên có thành tích học tập xuất sắc và những sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.
Học bổng | Giá trị học bổng | Tiêu chí lựa chọn | Ghi chú |
Sophia University New Student Scholarship | Trợ cấp từ 1/3 đến toàn bộ học phí cho năm học đầu tiên. | Dựa trên đánh giá chung về điểm và tình hình tài chính. | Áp dụng cho các chương trình dạy bằng tiếng Anh. |
Sophia University Benefactors’ (Adachi) Scholarships | Toàn bộ học phí và phí nâng cao trình độ học vấn. | Dựa trên đánh giá chung về điểm và tình hình tài chính. | Áp dụng cho các chương trình dạy bằng tiếng Anh. |
Ký túc xá và chi phí ký túc xá tại Đại học Sophia
KTX | Chi phí mỗi tháng | Tiền đặt cọc | Phí vào cửa | |
KTX Sophia | Sophia Soshigaya International House (Nam/Nữ) | 45.000 yên – 72.000 yên | Phòng đơn 42.000 yên/Phòng đôi 60.000 yên/Phòng gia đình 72.000 yên (Đặt cọc 1 lần khi chuyển đến, được hoàn lại khi chuyển đi) | Phòng đơn 42.000 yên/Phòng đôi 60.000 yên/Phòng gia đình 72.000 yên (Không hoàn lại) |
Sophia-Arrupe International Residence (Nam/Nữ) | 95.000 yên | 90.000 yên (Thanh toán một lần khi chuyển đến) | ||
Ký túc xá nam Sophia Edagawa (Nam) | 63.000 yên | 63.000 yên | ||
KTX được chỉ định/đề xuất do công ty tư nhân sở hữu và quản lý | KTX Sophia Higashi Nakano (Nữ) | 106.800 yên (không bao gồm tiền ăn)
124.200 yên (bao gồm tiền ăn) |
– Hợp đồng 1 năm: 200.000 yên
– Hợp đồng hai năm: 280.000 yên – Hợp đồng 3 năm: 330.000 yên – Hợp đồng 4 năm: 360.000 yên |
|
Sophia Kasai International House (Nữ) | 56.100 yên/tháng (không bao gồm bữa ăn) | Hợp đồng 2 năm: 52.000 yên | ||
Lestonnac Izumikan (Nữ) | – Tiền phòng riêng: 59.000 yên mỗi tháng
– Phí quản lý: 22.000 yên/tháng – Chi phí ăn uống: 21.000 yên/tháng |
Hợp đồng 2 năm 100.000 yên | ||
Các lựa chọn nhà ở/hệ thống bảo lãnh khác | Căn hộ cho thuê từ Sophia Campus Support (SCS) | – Phí dịch vụ bảo lãnh lần đầu: Giảm 20% so với phí gốc.
– Phí hàng năm: 10.000 yên (Kể từ năm thứ hai của hợp đồng nhà ở) |
Trên đây là những thông tin về Đại học Sophia mà Sunny cung cấp đến bạn. Hy vọng bạn có thêm những thông tin hữu ích cho quá trình lựa chọn trường du học tại Nhật Bản trong tương lai. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào cần giải đáp về du học Nhật Bản, hãy liên hệ ngay với Sunny nhé!