Chi tiết 1 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hôm nay
1112 0
Bạn đang muốn biết 1 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng hôm nay? Bài viết này của Sunny sẽ cập nhật thông tin tỷ giá đồng yên hôm nay, giúp bạn tìm hiểu nhanh chóng nhất. Bạn sẽ dễ dàng đổi tiền Yên Nhật với tỷ giá chính xác nhất. Hãy đón đọc để cập nhật câu trả lời cho câu hỏi 1 yên bằng bao nhiêu tiền Việt của bạn nhé!
Tìm hiểu về đồng Yên Nhật là gì?
JPY là đơn vị tiền tệ duy nhất của Nhật Bản, được ký hiệu là ¥ và tên gọi tiếng Nhật là 円 (En). Tên En có nghĩa là tròn, trái ngược với hình dạng thuôn dài của tiền đúc trước đó.
Do yên là đơn vị tiền tệ quá nhỏ, nên hiện nay chủ yếu được sử dụng trong thị trường tài chính. Đồng yên chính thức trở thành đơn vị tiền tệ của Nhật vào thời Minh Trị năm 1871, khi chính phủ Nhật Bản thành lập Sở đúc tiền.
Tỷ giá yên Nhật, 1 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
Có nhiều người mới tìm hiểu về đồng tiền yên Nhật Bản hoặc có những hiểu nhầm về yên Nhật. Thực tế, giá trị của 1 yên Nhật rất nhỏ. Dưới đây là tỷ giá cụ thể được chuyển đổi theo tỷ giá của ngân hàng Vietcombank bán ra trong ngày hôm nay:
Tỷ giá đồng yên hôm nay, cập nhật theo dữ liệu của Vietcombank
Một số mệnh giá phổ biến của Yên Nhật đổi sang Việt Nam đồng được liệt kê trong bảng dưới đây:
Yên Nhật (JPY) | Việt Nam Đồng (VND) |
¥ 1 | 206 VND |
¥ 5 | 1.030 VND |
¥ 10 | 2.060 VND |
¥ 50 | 10.300 VND |
¥ 100 | 20.600 VND |
¥ 500 | 103.000 VND |
¥ 1.000 | 206.000 VND |
¥ 2.000 | 412.000 VND |
¥ 5.000 | 1.030.000 VND |
¥ 10.000 | 2.060.000 VND |
Đổi tiền Nhật sang Việt Nam một số đơn vị tiền tệ khác: Man, Sen
Ngoài yên Nhật, người Nhật Bản còn có những đơn vị tiền tệ khác như Man, Sen thường được sử dụng.
Cách đổi từ Man sang Việt Nam đồng
1 Sen = 1.000 Yên ~ 200.000 VNĐ (Hai trăm nghìn VNĐ)
Cách đổi từ Sen sang Việt Nam đồng
1 Sen = 1.000 Yên ~ 200.000 VNĐ (Hai trăm nghìn VNĐ)
Do tỷ giá sẽ thay đổi theo từng phút, từng giờ nên bạn cần tham khảo trước khi đổi để có được kết quả đổi chính xác
Danh sách mệnh giá tiền Nhật hiện hành
Đồng yên Nhật được chia thành 2 loại là đồng xu và tiền giấy với 10 mệnh giá khác nhau
Đồng xu
Đồng xu 1 yên
Đồng xu 1 yên là loại đồng xu được phát hành bởi Ngân hàng Nhà nước Nhật Bản với mệnh giá là 1 Yên. Trên mặt tiền của đồng xu in hình biểu tượng quốc gia của Nhật Bản, cùng với chữ số 1 và chữ YEN. Trên mặt sau của đồng xu in hình chữ Kanji “日本国” (Nipponkoku), có nghĩa là “Quốc gia Nhật Bản”, và năm phát hành của đồng xu.
Đồng xu 5 yên
Đồng xu 5 Yên là một trong những loại đồng xu thông dụng nhất trong giao dịch hàng ngày ở Nhật Bản, và được sử dụng để trả tiền cho các mặt hàng có giá trị thấp như bánh kẹo, đồ uống và vé xe bus.
Đồng xu 10 yên
Đồng xu 10 Yên được sử dụng để trả tiền cho các mặt hàng có giá trị trung bình như sách, đồ chơi, và thực phẩm. Ngoài ra, nhiều người Nhật Bản còn sưu tầm các đồng xu 10 Yên, đặc biệt là các phiên bản đặc biệt như đồng xu kỷ niệm, đồng xu in hình nhân vật hoạt hình,…
Đồng xu 50 yên
Đồng xu này được làm bằng hợp kim đồng-niken, mặt tiền của đồng xu in hình chữ Kanji “半” có nghĩa là “một nửa”, và chữ số 50, còn trên mặt sau in hình chữ Kanji “日本国” (Nipponkoku), năm phát hành.
Đồng xu 50 Yên là một loại đồng xu có giá trị cao trong giao dịch hàng ngày ở Nhật Bản, và thường được sử dụng để trả tiền cho các mặt hàng có giá trị lớn hơn như quần áo, giày dép, hoặc đồ gia dụng.
Đồng xu 100 yên
Đồng xu 100 Yên là loại đồng xu được sử dụng phổ biến trong các giao dịch hàng ngày ở Nhật Bản, và thường được dùng để trả tiền cho các mặt hàng có giá trị cao hơn như đồ điện tử, trang sức, và đồng hồ.
Đồng xu 500 yên
Đây là loại đồng xu có mệnh giá lớn nhất trong 6 loại đồng xu được phát hành tại Nhật Bản với kích thước và trọng lượng tương đối lớn. Đồng xu này được làm bằng hợp kim Niken làm nguyên liệu chính.
Tiền giấy
1000 yên
Tiền giấy 1000 Yên được làm bằng chất liệu giấy bền và chống thấm nước. Trên mặt trước của tiền in hình ảnh của nhà triết học và nhà văn người Nhật Bản, Fukuzawa Yukichi, còn trên mặt sau in hình ảnh của cầu Megane ở thành phố Nagasaki.
2000 yên
Hiện tại, không có tiền giấy hoặc đồng xu nào có mệnh giá 2000 Yên được phát hành bởi Ngân hàng Nhà nước Nhật Bản. Tuy nhiên, vào năm 2000, nhân kỷ niệm 26 năm Hội nghị thượng đỉnh Nhật Bản – Hoa Kỳ và kỷ niệm 2000 năm thành lập thủ đô Tokyo, một phiên bản đặc biệt của tiền giấy 2000 Yên được phát hành và chỉ sử dụng trong một thời gian ngắn.
Trên mặt trước của tiền in hình ảnh của Shureimon (cổng đại diện cho thành phố Naha, Okinawa) và trên mặt sau in hình ảnh của cây đào sakura. Tuy nhiên, tiền giấy đặc biệt 2000 Yên không phổ biến trong các giao dịch hàng ngày ở Nhật Bản và thường chỉ được sưu tầm bởi các nhà sưu tầm tiền giấy hoặc du khách.
5000 yên
Tiền giấy 5000 Yên có kích thước khoảng 150mm x 76mm và được làm bằng chất liệu giấy bền và chống thấm nước. Trên mặt trước của tiền in hình ảnh của nhà văn và triết gia người Nhật Bản, Ichiyō Higuchi, còn trên mặt sau in hình ảnh của cây đào sakura và chùm hạt đậu.
10000 yên
Tiền giấy 10,000 Yên có kích thước khoảng 160mm x 76mm và được làm bằng chất liệu giấy bền và chống thấm nước. Trên mặt trước của tiền in hình ảnh của nhà khoa học người Nhật Bản, Higuchi Ichiyo, và trên mặt sau in hình ảnh của cầu Nhật Tân ở Tokyo.
Tiền giấy 10,000 Yên là một trong những loại tiền được sử dụng phổ biến trong các giao dịch hàng ngày ở Nhật Bản, và thường được dùng để trả tiền cho các mặt hàng có giá trị rất cao như ô tô, địa ốc, và du lịch.
Nên đổi tiền Nhật sang tiền Việt và ngược lại ở đâu?
Để thực hiện giao dịch đổi Yên Nhật ở Việt Nam, cần phải mang theo một số giấy tờ để chứng minh chuyến đi sang Nhật Bản của mình, bao gồm vé máy bay, hợp đồng xuất khẩu lao động đối với thực tập sinh, giấy báo nhập học của các trường bên Nhật đối với du học sinh.
Nếu muốn đổi số lượng lớn, cần các giấy tờ này để được chấp thuận bởi nhân viên ngân hàng. Nếu muốn đổi tiền Yên Nhật tại Nhật Bản, chỉ cần mang theo hộ chiếu. Thủ tục đổi tiền ở ngân hàng có thể hơi phức tạp, vì vậy nếu muốn đơn giản hơn, bạn có thể đến các tiệm vàng để đổi tiền. Nếu bạn muốn đổi số lượng lớn, bạn có thể gọi điện thoại và các nhân viên sẽ đến tận nhà để thực hiện giao dịch.
Tỷ lệ chuyển đổi tiền Yên sẽ khác nhau tùy vào từng ngân hàng. Dưới đây là danh sách một số ngân hàng lớn có hoạt động mua bán tiền Yên.
Mã ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
BIDV | 202.85 | 201.64 | 204.71 |
Vietinbank | 201.50 | 202.86 | 204.55 |
VCB | 200.68 | 202.71 | 204.57 |
Đông Á | 200.00 | 200.08 | 202.60 |
Eximbank | 199.90 | 200.05 | 202.51 |
Techcombank | 198.57 | 199.47 | 203.06 |
Vietcombank | 198.54 | 200.23 | 202.85 |
Sacombank | 199.73 | 200.23 | 202.85 |
HSBC | 196.35 | 198.93 | 203.54 |
(Nguồn: japan.net.vn)
Như vậy, thông qua việc cập nhật thông tin tỷ giá đồng yên niêm yết tại các ngân hàng thương mại trên cả nước, chúng ta đã có thể biết chính xác tỷ giá đồng Yên so với VNĐ hiện tại và 1 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam đồng. Điều này giúp cho các thực tập sinh, du học sinh và những người cần đổi tiền yên Nhật có thể thực hiện giao dịch một cách nhanh chóng và chính xác nhất.